1. Ong vàng Poly
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Ong Vàng |
Đà Nẵng |
2 |
PS00925 |
Trầm Ngọc Minh |
Ong Vàng |
Hồ Chí Minh |
3 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Ong Vàng |
Hà Nội |
4 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Ong Vàng |
Quảng Ninh |
5 |
PK00243 |
Nguyễn Thành Trung Hiếu |
Ong Vàng |
Tây Nguyên |
2. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
2 |
PH00858 |
Đỗ Phước Long |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
3 |
PH01249 |
Bùi Thị Miên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
4 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
5 |
PH01408 |
Vương Bích Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
6 |
PH01841 |
Lê Thị Phương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
7 |
PT00289 |
Mai Khánh Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
8 |
PT00302 |
Phạm Văn Tưởng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
9 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
10 |
PH01278 |
Ngô Đức Độ |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
11 |
PH01376 |
Mai Thị Hương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
12 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
13 |
PH02821 |
Dư Thị Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
14 |
PH02831 |
Trần Tiến Triều |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
15 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
16 |
PH02276 |
Nguyễn Ngọc Kiên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
17 |
PH02784 |
Phạm Minh Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
18 |
PH02815 |
Công Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
19 |
PH02843 |
Lê Đức Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
20 |
PH00718 |
Đỗ Xuân Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
21 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
22 |
PB00123 |
Hoàng Duy Hợp |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
23 |
PH01210 |
Nguyễn Thị Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
24 |
PH01261 |
Ngô Thị Doan |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
25 |
PH01676 |
Hà Ngọc Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
26 |
PH01861 |
Đồng Thị Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
27 |
PH02212 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
28 |
PH02354 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
29 |
PH02798 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
30 |
PH02836 |
Mai Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
31 |
PB00140 |
Bùi Thị Bút |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
32 |
PH01353 |
Lê Đoan Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
33 |
PH01396 |
Luyện Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
34 |
PH01516 |
Dương Thanh Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
35 |
PH02602 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
36 |
PH01668 |
Chu Huyền Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
37 |
PH02826 |
Vũ Quang Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
38 |
PH02385 |
Vũ Thị Hân |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
39 |
PH02231 |
Trần Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
40 |
PH02587 |
Lại Hồng Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
41 |
PB00126 |
Nguyễn Thị Mai Duyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
42 |
PH01059 |
Nguyễn Diễm My |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
43 |
PH01161 |
Trần Như Hoa |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
44 |
PH01283 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
45 |
PH01361 |
Nguyễn Thị Huyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
46 |
PH01439 |
Đàm Văn Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
