Gợi ý cách sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong ngành Nhà hàng, Khách sạn

12:55 24/08/2023

Sử dụng tiếng Anh trong môi trường nhà hàng, khách sạn rất quan trọng nếu người trong ngành thường xuyên tiếp xúc với khách quốc tế, nhiều nhất có thể kể đến như khi tiếp đón, làm thủ tục, phục vụ ăn uống,… Vì vậy, một nhân viên nhà hàng – khách sạn sẽ luôn tìm cách sử dụng tiếng Anh sao cho chuyên nghiệp để hài lòng các vị khách.

Sử dụng thành thạo Tiếng Anh trong nhà khàng khách sạn giúp bạn tự tin chinh phục những du khách quốc tế

Restaurant – Nhà hàng

  • Bill: hóa đơn
  • Services: dịch vụ
  • Service charges: phí dịch vụ
  • Stacks of plates: chồng đĩa
  • Tip: tiền boa
  • Knife: dao
  • Bowl: tô
  • Plate: đĩa
  • Teapot: ấm trà
  • Glass: cái ly
  • Breakfast: bữa sáng
  • Dinner: bữa tối
  • Lunch: bữa trưa
  • Booking/ reservation: sự đặt bàn trước
  • Menu: thực đơn
  • Wine list: danh sách các loại rượu
  • Starters/ appetizers: món khai vị
  • Main courses: món chính
  • Desserts: món tráng miệng
  • Refreshments: bữa ăn nhẹ

Hotel – Khách sạn

Thủ tục nhận/trả phòng Khách sạn

  • to book: đặt phòng
  • to check-in: nhận phòng
  • to check-out: trả phòng
  • reservation: sự đặt phòng
  • vacancy: phòng trống
  • to pay the bill: thanh toán
  • to stay at a hotel: nghỉ tại KS
Loại chỗ ở:

  • Hostel/ motel: nhà nghỉ, phòng trọ
  • B&B(Bed and Breakfast): Khách sạn phục vụ bữa sáng
  • Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
  • Guesthouse: nhà khách
  • Campsite: nơi cắm trại
Loại phòng và loại giường:

  • single room: phòng đơn
  • double room: phòng đôi
  • twin room: phòng hai giường
  • triple room: phòng ba giường
  • suite: dãy phòng
  • single bed: giường đơn
  • queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
  • king-size bed: giường cỡ đại

 

Trang thiết bị trong phòng:

  • air conditioning: điều hòa
  • bath: bồn tắm
  • en-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
  • internet access: truy cập Internet
  • minibar: quầy bar nhỏ
  • safe: két sắt
  • shower: vòi hoa sen
Trang thiết bị khách sạn:

  • bar: quầy rượu
  • corridor: hành lang
  • parking lot: bãi đỗ xe
  • swimming pool: bể bơi
  • beauty salon: thẩm mỹ viện
  • coffee shop: quán cà phê
  • front door: cửa trước
  • key: chìa khóa
  • lift: cầu thang
  • lobby: sảnh
  • laundry: dịch vụ giặt ủi
  • sauna: dịch vụ tắm hơi
  • gym: phòng thể dục
  • fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Nhân viên khách sạn:

  • hotel manager: quản lý khách sạn
  • maid/housekeeper: phục vụ phòng
  • receptionist: lễ tân, tiếp tân
  • porter/ bellman: người giúp khuân hành lý
  • valet: nhân viên bãi đỗ xe

Một số từ vựng khác:

  • room service: dịch vụ phòng
  • alarm: báo động
  • wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
  • amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
  • Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  • view: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
  • parking pass: thẻ giữ xe
  1. Một số mẫu câu chào hỏi 
  • Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)
  • Good afternoon, Sir/Madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?)
  • Good evening, Sir/Madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)
  • How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)
  1. Đáp lại order của khách hàng
  • Certainly. Sir/Madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)
  • I’ll get them right away, Sir/Madam (Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa bà)
  1. Khi từ chối nhu cầu của khách
  • I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)
  • I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)
  1. Xin lỗi khách hàng
  • I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)
  • Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)
  • I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
  • I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
  1. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
  • You’re welcome.
  • Not at all
  • Glad to be of service ( Rất vui vì được phục vụ)
  1. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi
  • That’s all right, Sir/Madam (Không sao đâu thưa ông/bà)
  • Don’t worry about that, Sir/Madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)
  1. Lời chào lúc tiễn khách
  • Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)
  • Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)
  • Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)

Tiếng Anh chính là “chìa” giúp chúng ta kết nối với đa dạng du khách nước ngoài. Điều này không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp chúng trải nghiệm và học hỏi từ các khách hàng với đa dạng nền văn hóa khác nhau. Chúc các bạn thành công!

Bộ môn tiếng Anh
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá cơ sở TP HCM

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023