Cách miêu tả tính cách của con người bằng tiếng Anh

10:23 28/11/2022

Việc miêu tả tính cách con người sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn có vốn từ vựng sâu rộng, cũng như biết cách diễn đạt thành văn. Hãy cùng tìm hiểu một số từ miêu tả tính cách khá thông dụng ở bài viết này nhé!

  • Confident/Self-assured/Self-reliant: tự tin

She is a confident and practised speaker who always impresses her audience. (Cô ấy là một diễn giả tự tin và kinh nghiệm, người luôn luôn gây ấn tượng với thính giả)

  • Determined: quyết đoán

She had a determined look on her face. (Cô ấy có một vẻ quyết đoán hiện trên gương mặt)

  • Ambitious: tham vọng

She’s very ambitious but I doubt she’ll ever make it to the top. (Cô ấy rất tham vọng nhưng tôi nghi ngờ việc cô ấy có thể lên được tốp đầu)

  • Reliable: đáng tin cậy

Gideon is very reliable – if he says he’ll do something, he’ll do it. (Gideon rất đáng tin cậy- nếu anh ấy nói sẽ làm gì thì anh ấy sẽ làm điều đó)

  •  Calm: điềm tĩnh

He has a very calm manner. (Anh ta có tính cách rất điềm tĩnh)

  • Brainy/Intelligent/Smart/Clever: thông minh

Sarah was beautiful and brainy. (Sarah đẹp và thông minh)

  •  Witty: dí dỏm

He was witty and very charming. (Anh ta dí dỏm và rất có duyên)

  • Sensible: biết điều, có óc xét đoán

I’m sure Jenny can be relied on – she seems eminently sensible. (Tôi chắc là Jenny đáng tin, dường như cô ấy rất có óc xét đoán)

  •  Adventurous: ưa mạo hiểm

Lydia is a person who has always had an adventurous spirit. (Lydia là người luôn có tính cách mạo hiểm)

  • Self-effacing/Modest: khiêm tốn

The captain was typically self-effacing when questioned about the team’s successes, giving credit to the other players. (Người đội trưởng khá khiêm tốn khi được hỏi về những thành công của đội, công nhận công lao của những cầu thủ khác)

  • Honest: chân thật, thật thà

She has an honest, open face. (Cô ấy có một khuôn mặt thật thà, cởi mở)

  •  Polite: lịch sự

She was polite but not excessively so. (Cô ấy lịch sự nhưng không quá mức)

  • Friendly: thân thiện

Our neighbours have always been very friendly to/towards us. (Những người hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện đối với chúng tôi)

  • Have a sense of humour: có khiếu hài hước

She has a really good sense of humour. (Cô ta cực kỳ có khiếu hài hước)

Have a sense of humor là một người khiếu hài hước, dí dỏm
  •  Easy-going: dễ tính

He seems an easy-going fellow who would make any woman happy. (Anh ấy dường như là một người bạn dễ tính, người sẽ làm cho phụ nữ nào cũng vui vẻ)

  • Outgoing: cởi mở

She has an outgoing personality. (Cô ấy có tính cách cởi mở)

  • Sociable: hòa đồng

Rob’s very sociable – he likes parties. (Rob rất hòa đồng, anh ấy thích tiệc tùng)

  • Carefree: vô tư

She is carefree and he’s a bookworm. (Cô ta vô tư và anh ta lại là một con mọt sách)

  • Generous: hào phóng

John Herschel was an urbane, kindly and generous man. (John Herschel là một người đàn ông nhã nhặn, tốt bụng và hào phóng)

  • Thoughtful: chu đáo

She’s a very thoughtful person. (Cô ta là người chu đáo)

  • Have a hot temper: nóng tính

If someone has a hot temper, they are easily made angry. (Nếu ai đó nóng tính, họ sẽ dễ dàng bị chọc giận)

  • Shy: nhút nhát

Tom is very extrovert and confident while Katy’s shy and quiet. (Tom hướng ngoại và tự tin trong khi Katy lại nhút nhát và ít nói)

  • Talkative: nói nhiều

She’s a lively, talkative person. (Cô là là người hoạt bát và nói nhiều)

Talkative để chỉ một người nói rất nhiều
  • Arrogant: kiêu ngạo

She has an authoritative manner that at times is almost arrogant. (Cô ấy có tính hách dịch đôi lúc gần như là kiêu ngạo)

  • Strict: nghiêm khắc

He had been a strict father but was indulgent towards his grandchildren. (Ông ấy là một người cha nghiêm khắc nhưng lại là người ông khoan dung với cháu)

  • Selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt

She never considers anyone but herself – she’s totally selfish. (Cô ta không bao giờ để ý bất kỳ người nào ngoại trừ cô ấy- cô ấy hoàn toàn ích kỷ)

  • Introverted: hướng nội

When she started school, she became cautious, quiet and introverted. (Khi cô ta bắt đầu đi học, cô ấy trở nên đề phòng, ít nói và hướng nội)

Introverted chỉ những người thích khép kín, thu mình vào trong
  • Extroverted: hướng ngoại

While he is extroverted, joyful; she’s nervous, and slightly shy. (Trong khi anh ta hướng ngoại, vui vẻ; cô ta lại hay lo lắng và khá nhút nhát)

  • Kind: tốt bụng, tử tế

She’s a very kind and thoughtful person. (Cô ta là người tử tế và chu đáo)

Với những từ vựng đã có đi kèm cùng ví dụ thực tế, hy vọng các bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo hằng ngày nhé!

Bộ môn Tiếng anh

       Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá Đà Nẵng

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023

Bình Luận