47 |
PH01456 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
48 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
49 |
PH02810 |
Phạm Như Quỳnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
50 |
PH02840 |
Trần Chí Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
51 |
PH02631 |
Bùi Xuân Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
52 |
PH02732 |
Uông Thế Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
53 |
PH00590 |
Hà Thị Huyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
54 |
PH01260 |
Vũ Thị Hồng Phượng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
55 |
PH01452 |
Nguyễn Thị Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
56 |
PH01501 |
Đỗ Thị Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
57 |
PH01825 |
Lê Việt Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
58 |
PH02327 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
59 |
PH01677 |
Hoàng Hữu Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
60 |
PH01423 |
Lê Đức Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
61 |
PB00125 |
Hoàng Xuân Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
62 |
PB00133 |
Tạ Thảo Chi |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
63 |
PB00135 |
Phan Thị Thu Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
64 |
PH01232 |
Vũ Công Thức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
65 |
PH01300 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
66 |
PH01352 |
Nguyễn Sỹ Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
67 |
PH01369 |
Nguyễn Thị Hướng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
68 |
PH01409 |
Nguyễn Thị Hồng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
69 |
PH01696 |
Nguyễn Anh Tú |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
70 |
PH01832 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
71 |
PH01848 |
Vũ Trọng Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
72 |
PH01865 |
Vũ Thị Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
73 |
PH01988 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
74 |
PH02198 |
Trần Anh Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
75 |
PH02430 |
Lã Việt Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
76 |
PH02581 |
Trần Thị Kim Oanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
77 |
PS00858 |
Nguyễn Trần Luận |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
78 |
PS00394 |
Lưu Nguyên Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
79 |
PS00863 |
Phạm Trương Ngọc Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
80 |
PS00727 |
Nguyễn Phạm Quang Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
81 |
PS00734 |
Phạm Minh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
82 |
PS01712 |
Nguyễn Văn Trường Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
83 |
PS00515 |
Mai Đức Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
84 |
PS00108 |
Nguyễn Minh Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
85 |
PS00693 |
Nguyễn Võ Thế Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
86 |
PS00755 |
Trương Minh Tân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
87 |
PS00936 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
88 |
PS01740 |
Nguyễn Thị Thùy Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
89 |
PS00389 |
Đỗ Bùi Quý |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
90 |
PS00871 |
Nguyễn Quang Thuận |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
91 |
PS01698 |
Phạm Tiến Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
92 |
PS01535 |
Trương Ngọc Hoàng Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
93 |
PS01639 |
Lê Huỳnh Phương Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
94 |
PS00106 |
Lê Hồng Phước |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
