“Nằm lòng” các từ vựng Tiếng Anh level 1.2 một cách dễ dàng

17:18 22/11/2023

Là một trong những level cơ bản nhưng cũng đầy thách thức, level 1.2 thường để lại nhiều “thương đau” cho các bạn sinh viên kỳ 2 tại FPT Mạng cá cược bóng đá .  Những từ vựng và cụm từ khó dùng trong level này sẽ được phân tích và lấy ví dụ trong bài viết sau. Cùng tìm hiểu nhé! 

Unit 1: Technology and You

Đồ công nghệ mà “dởm” quá, làm sao đây?

  1. Lemon: Trong ngữ cảnh công nghệ, “lemon” thường được sử dụng để đề cập đến một sản phẩm hoặc thiết bị kỹ thuật có nhiều vấn đề hoặc lỗi. 

Ví dụ: I bought that airpod, but it turned out to be an absolute lemon. I can just use it to take meme pictures. (Tôi đã mua chiếc airpod đó nhưng hóa ra nó hoàn toàn bị lỗi. Tôi chỉ có thể sử dụng nó để chụp ảnh meme) 

Hình ảnh minh họa
  1. Antique: “Antique” thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc thiết bị kỹ thuật cổ điển và quý giá, thường có giá trị văn hóa và lịch sử. 

Ví dụ: My grandfather has an antique radio that still works perfectly.  (Ông tôi có một chiếc radio cổ vẫn còn hoạt động hoàn hảo) 

  1. Obsolete: “Obsolete” có nghĩa là lỗi thời hoặc không còn phù hợp với công nghệ hiện đại. 

Ví dụ: The software I was using became obsolete and couldn’t run on the latest operating system. (Phần mềm tôi đang sử dụng đã lỗi thời và không thể chạy trên hệ điều hành mới nhất.)

  1. A piece of junk: “A piece of junk” là một cách gọi tiêu cực để chỉ một sản phẩm hoặc thiết bị kỹ thuật rẻ tiền và chất lượng kém. 

Ví dụ: I can’t believe I wasted money on that tablet, it’s nothing but a piece of junk. (Tôi không thể tin rằng mình đã lãng phí tiền vào chiếc máy tính bảng đó, nó chẳng là gì ngoài một mảnh rác). 

  1. A shame: A shame có thể được sử dụng để biểu đạt sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một tình huống công nghệ. 

Ví dụ: It’s a shame that the new software update caused so many problems (Thật đáng tiếc khi bản cập nhật phần mềm mới lại gây ra nhiều vấn đề như vậy)

  1. Defective: “Defective” nghĩa là có lỗi hoặc bị hỏng. Trong lĩnh vực công nghệ, nó thường ám chỉ sản phẩm hoặc thiết bị có lỗi kỹ thuật, cần bảo hành. 

Ví dụ: The manufacturer recalled the defective batch of laptops due to a malfunction. (Nhà sản xuất thu hồi lô laptop bị lỗi do trục trặc.)

“Quào, Iphone 15 mới mua của mình “xịn” thật!”

  1. Portable: “Portable” nghĩa là có thể dễ dàng mang theo hoặc di chuyển. 

Ví dụ: I like using a portable external hard drive to store my data on the go. (Tôi thích sử dụng ổ cứng ngoài di động để lưu trữ dữ liệu của mình khi đang di chuyển)

  1. Affordable: Affordable có nghĩa là giá cả hợp lý hoặc dễ mua, thường liên quan đến giá của sản phẩm công nghệ. 

Ví dụ: This new smartphone offers great features at an affordable price. (Bản quyền thuộc về:Công Ty Mạng Lưới Cá Cược Bóng Đá thông minh mới này cung cấp các tính năng tuyệt vời với mức giá phải chăng)

  1. Guaranteed: Guaranteed có nghĩa là được đảm bảo hoặc bảo hành. 

Ví dụ: The laptop comes with a one-year guaranteed warranty. (Máy tính xách tay được bảo hành một năm)

Unit 2: Staying in Shape

“Ai cũng có hôm lười, ăn vặt trên sofa là thượng sách… “

  1. A couch potato: là một cụm từ lóng để chỉ một người thường xuyên nằm trên ghế hoặc sofa và xem truyền hình hoặc chơi video game thay vì tham gia vào hoạt động thể chất.

Ví dụ: My brother used to be very active, but he’s turned into a couch potato since he got that new gaming console. (Anh trai tôi từng rất năng động, nhưng anh ấy đã trở nên lười biếng kể từ khi có được chiếc máy chơi game mới). 

