1. Ong vàng Poly
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Ong Vàng |
Đà Nẵng |
2 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Ong Vàng |
Quảng Ninh |
3 |
PS00925 |
Trầm Ngọc Minh |
Ong Vàng |
Hồ Chí Minh |
4 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Ong Vàng |
Hà Nội |
5 |
PA00013 |
Tào Quang Hiếu |
Ong Vàng |
Thanh Hóa |
6 |
PK00027 |
Chu Văn Thọ |
Ong Vàng |
Tây Nguyên |
2. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PB00084 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
2 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
3 |
PB00107 |
Lê Văn Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
4 |
PB00114 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
5 |
PB00123 |
Hoàng Duy Hợp |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
6 |
PB00126 |
Nguyễn Thị Mai Duyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
7 |
PB00133 |
Tạ Thảo Chi |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
8 |
PB00135 |
Phan Thị Thu Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
9 |
PH00500 |
Tạ Quốc Vương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
10 |
PH00718 |
Đỗ Xuân Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
11 |
PH00774 |
Nguyễn Đăng Huynh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
12 |
PH00858 |
Đỗ Phước Long |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
13 |
PH00946 |
Nguyễn Thị Khánh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
14 |
PH01059 |
Nguyễn Diễm My |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
15 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
16 |
PH01161 |
Trần Như Hoa |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
17 |
PH01210 |
Nguyễn Thị Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
18 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
19 |
PH01249 |
Bùi Thị Miên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
20 |
PH01260 |
Vũ Thị Hồng Phượng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
21 |
PH01261 |
Ngô Thị Doan |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
22 |
PH01278 |
Ngô Đức Độ |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
23 |
PH01353 |
Lê Đoan Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
24 |
PH01356 |
Lê Thị Hạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
25 |
PH01361 |
Nguyễn Thị Huyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
26 |
PH01376 |
Mai Thị Hương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
27 |
PH01396 |
Luyện Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
28 |
PH01408 |
Vương Bích Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
29 |
PH01423 |
Lê Đức Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
30 |
PH01456 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
31 |
PH01676 |
Hà Ngọc Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
32 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
33 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
34 |
PH01841 |
Lê Thị Phương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
35 |
PH01986 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
36 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
37 |
PH02112 |
Phan Duy Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
38 |
PH02158 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
39 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
40 |
PH02256 |
Trần Văn Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
41 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
42 |
PH02373 |
Hoàng Phước Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
43 |
PH02385 |
Vũ Thị Hân |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
44 |
PH02430 |
Lã Việt Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
45 |
PH02726 |
Lê Văn Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
46 |
PH02732 |
Uông Thế Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
47 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
48 |
PT00257 |
Nguyễn Lê Quỳnh Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
49 |
PT00289 |
Mai Khánh Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
50 |
PT00302 |
Phạm Văn Tưởng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
51 |
PS00863 |
Phạm Trương Ngọc Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
52 |
PS01460 |
Ngô Minh Thi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
53 |
PS00922 |
Lương Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
54 |
PS01411 |
Hứa Huỳnh Đại Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
55 |
PS01044 |
Phạm Hoàng Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
56 |
PS01410 |
Hồ Tiến Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
57 |
PS00515 |
Mai Đức Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
58 |
PS00706 |
Vũ Thanh Long |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
59 |
PS00755 |
Trương Minh Tân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
60 |
PS00858 |
Nguyễn Trần Luận |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
61 |
PS01159 |
Nguyễn Xuân Chính |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
62 |
PS00106 |
Lê Hồng Phước |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
63 |
PS00122 |
Nguyễn Công Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
64 |
PS00058 |
Hoàng Văn Bình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
65 |
PS00394 |
Lưu Nguyên Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
66 |
PS00734 |
Phạm Minh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
67 |
PS00895 |
La Thái An |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
68 |
PS01012 |
Vũ Trần Chí |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
69 |
PS01535 |
Trương Ngọc Hoàng Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
70 |
PS00253 |
Mai Chí Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
71 |
PS00234 |
Võ Chí Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
72 |
PS00108 |
Nguyễn Minh Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
73 |
PS01712 |
Nguyễn Văn Trường Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
74 |
PS00116 |
Nguyễn Văn Thời |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
75 |
PS00211 |
Phạm Đoàn Nhật Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
76 |
PS00727 |
Nguyễn Phạm Quang Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
77 |
PS00888 |
Cao Đại Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
78 |
PS00976 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trọng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
79 |
PS01145 |
Ngô Huỳnh Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
80 |
PS01463 |
Nguyễn Thanh Giang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
81 |
PS01639 |
Lê Huỳnh Phương Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
82 |
PS01658 |
Võ Thái Hòa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
83 |
PS00668 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
84 |
PS00530 |
Trương Thanh Phúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
85 |
PS00936 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
86 |
PS01006 |
Hồ Võ Tân Tiến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
87 |
PS01186 |
Phạm Đức Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
88 |
PS01412 |
Nguyễn Minh Trung |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
89 |
PS00443 |
Phan Tân Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
90 |
PS00452 |
Phan Thị Thu Diệu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
91 |
PS00693 |
Nguyễn Võ Thế Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
92 |
PS00648 |
Đào Mạnh Hổ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
93 |
PS00867 |
Nguyễn Viết Hoàn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
94 |
PS00955 |
Trịnh Phúc Thịnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
95 |
PS01060 |
Nguyễn Phạm Hải An |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
96 |
PS01065 |
Lương Mộng Phương Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
97 |
PS01422 |
Lý Diễm Huệ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
98 |
PS01610 |
Phạm Ý Nhi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
99 |
PS01740 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
100 |
PS00680 |
Phan Văn Cường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
101 |
PS00602 |
Phan Tân Thiên Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
102 |
PS00272 |
Nguyễn Đại Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
103 |
PS00726 |
Phạm Phú Bằng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
104 |
PS01102 |
Lê Thành Luân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
105 |
PS01686 |
Vũ Văn Thành Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
106 |
PS01690 |
Lê Hồng Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
107 |
PS00555 |
Phan Hồng Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
108 |
PS00050 |
Nguyễn Quang Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
109 |
PS00105 |
Lê Hồng Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
110 |
PS00021 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
111 |
PS00024 |
Bùi Chí Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
112 |
PS00896 |
Bùi Mạnh Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
113 |
PS00959 |
Nguyễn Thanh Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
114 |
PS00987 |
Đàm Tiên Được |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
115 |
PS00991 |
Nguyễn Nhất Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
116 |
PS01057 |
Lê Vĩnh Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
117 |
PS01053 |
