API là gì? Vì sao API quan trọng với lập trình viên?

17:21 12/07/2023

Nếu đang bắt đầu tìm hiểu về công việc lập trình website hay thiết kế các ứng dụng di động (mobile app), bạn chắc chắn không thể bỏ qua các kiến thức về API. Đây là một công cụ hỗ trợ đắc lực với các nhà lập trình viên. 

API là gì?

API là viết tắt của cụm từ Application Programming Interface (giao diện lập trình ứng dụng) và là một tập hợp các quy tắc, giao thức và công nghệ được sử dụng để cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.

API là cho phép các ứng dụng truy cập vào các tính năng và dữ liệu của các ứng dụng khác một cách an toàn, tiện lợi và hiệu quả. Các nhà phát triển có thể sử dụng API để tạo ra các ứng dụng mới hoặc tích hợp các tính năng từ các ứng dụng khác vào ứng dụng của mình.

Hiểu đúng về API trong lập trình mobile

API hoạt động như thế nào?

API thường được sử dụng để truyền thông tin giữa các ứng dụng khác nhau. Khi một ứng dụng muốn lấy thông tin từ một ứng dụng khác, nó sẽ gọi tới API của ứng dụng đó và yêu cầu thông tin mà nó muốn lấy. Tùy vào thời điểm và lý do API được tạo ra, chúng hoạt động theo 4 cách khác nhau:

  • API SOAP

API SOAP là một giao thức truyền tải dữ liệu sử dụng định dạng XML và giao thức HTTP để truyền tải các yêu cầu và phản hồi giữa các ứng dụng. SOAP được sử dụng để tạo ra các web service để cung cấp các dịch vụ trực tuyến cho các ứng dụng khác, cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau và chia sẻ dữ liệu. SOAP được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng doanh nghiệp và là một trong những công nghệ API phổ biến nhất.

  • API RPC

API RPC (Remote Procedure Call) là một giao thức cho phép máy tính từ xa gọi một hàm nào đó trên một máy tính khác mà không cần biết chi tiết về cách hoạt động của máy tính đó. Điều này cho phép các ứng dụng tương tác với nhau một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. API RPC thường được sử dụng trong các hệ thống phân tán, mạng máy tính và các ứng dụng web.

  • API Websocket

API Websocket là một giao thức truyền tải dữ liệu hai chiều giữa máy chủ và trình duyệt web. Nó cho phép các ứng dụng web tương tác với máy chủ một cách thời gian thực và nhanh chóng hơn so với các phương thức truyền thống khác. API WebSocket cho phép các ứng dụng web truyền tải dữ liệu không đồng bộ và đồng bộ trực tiếp giữa máy chủ và trình duyệt, giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng của các ứng dụng web.

  • API REST

API REST là một loại giao thức (protocol) được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng web. REST (Representational State Transfer) là một kiểu thiết kế phần mềm cho các hệ thống phân tán, được sử dụng để truyền tải các tài nguyên (resource) và thực hiện các thao tác trên chúng thông qua các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE. API REST thường được sử dụng để tích hợp các ứng dụng web với nhau hoặc để cung cấp các dịch vụ (services) cho phía khách hàng.

API có những loại nào?

Có nhiều cách phân loại API, tùy vào mục đích sử dụng và cách thức hoạt động của chúng. Dưới đây là một số cách phân loại API phổ biến:

  • Theo phương thức truyền tải dữ liệu

RESTful API: sử dụng phương thức HTTP để truyền tải dữ liệu.

SOAP API: sử dụng giao thức XML để truyền tải dữ liệu.

  • Theo mức độ truy cập

Public API: có thể truy cập công khai và sử dụng miễn phí.

Private API: chỉ được sử dụng bởi các ứng dụng và hệ thống nội bộ của tổ chức.

  • Theo mục đích sử dụng

Web API: dành cho các ứng dụng web

Mobile API: dành cho các ứng dụng có khả năng tương tác trực tiếp với hệ điều hành.

Tiện ích tích hợp API là gì?