  1. Junk food:  là thức ăn vặt, thức ăn nhanh.

Ví dụ: Eating too much junk food can lead to health problems such as obesity and heart disease. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim)

Junk Food

Unit 3: On Vacation

Cùng đi nghỉ mát nào!

  1. Get back:  có nghĩa là trở lại hoặc quay lại một vị trí hoặc trạng thái trước đây. 

Ví dụ: I can’t wait to get back home after this long trip. (Tôi nóng lòng được trở về nhà sau chuyến đi dài này)

  1. Huge: nghĩa là rất lớn hoặc to lớn. 

Ví dụ: The new shopping mall is huge, with over a hundred stores. (Trung tâm mua sắm mới rất lớn, với hơn một trăm cửa hàng)

  1. Great = fantastic/incredible/awesome/cool. Từ great có nghĩa là tốt, xuất sắc hoặc tuyệt vời. Các từ fantastic, incredible, awesome và cool đều được sử dụng để miêu tả một điều gì đó rất tốt hoặc ấn tượng. 

Ví dụ: The concert was great, the band played some fantastic and incredible songs. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời, ban nhạc đã chơi một số bài hát tuyệt vời và đáng kinh ngạc). 

  1. My kind of: My kind of là cách diễn đạt để nói rằng điều gì đó hoặc một tình huống là điều bạn thích hoặc phù hợp với sở thích của bạn. 

Ví dụ: A quiet evening at home with a book is my kind of night. (Một buổi tối yên tĩnh ở nhà với một cuốn sách là buổi tối của tôi)

  1. Bumpy: gập ghềnh hoặc không mượt mà

Ví dụ: The road to the cabin is quite bumpy, so be prepared for a rough ride. (Đường vào cabin khá gập ghềnh nên hãy chuẩn bị tinh thần cho một chuyến đi khó khăn)

  1. Scenic: cảnh đẹp hoặc tầm nhìn đẹp. 

Ví dụ: The hike in the mountains offers some of the most scenic views I’ve ever seen. (Việc đi bộ trên núi mang đến một số cảnh đẹp nhất mà tôi từng thấy)

Scenic: cảnh đẹp hoặc tầm nhìn đẹp.
  1. Unusual: không bình thường, độc đáo hoặc khác biệt. 

Ví dụ: The museum features an unusual collection of art and artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập nghệ thuật và hiện vật độc đáo)

Unit 4: Shopping for Clothes

Lạc vào trung tâm mua sắm và đây là những điều đã làm các em “nhẵn ví”

  1. Outerwear:  áo mặc ở bên ngoài, thường được thiết kế để bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt như áo khoác, áo mưa, áo gió và áo len dày. 

Ví dụ: I need to buy some new outerwear for the winter. (Tôi cần mua một số áo khoác ngoài mới cho mùa đông.)

  1. Lingerie:  nội y hoặc đồ lót phụ nữ, bao gồm áo lót, nội y, và các loại đồ lót khác. 

Ví dụ: She bought a beautiful set of lingerie for a special occasion. (Cô mua một bộ nội y thật đẹp cho dịp đặc biệt)

  1. Hosiery: bao gồm các sản phẩm như tất, vớ và đồ lót cho chân. 

Ví dụ: She always wears high-quality hosiery to complete her professional look. (Cô luôn mặc hàng dệt kim chất lượng cao để hoàn thiện vẻ ngoài chuyên nghiệp của mình)

  1. Flip-flops:  dép 

Ví dụ: I love wearing flip-flops when I’m at the beach. (Tôi thích đi dép tông khi đi biển)

  1. Try on:  mặc thử 

Ví dụ: I want to try on this dress to see if it fits me well. (Tôi muốn thử chiếc váy này xem nó có vừa với tôi không) 

  1. Conservative:  mô tả một loại tư duy, phong cách hoặc hành vi truyền thống và thường không muốn thay đổi nhiều. 

Ví dụ: His fashion style is pretty conservative. (Phong cách thời trang của anh khá bảo thủ)

  1. Liberal:  thoải mái, phóng khoáng 

Ví dụ: She has liberal style with colorful dress and flip-flops. (Cô có phong cách phóng khoáng với váy và dép xỏ ngón nhiều màu sắc) 

Liberal và conservative

Qua các chia sẻ trên, chúc các bạn sẽ dễ dàng chinh phục và sử dụng thành công các từ vựng đã học trong level của mình nhé!

Giảng viên Hồ Ngọc Thanh Phúc 
Bộ môn Tiếng Anh
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá cơ sở TP HCM

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023