95 |
PS00922 |
Lương Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
96 |
PS00641 |
Trần Vũ Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
97 |
PS00720 |
Trần Đức Thiên Phú |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
98 |
PS00234 |
Võ Chí Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
99 |
PS00784 |
Hồ Thị Thảo Nguyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
100 |
PS00105 |
Lê Hồng Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
101 |
PS00116 |
Nguyễn Văn Thời |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
102 |
PS01686 |
Vũ Văn Thành Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
103 |
PS00408 |
Lê Huy Trường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
104 |
PS01044 |
Phạm Hoàng Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
105 |
PS00014 |
Nguyễn Thành Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
106 |
PS00122 |
Nguyễn Công Tuân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
107 |
PS00648 |
Đào Mạnh Hổ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
108 |
PS01427 |
Trần Kim Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
109 |
PS00031 |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
110 |
PS00855 |
Bùi Hữu Phúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
111 |
PS00452 |
Phan Thị Thu Diệu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
112 |
PS01460 |
Ngô Minh Thi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
113 |
PS00820 |
Lê Minh Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
114 |
PS00132 |
Phạm Tý |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
115 |
PS00460 |
Trần Quốc Nhâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
116 |
PS00627 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
117 |
PS00021 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
118 |
PS00443 |
Phan Tấn Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
119 |
PS00414 |
Lê Khánh Tường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
120 |
PS01658 |
Võ Thái Hòa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
121 |
PS01411 |
Hứa Huỳnh Đại Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
122 |
PS01187 |
Trần Vũ Quỳnh Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
123 |
PS00253 |
Mai Chí Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
124 |
PS00058 |
Hoàng Văn Bình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
125 |
PS00011 |
Hoàng Ngọc Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
126 |
PS00226 |
Nguyễn Duy Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
127 |
PS01463 |
Nguyễn Giang Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
128 |
PS01701 |
Phạm Đình Toàn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
129 |
PS00059 |
Nguyễn Trung Kiên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
130 |
PS01523 |
Đinh Thái Mạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
131 |
PS00888 |
Cao Đại Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
132 |
PS00211 |
Phạm Đoàn Nhật Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
133 |
PS01670 |
Nguyễn Quang Sang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
134 |
PS00895 |
La Thái An |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
135 |
PS00557 |
Đỗ Hữu Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
136 |
PS00867 |
Nguyễn Viết Hoàn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
137 |
PS01646 |
Đặng Tùng Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
138 |
PS00423 |
Mai Công Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
139 |
PS01588 |
Vương Chánh Quyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
140 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
141 |
PD00168 |
Trần Thị Bé |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
