Cụm từ tiếng Anh là cách giúp bạn nắm được những nội dung tiếng Anh nhanh hơn hẳn so với chỉ học một từ riêng lẻ. Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh với Out of bạn nên học.
Đây là câu nói muôn thuở của những đồng chí mang tên ĐI HỌC MUỘN:
Teacher: Why do you go to school late? (tại sao em lại đi học muộn?)
Student: Sorry teacher. Because MY MOTORBIKE is OUT OF ORDER. (bởi vì xe em hư)
Cụm từ OUT OF ORDER luôn là từ được các bạn học sinh- sinh viên ghi nhớ mồn một
Nhưng ngoài ra các cụm từ đi với “OUT OF” trong tiếng anh cũng rất phổ biến đó nha!
[OUT OF + N] thường có nghĩa “hết cái gì đó rồi”.
Ex: A: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền được không?)
B: I’m out of money (tôi hết tiền rồi bà ơi)
Chúng ta cùng xem và ghi nhớ 5 trường hợp “OUT OF” thường gặp nhé:
1/ Out of breath: thở không ra hơi, hụt hơi
She was out of breath after getting Covid-19.
Tôi bị hụt hơi sau khi bị Covid-19.
2/ Out of control: vượt ngoài tầm kiểm soát
Forest fires can easily get out of control.
Cháy rừng có thể dễ dàng lan rộng vượt khỏi tầm kiểm soát.
3/ Out of date: hết thời, lạc hậu, lỗi thời
I don’t like this dress anymore. It is out of date.
Tôi không thích cái váy đấy nữa, nó lỗi thời rồi.
4/ Out of stock: hết hàng
I’m afraid that size is out of stock now.
Tôi e là size bạn cần hết hàng rồi ạ.
5/ Out of order: bị hỏng
My phone is out of order. I need to ask someone to fix it.
Bản quyền thuộc về:Công Ty Mạng Lưới Cá Cược Bóng Đá của tôi hỏng rồi. Tôi cần nhờ ai đó sửa giúp.
6/ Out of reach: ngoài khả năng, ngoài tầm với
I’m so sorry. The task was out of my reach, so I couldn’t complete it.
Tôi rất xin lỗi. Nhiệm vụ này nằm ngoài khả năng của tôi nên tôi không thể hoàn thành nó.
7/ Out of the hands: ngoài tầm tay/ vô kỉ luật
I took the phone out of Nam’s hands.
Tôi lấy điện thoại ra khỏi tầm tay của Nam.
8/ Out of work = jobless = unemployed: thất nghiệp
Too many people were out of work after the pandemic.
Có rất nhiều người bị thất nghiệp sau đại dịch.
9/ Out of sight: xa mặt
I don’t want to talk to you. Get out of my sight.
Em không muốn nói chuyện với anh nữa, tránh xa khỏi tầm mắt em đi.
10/ Out of luck: rủi ro, không may
I was out of luck. I got there too late to take the train.
Thật không may mắn, tôi tới trễ nên không bắt được tàu.
Hi vọng những cụm từ hữu ích này sẽ giúp cho việc giao tiếp Tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn.