Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ thông dụng là điều quan trọng để có thể giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh thông dụng dưới đây để làm giàu vốn từ vựng và giao tiếp một cách hiệu quả nhé!
- “It’s a piece of cake” – Cực kỳ dễ dàng!
Khi thực hiện một nhiệm vụ dễ như trở bàn tay, các bạn có thể tự tin nói “It’s a piece of cake!” Cụm từ này có nghĩa là một việc gì đó rất dễ dàng để thực hiện như đang cắt một miếng bánh ngon. Vì vậy, khi các bạn giải quyết một vấn đề một cách nhẹ nhàng hoặc hoàn thành một công việc mà không cần mất nhiều công sức, hãy sử dụng cụm từ này để thể hiện sự dễ dàng.
Ví dụ:
A: Can you help me with this homework?
B: Sure. Let me see. Oh! It’s a piece of cake!
- “Cost an arm and a leg” – Đắt đỏ kinh khủng!
Các bạn có bao giờ thấy một thứ mình thích nhưng không thể mua được vì quá đắt? Đó là lúc các bạn có thể nói “It costs an arm and a leg.” Cụm từ này được sử dụng để mô tả một thứ gì đó rất đắt đỏ. Mặc dù các bạn sẽ không thực sự mất cả hai tay và chân, hình ảnh này nhấn mạnh giá cao mà các bạn phải trả để sở hữu món đồ đó. Dù các bạn nói về một kỳ nghỉ xa hoặc một sản phẩm công nghệ mới nhất, cụm từ này sẽ giúp các bạn diễn đạt mức độ đắt đỏ của nó.
Ví dụ:
A: You look beautiful today. How much is this dress you’re wearing?
B: It is 1.000.000 VND. It cost me an arm and a leg!
- “At your wits’ end” – Cảm thấy tuyệt vọng hoặc bế tắc
Hãy tưởng tượng các bạn đã cố gắng giải quyết một vấn đề suốt vài giờ, nhưng không có gì thành công. Đó chính là lúc các bạn đang “at your wits’ end.” Cụm từ này mô tả một cảm giác tuyệt vọng hoặc bế tắc trong một tình huống khó khăn mà không có giải pháp rõ ràng. Đây là cách diễn tả rằng các bạn đã thử tất cả mọi cách mà các bạn nghĩ đến, và các bạn không biết phải làm gì tiếp theo. Vì vậy, khi các bạn đang đối mặt với một câu đố khó hoặc một nhiệm vụ thách thức, hãy nhớ cụm từ này để diễn tả tâm trạng nhé!
Ví dụ:
A: My child just won’t stop crying, and I’ve tried everything to calm him down.
B: I see. Parents can feel at their wits’ end when dealing with a fussy baby.
- “You can say that again” – Sự đồng tình mạnh mẽ
Đôi khi, các bạn nghe thấy một điều gì đó mà các bạn hoàn toàn đồng tình. Thay vì chỉ gật đầu, các bạn có thể trả lời bằng cụm từ “You can say that again!” Cụm từ này nhấn mạnh sự đồng tình và thể hiện các bạn tin rằng điều được nói là đúng. Đây giống như các bạn đang thêm sức mạnh vào lời tuyên bố của ai đó. Vì vậy, khi các bạn đồng ý mạnh mẽ với ý kiến của một người khác, hãy sử dụng cụm từ này để cho họ biết các bạn đồng tình.
Ví dụ:
A: I am so happy that Michelle has been promoted to a higher position. She is so talented.
B: You can say that again!
Việc nắm vững các cụm từ này sẽ làm cho cuộc trò chuyện của các bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn. Hãy thường xuyên sử dụng chúng để thực hành và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh nhé!
Giảng viên Nguyễn Khánh Linh
Bộ môn tiếng Anh
Trường Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá
cơ sở TP HCM