Phân biệt see, look, watch, view cực dễ

17:33 28/09/2023

See, look, watch và view đều có nghĩa là nhìn, quan sát. Tuy nhiên giữa 4 từ này lại mang sắc thái nghĩa khác nhau và cách dùng khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu những điểm giống và khác nhau trong cách dùng của 4 từ “nhìn” nhé!

  1. See: 

Là động từ mô tả hành động nhìn thấy một hành động/sự kiện/sự vật một cách tình cờ. Được dùng với nghĩa là nhìn một cách thụ động, bản năng hoặc tự nhiên chứ không phải là cố ý. Dưới đây là một số Idioms và Phrasal verbs:

  • See about: Tìm kiếm, điều tra, xem lại; chăm nom, săn sóc; lo liệu, đảm đương
  • See after: Chăm nom, săn sóc, để ý tới
  • See somebody off: Tiễn ai
  • See out: Hoàn thành, thực hiện đến cùng; tiễn ai ra tận cửa
  • See through: Thấy rõ bản chất, thực hiện đến cùng; giúp ai vượt qua được cái gì
  • Have seen better days: Tình trạng bây giờ không bằng ngày trước
  • Let me see/let’s see: Suy nghĩ trong giây lát về điều gì đó
  • Not see someone for dust: Không gặp được ai vì họ biến mất/rời đi quá nhanh
  • Not see beyond something: Đặt sự chú ý vào điều gì đó
See được dùng với nghĩa mô tả hành động “nhìn” một cách tình cờ

2. Look:

Là động từ mô tả quá trình cố tình nhìn vào một vật, sự kiện hoặc hiện tượng. Dùng để chỉ người hướng ánh nhìn của họ về một hướng cụ thể. Dưới đây là một số Idioms và Phrasal verbs:

  • Look about: Đợi chờ, đắn đo, nghĩ kĩ trước khi có kế hoạch làm gì
  • Look before you leap: Cẩn thận trước thì sau không phải lo lắng gì
  • Look after: Nhìn theo; trông nom, chăm sóc
  • Be looking for trouble: Hành động một cách liều lĩnh để rồi gây rắc rối, khó khăn và sự khó chịu cho ai đó
  • Look on the bright side: Luôn nhìn nhận vấn đề một cách tích cực

Look khi đi với giới từ “at” sẽ thể hiện ý nghĩa “nhìn vào” ai đó hoặc điều gì đó. Ngoài ra, “Look” còn mang tính chủ ý và theo một chỉ dẫn nào đó. Thêm nữa, “Look” không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như “Watch”. Nếu đi một mình, “Look” thường được dùng với ý nghĩa yêu cầu ai đó làm theo điều bạn nói. Mặt khác, khi đi một mình, “look” có nghĩa là “trông như”.

Look mô tả quá trình nhìn thấy một cách chủ động, cố tình

3. Watch: 

Là một động từ thể hiện cái nhìn rất tập trung về ai đó/cái gì đó. Dùng khi chúng ta quan sát một vật thể, sự kiện, hành động, ai đó hoặc thứ gì đó đang chuyển động hoặc thay đổi. Dưới đây là một số Idioms và Phrasal verbs:

  • Watch out: Cảnh báo ai đó về nguy hiểm/ tai nạn có thể xảy ra
  • Watch over somebody: Bảo vệ ai đó và đảm bảo rằng người đó được an toàn
  • Watch your back: Cẩn thận với những người xung quanh bạn
  • Watch paint dry: Chỉ một hoạt động nhàm chán
  • Watch the world go by: Nhìn người đi qua

Lưu ý: khi nói về xem phim, chúng ta có thể dùng “Watch” hoặc “See” và phân biệt chúng tùy trường hợp:

Nếu xem phim tại nhà, dùng “watch”: I watch comedy movie everyday on TV. 

(Tôi xem phim hài hằng ngày trên tivi.)

Nếu xem phim trong rạp hoặc chương trình biểu diễn tại nơi công cộng, dùng “see”: I went to see Batman last week. 

(Tuần trước tôi đã đi xem phim Batman)

Watch thể hiện việc “nhìn” tập trung vào một cái gì đó

4. View:

Là danh từ thể hiện tầm nhìn, quan điểm, tầm nhìn hoặc ý kiến ​​của một người bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số Idioms và Phrasal verbs:

  • With a view to: Mục đích làm gì đó
  • Personal views: Những quan điểm cá nhân
  • On view: Nhìn thấy được, hiển thị, công khai
  • In view of something: Bởi vì cái gì, xem xét cái gì
  • Outspoken views: Những quan điểm thẳng thắn
View là danh từ thể hiện tầm nhìn, quan điểm

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu định nghĩa của 4 từ see, look, watch và view, đồng thời là sắc thái nghĩa của 4 từ trên. Hãy học thuộc những cụm từ và thành ngữ với 4 từ trên để phân biệt rõ ràng hơn nhé!

Bộ môn Cơ bản
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá cơ sở Đà Nẵng

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023