Những Phrasal Verbs đi cùng “Take” phổ biến

16:21 22/03/2023

Dùng Phrasal Verb sẽ giúp chúng ta nói tiếng Anh tự nhiên và lưu loát hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ có “Take” trong bài viết này nhé!

Nguồn: EnglishStudyPage

Take after: Giống ai như đúc

Example: Sarah takes after her mother with her love of animals (Sarah thừa hưởng niềm yêu thương động vật từ mẹ mình.)

Take somebody/something back to: Đem trả lại

Example: The criminals finally takes back everything they stole from the household. (Bọn tội phạm cuối cùng đã đem trả lại mọi thứ mà chúng đã lấy trộm từ gia đình.)

Take down: Lấy xuống, làm yếu

Example: The police take down the burglar in just 5 minutes. (Cảnh sát hạ gục tên trộm chỉ trong 5 phút.)

Take in: Thu nhận, nhận nuôi người hoặc vật

Example: My parents decided to take in 2 cats from our neighbor. (Bố mẹ tôi quyết định nhận 2 con mèo từ hàng xóm của chúng tôi.)

Take on: Tuyển thêm, lấy thêm người

Example: The football team’s new plan is to take on the two youngest strikers in the next game. (Kế hoạch mới của đội bóng là tung vào sân hai tiền đạo trẻ ở trận tới.

Take off: Cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì đó

Example: The number one rule in our house is that you must take off your shoes when coming. (Nguyên tắc số một trong nhà của chúng tôi là bạn phải cởi giày khi đến.)

Take care of: Chăm sóc

Example: John has to take care of his mother, so he will not be here tomorrow. (John phải chăm sóc mẹ của anh ấy, vì vậy anh ấy sẽ không ở đây vào ngày mai.)

Take advantage of: Lợi dụng

Example: Be careful! People might take advantage of the situation and steal your belongings. (Hãy cẩn thận! Mọi người có thể lợi dụng tình hình và ăn cắp đồ đạc của bạn.)

Take somebody into something: Thuyết phục ai

Example: Don’t take me into this evil plan! I will not do it. (Đừng đưa tôi vào kế hoạch xấu xa này! Tôi sẽ không làm việc đó.

Take over: Giành quyền kiểm soát

Example: The cybercriminal has finally taken over the computer domain. (Tội phạm mạng cuối cùng đã giành quyền kiểm soát miền máy tính.)

Hình ảnh minh họa về Take over

Trên đây là những Phrasal Verb thông dụng đi cùng với Take, hi vọng các bạn có thể nắm vững kiến thức từ đó áp dụng vào thực tế giao tiếp hiệu quả hơn!

Bộ môn Cơ bản
Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá Đà Nẵng

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023

Bình Luận