Hãy cùng tìm hiểu về các collocations đi với “Do” – một trong những động từ vô cùng thông dụng mà chúng ta sử dụng hàng ngày nhé!
- Do business: làm ăn
Định nghĩa: To be engaged in business, to be involved in commerce or trade.
Ex: I was fascinated by the people who did business with me.
- Do nothing: không làm gì cả
Định nghĩa: idle or lacking ambition.
Ex: He asked us to sit there and do nothing.
- Do someone a favour : giúp đỡ ai đó
Định nghĩa: is to do a kind and helpful act for (someone)
Ex: He is willing to do me a favour when I am in trouble.
- Do the housework: làm việc nhà
Định nghĩa: regular work done in housekeeping, such as cleaning, shopping, and cooking.
Ex: I do housework and get his meals ready.
- Do the shopping: đi mua sắm
Định nghĩa: to buy food and groceries.
Ex: She does the shopping after work everyday.
- Do the washing up: rửa chén, đĩa
Định nghĩa: to wash the pans, plates, cups, and cutlery which have been used in cooking and eating a meal.
Ex: Daisy volunteered to do the washing – up last night.
- Do your best: cố gắng hết mình
Định nghĩa: Try to do or get something try as hard as you can to do something
Ex: He did his best to do the last project and got a reward from his boss.
- Do your hair: làm tóc
Định nghĩa: do your/somebody’s hair/nails/make-up, etc
Ex: She always does her hair before attending a party.
- Do your part: Hoàn thành vai trò/trách nhiệm của mình để hoàn thành một mục đích chung của nhóm/tổ chức.
Ex: Each of us must do your part in making our community cleaner and greener.
- Do your head in: tức giận, bực mình
Định nghĩa: to make someone feel confused or unhappy
Ex: Working with him always does my head in.
Chúc các bạn sẽ nắm vững các collocations ở trên và áp dụng thật tốt vào thực tế công việc, cuộc sống hàng ngày nhé!
Bộ môn Cơ bản
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá
cơ sở Đà Nẵng