142 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
143 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
144 |
PD00363 |
Nguyễn Đăng Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
145 |
PD00364 |
Trần Ngọc Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
146 |
PD00369 |
Ngô Nhật Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
147 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
148 |
PD00428 |
Lê Nhã Uyên |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
149 |
PD00472 |
Trần Tuấn Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
150 |
PD00523 |
Nguyễn Hoàng Phanh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
151 |
PD00538 |
Lê Chí Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
152 |
PD00671 |
Nguyễn Thị Xuân Thủy Tiên |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
153 |
PD00705 |
Nguyễn Văn Luân |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
154 |
PD00748 |
Lê Đức Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
155 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
156 |
PD00860 |
Hoàng Đức Chung |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
157 |
PD00863 |
Lê Văn Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
158 |
PD00865 |
Mai Công Ngoãn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
159 |
PQ00025 |
Đinh Hoàng Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Quảng Ninh |
160 |
PQ00095 |
Trần Minh Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Quảng Ninh |
161 |
PQ00093 |
Vũ Văn Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Quảng Ninh |
162 |
PQ00086 |
Hoàng Vũ Phong Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Quảng Ninh |
163 |
PQ00114 |
Đỗ Thanh Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Quảng Ninh |
164 |
PQ00096 |
Chíu A Sáng |
Sinh viên xuất sắc |
Quảng Ninh |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên giỏi
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD00001 |
Nguyễn Thị Hảo |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
2 |
PD00043 |
Võ Văn Giàu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
3 |
PD00056 |
Hầu Thái Trà My |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
4 |
PD00097 |
Phan Thị Thanh Nga |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
5 |
PD00112 |
Ngô Thúy Hồng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
6 |
PD00141 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
7 |
PD00202 |
Phan Văn Tân |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
8 |
PD00286 |
Nguyễn Đức Quốc Việt |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
9 |
PD00307 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
10 |
PD00321 |
Đoàn Khôi Nguyên |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
11 |
PD00454 |
Trần Hữu Toàn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
12 |
PD00583 |
Ngô Lê Anh Tuấn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
13 |
PD00689 |
Nguyễn Anh Trãi |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
14 |
PD00691 |
Trần Quang Thái |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
15 |
PD00839 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
16 |
PD00867 |
Nguyễn Công Thành |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
17 |
PD00873 |
Trương Phạm Thị Châu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
18 |
PK00147 |
Cao Thị Phương Thảo |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
19 |
PK00109 |
Trương Trọng Hiếu |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
20 |
PK00207 |
Nguyễn Hoàng Anh Phương |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
21 |
PK00239 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
22 |
PK00167 |
Nguyễn Văn Vũ |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
4. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Môn học |