Tiện ích tích hợp API là các thành phần phần mềm tự động cập nhật dữ liệu giữa máy khách và máy chủ. Một số ví dụ về tiện ích tích hợp API bao gồm khi dữ liệu tự động đồng bộ với đám mây từ thư viện hình ảnh trong điện thoại của bạn hoặc máy tính xách tay của bạn tự động đồng bộ ngày giờ khi bạn đến một múi giờ khác.

Với tiện ích tích hợp API, ta có thể kết nối các ứng dụng khác nhau một cách dễ dàng, sử dụng các dịch vụ như lấy dữ liệu, chia sẻ thông tin và thực hiện các chức năng khác giữa các ứng dụng.

Tiện ích tích hợp API

Một số thông tin về API REST

REST (Representational State Transfer) API là một kiểu thiết kế API (Application Programming Interface) dựa trên các thành phần web chuẩn như HTTP, URL và JSON (hoặc XML). REST API cung cấp một cách để giao tiếp giữa các ứng dụng khác nhau, cho phép truyền thông tin và thực hiện các hoạt động bằng cách sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT và DELETE. RESTful APIs thường được sử dụng trong các ứng dụng web và di động để tương tác với các dịch vụ web và cơ sở dữ liệu.

Có nhiều lợi ích của API REST, bao gồm:

  • Tính linh hoạt: API REST cho phép ứng dụng phát triển và triển khai độc lập với nhau, mà không phụ thuộc vào các công nghệ hay nền tảng khác.
  • Tính mở: API REST có thể được triển khai trên nhiều nền tảng khác nhau và cho phép các ứng dụng khác nhau có thể giao tiếp với nhau.
  • Tính độc lập: API REST đóng vai trò là cổng giữa hai hệ thống. Mỗi hệ thống đều phải thực hiện các thay đổi nội bộ để API không bị tác động. Bằng cách này, mọi sự thay đổi về mã trong tương lai do một bên thực hiện sẽ không tác động đến bên còn lại.

Ứng dụng API như thế nào?

Để viết một API, bạn cần tuân theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định các chức năng cơ bản của API của bạn và quyết định các phương thức HTTP mà nó sẽ hỗ trợ (ví dụ: GET, POST, PUT, DELETE).
  • Bước 2. Thiết kế cấu trúc dữ liệu của API và quyết định định dạng dữ liệu mà API của bạn sẽ trả về (ví dụ: JSON, XML).
  • Bước 3. Bắt đầu viết mã cho API của bạn bằng một ngôn ngữ lập trình như Java, Python hoặc Node.js.
  • Bước 4. Xác định các thư viện và công cụ phù hợp để giúp bạn tạo ra một API hiệu quả và an toàn.
  • Bước 5. Tạo tài liệu API cho các nhà phát triển.
Các bước để viết một API hoàn chỉnh

Để tạo tài liệu API, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định mục đích và phạm vi của tài liệu API
  • Bước 2. Tạo các bảng API để xác định tất cả các phương thức API, các thông số đầu vào và các thông số đầu ra
  • Bước 3. Sắp xếp các phương thức API, các thông số đầu vào và các thông số đầu ra theo cách hợp lý để dễ đọc và hiểu
  • Bước 4. Đảm bảo rằng các tài liệu API được định dạng và kiểu dáng thống nhất và rõ ràng
  • Bước 5. Cung cấp các ví dụ cho mỗi phương thức API để giúp người dùng hiểu rõ hơn cách sử dụng API
  • Bước 6. Kiểm tra và đánh giá tài liệu API để đảm bảo tính đầy đủ, chính xác

Bài viết đã chia sẻ cho các bạn những thông tin quan trọng về API cũng như kinh nghiệm viết API do các bạn theo định hướng lập trình viên. Có thể thấy, API như một cầu nối gắn kết giúp người dùng có thể tương tác linh hoạt giữa ứng dụng và website, giúp lập trình viên cải thiện và mở rộng vận hành trên mọi thiết bị và phần cứng cả online lẫn offline.

Bộ môn Công nghệ thông tin
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá cơ sở Hà Nội

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023

Bình Luận