Bên cạnh “shop” và “store” để chỉ cửa hàng, bạn còn biết thêm những từ ngữ nào khác? Hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây để tăng thêm vốn từ vựng nhé!
1. Bakers: Cửa hàng bán bánh mì và bánh ngọt
2. Boutique: cửa hàng nhỏ kinh doanh thời trang cao cấp, hợp thời
3. Butchers: cửa hàng thịt (kinh doanh các loại thịt: bò, heo, cừu, gà…)
4. Cash and Carry: Cửa hàng bán sỉ (thường khách hàng mua số lượng lớn và trả bằng tiền mặt)
5. Charity Shop: Cửa hàng từ thiện (kinh doanh đồ đã qua sử dụng: áo quần, sách, đồ trang trí và đồ chơi). Số tiền thu được sẽ sử dụng cho công tác từ thiện.
6. Chemist: Cửa hàng dược phẩm (bán thuốc men và các mặt hàng dược phẩm, đồ dùng vệ sinh như xà phòng, dầu gội, thuốc đánh răng…)
7. Corner shop: Cửa hàng tạp hóa nhỏ gần khu nhà ở (thường kinh doanh thực phẩm và một số mặt hàng thiết yếu thông dụng).
8. Dairy: Cửa hàng bán sữa (chuyên kinh doanh sữa và các sản phẩm từ sữa: phô mai, sữa chua, kem…)
9. Deli: Cửa hàng bán đồ ăn ngon (thường đồ ăn đã được nấu sẵn, có thể dùng ngay)
10. Department Store: Cửa hàng bách hóa (thường có ở trung tâm thành phố, và kinh doanh rất nhiều mặt hàng đa dạng và phong phú)
11. Drycleaners: Tiệm giặt ủi (cửa hàng chuyên xử lý những loại áo quần khó giặt, là tại nhà)
12. Grocers: Tiệm bán tạp phẩm (gia vị, trà, đường, cà phê, đồ hộp…)
13. Greengrocers: Cửa hàng bán rau quả tươi
14. Hardware Shop: Cửa hàng bán các vật dụng kim loại (đinh, búa, kiềm, cưa, dây thép…)
15. Newsagents: Quầy báo (chuyên bán sách, báo, tạp chí, thiệp mời, và loại văn phòng phẩm…)
Trên đây là 15 từ vựng mới trong tiếng Anh về các loại cửa hàng. Hy vọng bạn sẽ nhớ hết số từ mới này để cải thiện trình tiếng Anh thêm một level mới hơn nữa nhé!