Cơ sở |
1 |
PB00084 |
Nguyễn Tiến Dũng |
PRO304 |
Hà Nội |
2 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
PRO304 |
Hà Nội |
3 |
PB00114 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
PRO304 |
Hà Nội |
4 |
PB00125 |
Hoàng Xuân Lộc |
SKI2012 |
Hà Nội |
5 |
PH00500 |
Tạ Quốc Vương |
WEB302 |
Hà Nội |
6 |
PH00580 |
Đặng Thị Hương Lan |
SKI201 |
Hà Nội |
7 |
PH00597 |
Lê Văn Chanh |
SOF202 |
Hà Nội |
8 |
PH00654 |
Vương Đình Nguyên |
COM303 |
Hà Nội |
9 |
PH00723 |
Hoàng Đình Vịnh |
WEB301 |
Hà Nội |
10 |
PH00735 |
Nguyễn Thanh Tùng |
PRO201 |
Hà Nội |
11 |
PH00809 |
Vũ Thị Hoa |
WEB201 |
Hà Nội |
12 |
PH00858 |
Đỗ Phước Long |
ACC303, BUS301 |
Hà Nội |
13 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
WEB302 |
Hà Nội |
14 |
PH01155 |
Ngô Văn Tuyên |
INF202 |
Hà Nội |
15 |
PH01204 |
Đỗ Thị Hoài |
HUR102 |
Hà Nội |
16 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
MAR201 |
Hà Nội |
17 |
PH01249 |
Bùi Thị Miên |
VIE106 |
Hà Nội |
18 |
PH01278 |
Ngô Đức Độ |
BUS205, SKI2012, HUR102 |
Hà Nội |
19 |
PH01305 |
Trần Thị Thiết |
HUR102 |
Hà Nội |
20 |
PH01408 |
Vương Bích Ngọc |
ACC204, MAN101 |
Hà Nội |
21 |
PH01409 |
Nguyễn Thị Hồng |
FIN201 |
Hà Nội |
22 |
PH01439 |
Đàm Văn Công |
MAN201, HUR201 |
Hà Nội |
23 |
PH01442 |
Lã Thị Phương |
SKI201 |
Hà Nội |
24 |
PH01466 |
Lê Thanh Niên |
WEB102 |
Hà Nội |
25 |
PH01497 |
Nguyễn Ngọc Hòa |
WEB201 |
Hà Nội |
26 |
PH01602 |
Nguyễn Anh Thế |
WEB104 |
Hà Nội |
27 |
PH01621 |
Đỗ Việt Hà |
MUL102 |
Hà Nội |
28 |
PH01634 |
Nguyễn Thị Hòa Nga |
MAR204 |
Hà Nội |
29 |
PH01676 |
Hà Ngọc Anh |
ACC204, VIE105 |
Hà Nội |
30 |
PH01677 |
Hoàng Hữu Công |
SKI201 |
Hà Nội |
31 |
PH01678 |
Hoàng Trung Thông |
INF204, SKI201 |
Hà Nội |
32 |
PH01679 |
Hoàng Văn Thiêm |
PRO201 |
Hà Nội |
33 |
PH01686 |
Lê Thị Thùy Dung |
BUS204 |
Hà Nội |
34 |
PH01687 |
Lê Văn Anh |
PRO201 |
Hà Nội |
35 |
PH01761 |
Nguyễn Văn Truyền |
SKI201 |
Hà Nội |
36 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
WEB301, WEB202, INF201 |
Hà Nội |
37 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
ACC2022, ACC203, ACC2012 |
Hà Nội |
38 |
PH01801 |
Trương Quang Dũng |
ENT222 |
Hà Nội |
39 |
PH01806 |
Vũ Trọng Nghiêm |
PRO202 |
Hà Nội |
40 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển |
BUS201 |
Hà Nội |
41 |
PH01848 |
Vũ Trọng Hiếu |
BUS202 |
Hà Nội |
42 |
PH01856 |
Vũ Anh Hào |
COM203, SOF201 |
Hà Nội |
43 |
PH01861 |
Đồng Thị Thanh |
ACC2012 |
Hà Nội |
44 |
PH02086 |
Phạm Xuân Thành |
MUL201 |
Hà Nội |
45 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
MAR202 |
Hà Nội |
46 |
PH02115 |
Nguyễn Đức Tiến |
COM201 |
Hà Nội |
47 |
PH02121 |
Bùi Văn Dũng |
COM201 |
Hà Nội |
48 |
PH02129 |
Nguyễn Văn Đông |
SOF101, COM202 |
Hà Nội |
49 |
PH02212 |
Nguyễn Thị Thúy |
MAR202 |
Hà Nội |
50 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
BUS1032 |
Hà Nội |
51 |
PH01687 |
Lê Văn Anh |
WEB103 |
Hà Nội |
52 |
PH01761 |
Nguyễn Văn Truyền |
MAR203 |
Hà Nội |
53 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
ACC102 |
Hà Nội |
54 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
ENT212, FIN101, MAN104, HUR101 |
Hà Nội |
55 |
PH01801 |
Trương Quang Dũng |
MUL201 |
Hà Nội |
56 |
PH01806 |
Vũ Trọng Nghiêm |
BUS101 |
Hà Nội |
57 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển |
ACC102 |
Hà Nội |
58 |
PH01848 |
Vũ Trọng Hiếu |
HUR101 |
Hà Nội |
59 |
PH01856 |
Vũ Anh Hào |
MAR202 |
Hà Nội |
60 |
PH01861 |
Đồng Thị Thanh |
ACC103 |
Hà Nội |
61 |
PH02086 |
Phạm Xuân Thành |
VIE101 |
Hà Nội |
62 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
MAR101 |
Hà Nội |
63 |
PH02115 |
Nguyễn Đức Tiến |
MAR101 |
Hà Nội |
64 |
PH02121 |
Bùi Văn Dũng |
MAR101 |
Hà Nội |
65 |
PH02129 |
Nguyễn Văn Đông |
ACC101 |
Hà Nội |
66 |
PH02212 |
Nguyễn Thị Thúy |
VIE101 |
Hà Nội |
