“Nằm lòng” những từ vựng cơ bản để qua môn Tiếng Anh 1.1 dễ dàng hơn

16:02 30/10/2023

Học tiếng Anh ở FPT Mạng cá cược bóng đá với các bạn sinh viên năm nhất có thể là một trải nghiệm mới đầy bỡ ngỡ vì lượng kiến thức lớn, cách giảng dạy và học tập mới mẻ. Nhưng trước lạ sau quen, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau bỏ túi các bí kíp để sử dụng từ vựng tiếng Anh level 1.1 sao cho thật tự nhiên và hiệu quả nhé! 

Unit 1: Geting Accquaintance

  1. Bet: diễn đạt một sự chắc chắn hoặc hy vọng mạnh mẽ.

Ví dụ: “I bet you’ll do great on the exam”.

  1. @: Khi bạn thấy ký hiệu “@” trong văn bản hoặc địa chỉ email, nó thường được đọc là “at”.

Ví dụ: “My email address is [email protected] (miagreen8833 at hotmail dot com)”.

  1. . : “dot” – Thường được sử dụng trong địa chỉ email, tên miền và các loại thông tin liên quan đến máy tính.

Ví dụ: “Please enter your email address with a dot between the username and the domain”.

  1. Cặp danh từ gây “lú” nhất: colleague – college
  • “Colleague” (đồng nghiệp) là một người làm việc cùng bạn hoặc trong cùng một tổ chức. 

Ví dụ: “I have a meeting with my colleagues from the marketing department”.

Collegue: đồng nghiệp
  • College: Trường cao đẳng

Ví dụ: “We are studying at FPT Mạng cá cược bóng đá College”.

  1. Occupation: công việc, nghề nghiệp hoặc sự kiếm sống của một người.

Ví dụ: “His occupation is a teacher, and he loves working with children”.

Unit 2: Going out 

  1. OST – Original Soundtracks: nhạc nền hoặc bản nhạc gốc được sáng tác cho một bộ phim, trò chơi, hoặc sản phẩm nghệ thuật khác.

Ví dụ: “The OST of the movie was composed by a famous musician”.

  1. RnB – Rhythm and Blues: một thể loại âm nhạc phổ biến, thường kết hợp nhịp điệu và âm nhạc soul.

Ví dụ: “She has a beautiful voice and specializes in singing RnB songs”.

  1. Cặp động từ ngược nghĩa: accept and decline
  • “Accept” có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một lời đề nghị hoặc yêu cầu. 

Ví dụ: “I am happy to accept your invitation to the party”.

  • “Decline” có nghĩa là từ chối hoặc không đồng ý với một lời đề nghị hoặc yêu cầu. 

Ví dụ: “Unfortunately, I have to decline the job offer as I already accepted another position”.

  1. Stream: truyền dữ liệu âm thanh hoặc video qua internet.

Ví dụ: “I like to stream movies and music online”.

  1. Seem: sự xuất hiện cảm giác của một điều gì đó.

Ví dụ: “It seems like it’s going to rain today”. 

Unit 3: My Extented Family 

  1. Adopt: chấp nhận hoặc nhận nuôi một đứa trẻ hoặc một loài vật như một thành viên mới của gia đình hoặc tổ chức.

Ví dụ: “They decided to adopt a child and give them a loving home”.

  1. Twins: cặp sinh đôi.

Ví dụ: “She has twin brothers, and they look very similar”.

  1. Keep in touch: duy trì liên lạc hoặc giữ kết nối với người khác.

Ví dụ: “Even though we live in different cities, we always keep in touch with each other”.

Keep it touch: giữ liên lạc với người khác
  1. Cặp từ siêu “hack” não: step – half

“half-sister” có mối quan hệ huyết thống chung thông qua một trong hai phụ huynh chung, trong khi “step-sister” là người em gái không có mối quan hệ huyết thống với bạn và xuất phát từ cuộc hôn nhân kế của một trong hai phụ huynh.

Haft-brother và step-brother
  1. Move out: chuyển đến một nơi ở mới.

Ví dụ: “After graduating from college, I decided to move out of my parents’ house and live on my own”.

  1. Depend: dựa vào hoặc phụ thuộc vào điều gì đó.

Ví dụ: “Children often depend on their parents for love and support”.

  1. Responsibility: nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ mà một người phải thực hiện hoặc giữ trách nhiệm.

Ví dụ: “In my job, I have many responsibilities, including managing a team and meeting deadlines”.

8. Chores: công việc hằng ngày hoặc công việc nhà cửa, thường là những việc phải làm như làm sạch, nấu ăn, hoặc mua sắm. 

Ví dụ: “I have to do my chores before I can go out with my friends”.

  1. Laundry: việc giặt quần áo hoặc chỗ để giặt quần áo.

Ví dụ: “I need to do the laundry today because all my clothes are dirty”.

Unit 4: Food and Restaurant 

  1. Appetizers: món ăn nhẹ được phục vụ trước bữa chính để kích thích vị giác.

Ví dụ: “We started our meal with a variety of appetizers like spring rolls and chicken wings”.

  1. Entrée: là một từ gốc tiếng Pháp, chỉ món chính trong bữa ăn.

Ví dụ: “For my entrée, I ordered the grilled salmon with vegetables”.

  1. Beverages: các loại đồ uống như nước ngọt, nước trái cây, cà phê và trà.

Ví dụ: “Milktea is my favorite beverage”.

  1. Still – sparkling water: nước không ga, trong khi “sparkling water” là nước có ga.

Ví dụ: “I prefer sparkling water with my meals, but some people like still water”.

  1. In the mood: cảm thấy muốn làm điều gì đó trong một tâm trạng cụ thể.

Ví dụ: “I’m in the mood for Italian food tonight. Let’s go to that new Italian restaurant downtown”.

  1. Meal: bữa ăn hoàn chỉnh, bao gồm một hoặc nhiều món.

Ví dụ: “We had a delicious meal at the new restaurant in town”.

  1. Avoid: tránh né hoặc không làm điều gì đó để tránh hậu quả không mong muốn.

Ví dụ: “To maintain good health, it’s important to avoid smoking and excessive alcohol consumption”.

Qua các chia sẻ trên, chúc các bạn chinh phục và sử dụng một cách dễ dàng các từ vựng đã học trong level của mình và có những phần bảo vệ assignment thật thành công nhé! 

Bộ môn Cơ bản
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá cơ sở TP HCM

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023