Python là gì? Tự học ngôn ngữ lập trình Python cơ bản

16:34 14/06/2023

Python là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng web, phát triển phần mềm, khoa học dữ liệu và máy học (Machine Learning). Vì vậy, các lập trình viên thường sử dụng Python vì nó hiệu quả, dễ học và có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau.

Ngôn ngữ lập trình Python (Nguồn: aptechbmt.westview-heights.com)

Dưới đây là một số cách ứng dụng ngôn ngữ lập trình Python trong khai báo và chuyển đổi các biến :

Phần 1 – Chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python

Trong Python, bạn có thể chuyển đổi kiểu dữ liệu từ kiểu này sang kiểu khác bàng cách sử dụng các hàm và toán tử chuyển đổi phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ về cách chuyển đổi kiểu dữ liệu:

Chuyển đổi thành số nguyên (integer):

1 x = 10.5 y = int(x) print(y)  # Output: 10

Chuyển đổi thành số thực (float):

1 x = 10 y = float(x) print(y)  # Output: 10.0

Chuyển đổi thành số phức (complex):

1 x = 10 y = float(x) print(y)  # Output: 10.0

Chuyển đổi thành chuỗi (string):

1 x = 10 y = str(x) print(y)  # Output: “10”

Chúng ta cũng có thể chuyển đổi kiểu dữ liệu giữa các kiểu số khác nhau, ví dụ từ một số nguyên sang số thực, từ số thực sang số nguyên và rất nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào kiểu dữ liệu cần chuyển đổi.

Phần 2: Khai báo biến, hàm trong lập trình Python

Bằng ngôn ngữ lập trình Python, bạn có thể khai báo biến và hàm như sau:

Khai báo biến: để khai báo một biến trong Python, bạn chỉ cần gán giá trị cho biến đó. Python là một ngôn ngữ có kiểu dữ liệu động, vì vậy bạn không cần chỉ định kiểu dữ liệu của biến khi khai báo. Dưới dây là ví dụ về cách khai báo biến trong lập trình Python:

1

2

3

4

x = 10  # khai báo biến x và gán giá trị 10 cho nó

name = “John”  # khai báo biến name và gán giá trị “John” cho nó

is_valid = True  # khai báo biến is_valid và gán giá trị True cho nó

 

Khai báo hàm: Để khai báo mọt hàm trong Python, bán sử dụng từ khóa “def”, sau đó là tên hàm và danh sách tham số trong dấu ngoặc đơn. Dưới đây là cú pháp để khai báo một hàm trong lập trình Python:

1

2

3

4

5

6

def function_name(parameter1, parameter2, …):

# Thân hàm – Các câu lệnh thực thi hàm

 

# Trả về kết quả nếu cần

return result

 

Ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách khai báo và sử dụng một hàm trong Python:

1

2

3

4

5

6

7

def add_numbers(a, b):

sum = a + b

return sum

 

result = add_numbers(5, 3)

print(result)  # Output: 8

 

Trong ví dụ trên, chúng ta đã khai báo một hàm có tên “add_numbers” nhận hai tham số a và b. Trong thân hàm, chúng ta tính tổng của hai số và trả về kết quả bằng từ khóa “return”. Sau đó, chúng ta gọi hàm “add_numbers” với các giá trị 5 và 3, và lưu kết quả vào biến “result”, sau đó in kết quả ra màn hình. Kết quả sẽ là 8.

Phần 3 – Chuỗi trong lập trình Python

Trong lập trình Python, một chuỗi (string) là một chuỗi các ký tự, được bao quanh bởi dấu nháy đơn (”) hoặc dấu nháy kép (“”). Ví dụ:

1 python
1

2

3

s1 = ‘Hello, World!’  # sử dụng dấu nháy đơn

s2 = “Python Programming”  # sử dụng dấu nháy kép

 

Chuỗi trong lập trình Python là một đối tượng không thay đổi (immutable), điều này có nghĩa là sau khi một chuỗi được tạo, nó không thể thay đổi. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện các phép toán và thao tác trên chuỗi để tạo ra một chuỗi mới.

Dưới đây là một số phép toán và thao tác phổ biến trên chuỗi trong Python:

Nối chuỗi ( Concatenaton): python

1

2

s3 = s1 + ” ” + s2  # Nối hai chuỗi lại với nhau

 

Truy cập phần tử trong chuỗi:

1 python
1

2

first_char = s1[0]  # Truy cập ký tự đầu tiên của chuỗi (index bắt đầu từ 0)

 

Độ dài của chuỗi:

1 python
1

2

length = len(s2)  # Độ dài của chuỗi

 

Cắt chuỗi (Slicing):

1 python
1

2

substring = s1[7:12]  # Cắt một phần của chuỗi từ index 7 đến 11 (không bao gồm index 12)

 

Kiểm tra tồn tại và tìm kiếm

1 python
1

2

3

exists = ‘World’ in s1  # Kiểm tra xem ‘World’ có tồn tại trong chuỗi s1 không

index = s2.find(‘Python’)  # Tìm vị trí đầu tiên của ‘Python’ trong chuỗi s2

 

Thay thế và chia chuỗi:

1 python
  1. new_string = s1.replace(‘Hello’, ‘Hi’) # Thay thế ‘Hello’ bằng ‘Hi’ trong chuỗi s1 words = s2.split(‘ ‘) # Chia chuỗi thành một danh sách các từ, phân tách bởi khoảng trắng

Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản về thao tác với chuỗi trong Python. Chuỗi trong Python hỗ trợ nhiều phương thức và các phép toán khác nhau, giúp bạn làm việc với và xử lý các chuỗi dễ dàng hơn.

Phần 4 – Hàm Login trong Python

Dưới đây là ví dụ về cách tạo một hàm đơn giản để kiểm tra quá trình đăng nhập trong Python:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

def login(username, password):

if username == “admin” and password == “password”:

print(“Đăng nhập thành công!”)

else:

print(“Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không đúng.”)

 

# Sử dụng hàm login

username = input(“Nhập tên đăng nhập: “)

password = input(“Nhập mật khẩu: “)

login(username, password)

 

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một hàm “login” trong python: nhận vào hai tham số “username” và “password”. Hàm này sẽ kiểm tra xem “username” và “password” có khớp với giá trị “admin” và “password” hay không. Nếu khớp, thông báo “Đăng nhập thành công!” sẽ được in ra, ngược lại, thông báo “Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không đúng.” sẽ được in ra.

Sau đó, chúng ta sử dụng hàm “login” bằng cách yêu cầu người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu từ bàn phím và truyền vào hàm “login”. Hàm sẽ kiểm tra quá trình đăng nhập và xuất thông báo tương ứng.

Học ngôn ngữ lập trình Python không khó, nhưng nó đòi hỏi người học cần nắm chắc kiến thức cơ bản như khai báo và chuyển đổi biến. Ngoài ra, muốn biết thêm thông tin chi tiết về các ngành học Công nghệ thông tin tại trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá , bạn hãy xem tại đây nhé!

Bộ môn Công nghệ thông tin
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá cơ sở Hà Nội

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023

Bình Luận