67 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
VIE102, BUS104 |
Hà Nội |
68 |
PH02233 |
Nguyễn Văn Tùng |
ENT122 |
Hà Nội |
69 |
PH02235 |
Vy Thị Phương Anh |
WEB101, PRO101 |
Hà Nội |
70 |
PH02276 |
Nguyễn Ngọc Kiên |
COM103 |
Hà Nội |
71 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
COM104 |
Hà Nội |
72 |
PH02316 |
Ngô Đức Trình |
ENT112, SKI101 |
Hà Nội |
73 |
PH02340 |
Nguyễn Bảo Cường |
VIE103, BUS102 |
Hà Nội |
74 |
PH02354 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
COM102 |
Hà Nội |
75 |
PH02385 |
Vũ Thị Hân |
COM102 |
Hà Nội |
76 |
PH02430 |
Lã Việt Dũng |
MUL101 |
Hà Nội |
77 |
PH02476 |
Nguyễn Đình Hoàng |
COM102 |
Hà Nội |
78 |
PH02502 |
Trương Vũ Nhật Hoàng |
COM102, COM101 |
Hà Nội |
79 |
PH02559 |
Phạm Thị Chinh |
COM205 |
Hà Nội |
80 |
PH02561 |
Nguyễn Thị Thoa |
PRO301 |
Hà Nội |
81 |
PH02581 |
Trần Thị Kim Oanh |
PRO301 |
Hà Nội |
82 |
PH02587 |
Lại Hồng Thủy |
PRO302 |
Hà Nội |
83 |
PH02591 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
WEB303, WEB203 |
Hà Nội |
84 |
PH02602 |
Nguyễn Văn Mạnh |
COM204, COM302 |
Hà Nội |
85 |
PH02631 |
Bùi Xuân Tùng |
WEB205 |
Hà Nội |
86 |
PH02646 |
Phạm Thế Anh |
WEB205 |
Hà Nội |
87 |
PH02741 |
Trần Bằng Tùng |
PRO304 |
Hà Nội |
88 |
PH02767 |
Nguyễn Văn Phái |
PRO304 |
Hà Nội |
89 |
PH02815 |
Công Thùy Dung |
PRO304 |
Hà Nội |
90 |
PH02821 |
Dư Thị Thùy Dung |
SKI2012 |
Hà Nội |
91 |
PH02826 |
Vũ Quang Anh |
WEB302 |
Hà Nội |
92 |
PH02831 |
Trần Tiến Triều |
SKI201 |
Hà Nội |
93 |
PH02836 |
Mai Lâm |
SOF202 |
Hà Nội |
94 |
PH02840 |
Trần Chí Công |
COM303 |
Hà Nội |
95 |
PH02587 |
Lại Hồng Thủy |
WEB301 |
Hà Nội |
96 |
PH02591 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
PRO201 |
Hà Nội |
97 |
PH02602 |
Nguyễn Văn Mạnh |
WEB201 |
Hà Nội |
98 |
PH02631 |
Bùi Xuân Tùng |
ACC303, BUS301 |
Hà Nội |
99 |
PH02646 |
Phạm Thế Anh |
WEB302 |
Hà Nội |
100 |
PH02741 |
Trần Bằng Tùng |
INF202 |
Hà Nội |
101 |
PH02767 |
Nguyễn Văn Phái |
HUR102 |
Hà Nội |
102 |
PH02815 |
Công Thùy Dung |
MAR201 |
Hà Nội |
103 |
PH02821 |
Dư Thị Thùy Dung |
VIE106 |
Hà Nội |
104 |
PH02826 |
Vũ Quang Anh |
BUS205, SKI2012, HUR102 |
Hà Nội |
105 |
PH02831 |
Trần Tiến Triều |
HUR102 |
Hà Nội |
106 |
PH02836 |
Mai Lâm |
ACC204, MAN101 |
Hà Nội |
107 |
PH02840 |
Trần Chí Công |
FIN201 |
Hà Nội |
108 |
PH02843 |
Lê Đức Tùng |
MAN201, HUR201 |
Hà Nội |
109 |
PT00056 |
Vũ Mạnh Hà |
SKI201 |
Hà Nội |
110 |
PT00148 |
Lưu Văn Thứ |
WEB102 |
Hà Nội |
111 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
WEB201 |
Hà Nội |
112 |
PT00214 |
Đào Tuấn Nghĩa |
WEB104 |
Hà Nội |
113 |
PT00289 |
Mai Khánh Nam |
MUL102 |
Hà Nội |
114 |
PT00302 |
Phạm Văn Tưởng |
MAR204 |
Hà Nội |
115 |
PT00305 |
Vũ Văn Thìn |
ACC204, VIE105 |
Hà Nội |
116 |
PT00306 |
Lưu Quang Tiến |
SKI201 |
Hà Nội |
117 |
PD00054 |
Trần Hữu Nhân |
Nhất môn Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Đà Nẵng |
118 |
PD00058 |
Phan Anh |
Nhất môn Quản trị Server 1 |
Đà Nẵng |
119 |
PD00058 |
Phan Anh |
Nhất môn Lập trình Web (ASP.NET) |
Đà Nẵng |
120 |
PD00065 |
Trần Đình Quý |
Nhất môn Quản trị CSDL với Access |
Đà Nẵng |
121 |
PD00088 |
Phan Nhi Nguyệt Ánh |
Nhất môn Topnotch2 (phần 1)-Elearning |
Đà Nẵng |
122 |
PD00234 |
Lê Thạch Thảo |
Nhất môn Kinh tế thương mại và dịch vụ |
Đà Nẵng |
123 |
PD00238 |
Dương Hoàng Long |
Nhất môn Quản trị Server 1 |
Đà Nẵng |
124 |
PD00262 |
Đỗ Nguyễn Sao Hằng |
Nhất môn Kinh tế thương mại và dịch vụ |
Đà Nẵng |
125 |
PD00328 |
Phạm Văn Hoài |
Nhất môn Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Đà Nẵng |
126 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Nhất môn Quản trị CSDL với SQL Server |
Đà Nẵng |
127 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Nhất môn Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Đà Nẵng |
