Biết cách nói về giá cả trong tiếng Anh sẽ giúp chúng ta tự tin hơn rất nhiều trong khi du lịch hay di chuyển đến vùng đất ngoài lãnh thổ.
Từ vựng mô tả giá đắt
- Pricey (adj): đắt đỏ – Ví dụ: The department stores are all pricey.
-
- Exorbitant (adj) – Ví dụ: The bill was exorbitant.
- Prohibitive (adj): quá đắt với hầu hết mọi người
- Stratospheric (informal/adj) – Ví dụ: It’s a great laptop, but the price is stratospheric!
- To cost an arm and a leg: rất đắt – Ví dụ: The apartment costs her an arm and a leg.
- Extravagant (adj): đắt đỏ, xa hoa – Ví dụ: The product does not live up to the extravagant claims of the advertisers.
- A rip – off = a pricey (item) >< a steal (idiom): món đồ có giá cắt cổ >< món đồ có giá cực rẻ
- Rip somebody off: bán giá cắt cổ. Chỉ dùng trong Speaking.
Từ vựng mô tả giá rẻ
- Inexpensive (adj) không đắt – Ví dụ: They have inexpensive men’s clothes.
- Dirt cheap (adj) (= very cheap) – Ví dụ: Almost every book they sell is dirt cheap.
- A bargain (n): món hời – Ví dụ: The bag was a real bargain.
- Reasonably priced (adj): giá hợp lý – Ví dụ: You may be able to get a more reasonably priced shirt on Black Friday.
- Knock-down price: giá cực rẻ
- Be value for money/worth the cost: đáng đồng tiền
Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho các bạn trong việc diễn đạt về giá cả bằng tiếng Anh!
Bộ môn Cơ bản
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá
cơ sở Đà Nẵng