10 câu hỏi về nghề nghiệp bằng Tiếng Anh và câu trả lời

18:14 01/11/2023

Nghề nghiệp là một trong những chủ điểm từ vựng tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất trong các lớp học. Sở dĩ chủ đề này được đưa vào các bài học bởi công việc luôn luôn gắn liền với mỗi con người, bất kể là sinh viên hay người đi làm. Vì vậy, các bạn muốn biết đối phương làm nghề gì thì hay lưu ngay 10 câu hỏi về nghề nghiệp trong bài viết này nhé!

10 cách hỏi về nghề nghiệp trong Tiếng Anh
  1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

Cấu trúc: I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

  • I am a cashier (Tôi là nhân viên thu ngân).
  • I am an engineer (Tôi là kỹ sư).
  1. What is your job? (Bạn làm công việc gì?)

Câu trúc: I work as a/an + job (Tôi làm nghề…)

Ví dụ: What is your job? (Bạn làm công việc gì?)

  • I work as a fire policeman (Tôi làm nghề công an phòng cháy chữa cháy).
  • I work as a nurse (Tôi làm nghề y tá).
  1. What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

Cấu trúc: I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ: What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

  • I work as a doctor. (Tôi làm nghề bác sĩ).
  • I work as a teacher. (Tôi làm nghề dạy học).
  1. What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)

Cấu trúc: I work for + place of work (Tôi làm việc cho…)

Ví dụ: What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)

  • I work for the lawyer office in New York (Tôi làm việc cho văn phòng luật ở New York).
  • I work for a garment company. (Tôi làm việc cho một công ty may mặc).
  1. What is your career? (Công việc của bạn là làm gì?)

Cấu trúc: I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ: What is your career? (Công việc của bạn là làm gì?)

  • I am an accountant (Tôi là kế toán).
  • I am a farmer (Tôi làm nông). 
  1. What is your profession? (Nghề chính của bạn là gì?)

Cấu trúc:

  • I work for + place of work (Tôi làm việc cho…)
  • I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ: What is your profession? (Nghề chính của bạn là gì?)

  • I work for an IT company (Tôi làm việc cho một công ty công nghệ thông tin).
  • I am a personal assistant (Tôi là thư ký riêng).
  1. What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

Cấu trúc: I am a/an + job (Tôi là ...)

Ví dụ: What is your occupation? Nghề nghiệp của bạn là gì?

  • I am a worker (Tôi là công nhân).
  • I am looking for a job (Tôi đang đi tìm việc).

Cách hỏi lịch sự về nghề nghiệp 

  1. If you don’t mind can I ask about your occupation? (Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?).

Ví dụ: If you don’t mind can I ask about your occupation? 

  • I am an office worker (Tôi là nhân viên văn phòng).
10 câu hỏi về nghề nghiệp
  1. Would you mind if I ask what do you do for a living? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?).

Ví dụ: Would you mind if I ask what do you do for a living?

  • I am a programmer (Tôi là lập trình viên).
  1. If you don’t mind please let me know about your job? (Nếu bạn không ngại thì cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn?).

Ví dụ: If you don’t mind please let me know about your job? 

  • I am working as a doctor for a local hospital. (Tôi là bác sĩ cho một bệnh viện địa phương).

Hy vọng với những gợi ý trên, các bạn có thể hỏi nghề nghiệp một người một cách lịch sự hơn, hay sử dụng đa dạng câu hỏi hơn để đỡ nhàm chán nhé. Chúc các bạn học tốt!

Bộ môn Cơ bản
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá cơ sở Đà Nẵng

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023