128 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Nhất môn Lập trình Windows (VB.NET) |
Đà Nẵng |
129 |
PD00340 |
Huỳnh Sơn |
Nhất môn Phân tích hoạt động kinh doanh |
Đà Nẵng |
130 |
PD00342 |
Lê Bình Ân |
Nhất môn Quản trị CSDL với Access |
Đà Nẵng |
131 |
PD00346 |
Huỳnh Lê Giang |
Nhất môn Quản trị CSDL với Access |
Đà Nẵng |
132 |
PD00386 |
Lê Trung Hiếu |
Nhất môn Lập kế hoạch Marketing |
Đà Nẵng |
133 |
PD00388 |
Trần Lê Như Ý |
Nhất môn Hành vi tổ chức |
Đà Nẵng |
134 |
PD00410 |
Nguyễn Hoàng Ân |
Nhất môn Nhập môn quản trị DN (HDDN) |
Đà Nẵng |
135 |
PD00445 |
Nguyễn Xuân Hoành |
Nhất môn Thực hành kế toán & BC tài chính 1 |
Đà Nẵng |
136 |
PD00512 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Nhất môn Quảng cáo và truyền thông trong KD |
Đà Nẵng |
137 |
PD00647 |
Lê Tự Khoa |
Nhất môn Kế toán & báo cáo tài chính 1 |
Đà Nẵng |
138 |
PD00709 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nhất môn Nghiên cứu thị trường |
Đà Nẵng |
139 |
PD00761 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà |
Nhất môn Pháp luật |
Đà Nẵng |
140 |
PD00761 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà |
Nhất môn Marketing căn bản |
Đà Nẵng |
141 |
PD00811 |
Nguyễn Hoàng Chiến |
Nhất môn Hành vi tổ chức |
Đà Nẵng |
142 |
PD00821 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nhất môn Hành vi tổ chức |
Đà Nẵng |
143 |
PD00875 |
Đỗ Hoàng Long |
Nhất môn Giáo dục thể chất |
Đà Nẵng |
144 |
PD00877 |
Đỗ Quốc Dũng |
Nhất môn Giáo dục thể chất |
Đà Nẵng |
145 |
PD00879 |
Nguyễn Thanh Tài |
Nhất môn Giáo dục thể chất |
Đà Nẵng |
146 |
PD00001 |
Nguyễn Thị Hảo |
Nhất môn Thuế |
Đà Nẵng |
147 |
PD00112 |
Ngô Thúy Hồng |
Nhất môn Xây dựng ứng dụng Web |
Đà Nẵng |
148 |
PD00141 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nhất môn Soạn thảo văn bản hành chính |
Đà Nẵng |
149 |
PD00202 |
Phan Văn Tân |
Nhất môn Kinh tế chính trị |
Đà Nẵng |
150 |
PD00286 |
Nguyễn Đức Quốc Việt |
Nhất môn Nguyên lý kế toán |
Đà Nẵng |
151 |
PD00307 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Nhất môn Kinh tế thương mại và dịch vụ |
Đà Nẵng |
152 |
PD00321 |
Đoàn Khôi Nguyên |
Nhất môn Chiến lược và kế hoạch kinh doanh |
Đà Nẵng |
153 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Nhất môn Kế toán quản trị |
Đà Nẵng |
154 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng |
Nhất môn Kế toán quản trị |
Đà Nẵng |
155 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng |
Nhất môn Quản trị văn phòng |
Đà Nẵng |
156 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Nhất môn Kỹ thuật trình bày nội dung Web |
Đà Nẵng |
157 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Nhất môn Kỹ năng làm việc |
Đà Nẵng |
158 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Nhất môn Phần mềm miễn phí và mã nguồn mở |
Đà Nẵng |
159 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Nhất môn Xây dựng ứng dụng Web |
Đà Nẵng |
160 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Nhất môn Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Đà Nẵng |
161 |
PD00369 |
Ngô Nhật Linh |
Nhất môn Marketing thương mại |
Đà Nẵng |
162 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Nhất môn Tâm lý kinh doanh |
Đà Nẵng |
163 |
PD00428 |
Lê Nhã Uyên |
Nhất môn Quản trị nhân lực |
Đà Nẵng |
164 |
PD00428 |
Lê Nhã Uyên |
Nhất môn Tài chính doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
165 |
PD00523 |
Nguyễn Hoàng Phanh |
Nhất môn Chính sách và kế hoạch nhân sự |
Đà Nẵng |
166 |
PD00671 |
Nguyễn Thị Xuân Thủy Tiên |
Nhất môn Luật kinh tế |
Đà Nẵng |
167 |
PD00748 |
Lê Đức Lộc |
Nhất môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Đà Nẵng |
168 |
PD00748 |
Lê Đức Lộc |
Nhất môn Cơ sở dữ liệu |
Đà Nẵng |
169 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Nhất môn Topnotch1 (phần 2)-Elearning |
Đà Nẵng |
170 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Nhất môn Topnotch1 (phần 1)-Elearning |
Đà Nẵng |
171 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Nhất môn Dự án 1-Tin |
Đà Nẵng |
172 |
PD00863 |
Lê Văn Ngọc |
Nhất môn Bảo trì & xử lý sự cố máy tính |
Đà Nẵng |
173 |
PD00863 |
Lê Văn Ngọc |
Nhất môn Thiết kế WEB |
Đà Nẵng |
174 |
PD00863 |
Lê Văn Ngọc |
Nhất môn Mạng máy tính & Internet |
Đà Nẵng |
175 |
PD00863 |
Lê Văn Ngọc |
Nhất môn Quản trị website |
Đà Nẵng |
176 |
PD00865 |
Mai Công Ngoãn |
Nhất môn Giáo dục thể chất |
Đà Nẵng |
177 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Nhất môn Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Đà Nẵng |
178 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Nhất môn Thiết kế đa truyền thông với Flash |
Đà Nẵng |
179 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Nhất môn Chính trị |
Đà Nẵng |
180 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Nhất môn Thiết kế Layout trang Web |
Đà Nẵng |
181 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Nhất môn Lập trình cơ bản (VB.NET) |
Đà Nẵng |
182 |
PQ00019 |
Đinh Thị Nga |
Nhất môn Nguyên lý kế toán (ACC1012) |
Quảng Ninh |
183 |
PQ00024 |
Lê Văn Đức |
Nhất môn Hành vi tổ chức (BUS1042) |
Quảng Ninh |
184 |
PQ00019 |
Đinh Thị Nga |
Nhất môn Marketing căn bản (MAR101) |
Quảng Ninh |
185 |
PQ00024 |
Lê Văn Đức |
Nhất môn Chính trị (VIE1012) |
Quảng Ninh |
186 |
PQ00120 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nhất môn Pháp luật (VIE1022) |
Quảng Ninh |
187 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Nhất môn Mạng máy tính và Internet (COM103) |
Quảng Ninh |
188 |
PQ00095 |
Trần Minh Hưng |
Nhất môn Bảo trì và xử lý sự cố máy tính (COM104) |
Quảng Ninh |
189 |
PQ00025 |
Đinh Hoàng Tuấn |
Nhất môn Dự án (PRO101) |
Quảng Ninh |
190 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Nhất môn Thiết kế website (WEB101) |
Quảng Ninh |
191 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Nhất môn Quản trị website (WEB102) |
Quảng Ninh |
192 |
PQ00134 |
Nguyễn Huy Hùng |
Nhất môn Tiếng anh Topnotch 1 phần 1 (ENT112) |
Quảng Ninh |
193 |
PQ00013 |
Bùi Ngọc Trâm |
Nhất môn Tiếng anh Topnotch 2 phần 2 (ENT222) |
Quảng Ninh |
194 |
PQ00109 |
Tạ Ánh Nguyệt |
Nhất môn Tiếng anh Topnotch 2 phần 2 (ENT222) |
Quảng Ninh |
195 |
PQ00132 |
Phạm Mạnh Hùng |
Nhất môn Kỹ năng học tập (SKI1012) |
Quảng Ninh |
196 |
PQ00124 |
Lê Hiền Vương |
Nhất môn Kỹ năng học tập (SKI1012) |
Quảng Ninh |
197 |
PQ00132 |
Phạm Mạnh Hùng |
Nhất môn Giáo dục thể chất (VIE103) |
Quảng Ninh |
198 |
PQ00133 |
Vũ Ngọc Hoàn |
Nhất môn Giáo dục thể chất (VIE103) |
Quảng Ninh |
199 |
PK00109 |
Trương Trọng Hiếu |
COMt03, wEB10l, COM IO4, WEB IO2 |
Tây Nguyên |
200 |
PK00239 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
ACC10l2. VtE 1022 |
Tây Nguyên |
201 |
PK00207 |
Nguyễn Hoàng Anh Phương |
MARl0l, vtEt0l2,BUSr042 |
Tây Nguyên |
202 |
PK00243 |
Nguyễn Thành Trung Hiếu |
PROlOI, ENT2I2 |
Tây Nguyên |
5. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ tên |
Cơ sở |
1 |
PH01070 |
Lê Anh Hào |
Hà Nội |
2 |
PH01376 |
Mai Thị Hương Thảo |
Hà Nội |
3 |
PB00150 |
Đỗ Minh Châu |
Hà Nội |
4 |
PB00127 |
Trần Thị Thu Hương |
Hà Nội |
5 |
PH00514 |
Lưu Văn Nhu |
Hà Nội |
6 |
PD00654 |
Võ Thị Thanh Tâm |
Đà Nẵng |
7 |
PD00091 |
Nguyễn Đình Tuấn Anh |
Đà Nẵng |
8 |
PD00469 |
Nguyễn Như Tiểu Ngọc |
Đà Nẵng |
9 |
PD00224 |
Lê Hải Lâm |
Đà Nẵng |
10 |
PD00135 |
Nguyễn Mai Tín |
Đà Nẵng |
11 |
PK00220 |
Ngô Hạnh Chinh |
Tây Nguyên |
12 |
PK00056 |
Lữ Bảo Quân |
Tây Nguyên |
6. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
Câu lạc bộ |
Cơ sở |
1 |
Câu lạc bộ Marketing |
Hà Nội |
2 |
Câu lạc bộ Tình nguyện |
Hà Nội |
3 |
Câu lạc bộ Vovinam |
Hà Nội |
4 |
Câu lạc bộ nghệ thuật |
Hà Nội |
5 |
Lớp PB07309 |
Hà Nội |