Huỳnh Ngọc Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
118 |
PS01142 |
Nguyễn Quang Tiến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
119 |
PS01379 |
Mai Quế Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
120 |
PS01548 |
Lữ Triệu Phú |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
121 |
PS01683 |
Nguyễn Phước Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
122 |
PS01698 |
Phạm Tiến Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
123 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
124 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
125 |
PD00270 |
Lê Đức Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
126 |
PD00202 |
Phan Văn Tân |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
127 |
PD00348 |
Phạm Nhật Quang |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
128 |
PD00472 |
Trần Tuấn Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
129 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
130 |
PD00443 |
Trần Minh Tú |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
131 |
PD00577 |
Lê Anh Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
132 |
PD00386 |
Lê Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
133 |
PD00445 |
Nguyễn Xuân Hoành |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
134 |
PD00538 |
Lê Chí Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
135 |
PD00748 |
Lê Đức Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
136 |
PD00818 |
Mai Văn Trình |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
137 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
138 |
PD00863 |
Lê Văn Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
139 |
PA00020 |
Vũ Đức Huynh |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
140 |
PK00013 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
141 |
PK00109 |
Trương Trọng Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
142 |
PK00207 |
Nguyễn Hoàng Anh Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
143 |
PK00239 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
144 |
PK00243 |
Nguyễn Thành Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Môn học |
Cơ sở |
1 |
PB00004 |
Đỗ Tuấn Anh | Dự án tốt nghiệp – Kế toán |
Hà Nội |
2 |
PB00005 |
Bùi Quốc Trung | Dự án tốt nghiệp – Kế toán |
Hà Nội |
3 |
PB00011 |
Khuất Đình Hải | Dự án tốt nghiệp – Kế toán |
Hà Nội |
4 |
PB00013 |
Nguyễn Lệ Giang | Dự án tốt nghiệp – Kế toán |
Hà Nội |
5 |
PB00072 |
Nguyễn Quốc Việt | Kỹ năng làm việc |
Hà Nội |
6 |
PB00084 |
Nguyễn Tiến Dũng | Dự án 1 – Kế toán |
Hà Nội |
7 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến | Kế toán thuế, Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ, Kiểm toán |
Hà Nội |
8 |
PB00107 |
Lê Văn Lâm | Kỹ năng làm việc |
Hà Nội |
9 |
PB00114 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh | Tài chính – Tín dụng |
Hà Nội |
10 |
PB00135 |
Phan Thị Thu Thủy | Kế toán quốc tế |
Hà Nội |
11 |
PH00500 |
Tạ Quốc Vương | Kỹ thuật trình bày nội dung Web |
Hà Nội |
12 |
PH00507 |
Đặng Thị Hoa | Lập trình cơ bản (VB.NET) |
Hà Nội |
13 |
PH00518 |
Vũ Đức Công | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Hà Nội |
14 |
PH00629 |
Đỗ Đức Diện | Lập trình Windows (VB.NET) |
Hà Nội |
15 |
PH00631 |
Nguyễn Viết Ninh | Thuế |
Hà Nội |
16 |
PH00718 |
Đỗ Xuân Hưng | Kỹ năng làm việc, Xây dựng ứng dụng Web |
Hà Nội |
17 |
PH00746 |
Lê Văn Triệu | Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
18 |
PH00774 |
Nguyễn Đăng Huynh | Lập trình Web (ASP.NET) |
Hà Nội |
19 |
PH00858 |
Đỗ Phước Long | Kế toán quản trị |
Hà Nội |
20 |
PH00866 |
Phí Kim Hưng | Lập trình Web (ASP.NET) |
Hà Nội |
21 |
PH01033 |
Phạm Trường Giang | Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
22 |
PH01095 |
Lê Anh Tú | Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
23 |
PH01144 |
Lê Quý Đức | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Hà Nội |
24 |
PH01204 |
Đỗ Thị Hoài | Phát triển quan hệ với nhân viên |
Hà Nội |
25 |
PH01226 |
Lưu Phương Anh | Hệ thống thông tin quản lý |
Hà Nội |
26 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn | Chiến lược và kế hoạch kinh doanh, Quản trị văn phòng |
Hà Nội |
27 |
PH01249 |
Bùi Thị Miên | Kế toán và báo cáo tài chính 2, Thực hành kế toán và BC tài chính 2 |
Hà Nội |
28 |
PH01261 |
Ngô Thị Doan | Lập kế hoạch marketing |
Hà Nội |
29 |
PH01278 |
Ngô Đức Độ | Hệ thống thông tin quản lý, Quản trị doanh nghiệp |
Hà Nội |
30 |
PH01361 |
Nguyễn Thị Huyền | Quản trị văn phòng |
Hà Nội |
31 |
PH01362 |
Dương Văn Khanh | Tâm lý kinh doanh |
Hà Nội |
32 |
PH01407 |
Đặng Hoàng Phong | Lập trình Web với PHP |
Hà Nội |
33 |
PH01408 |
Vương Bích Ngọc | Phân tích hoạt động KD |
Hà Nội |
34 |
PH01423 |
Lê Đức Anh | Quản trị CSDL với Access, Quản trị CSDL với SQL Server, Quản trị CSDL với SQL Server |
Hà Nội |
35 |
PH01436 |
Nguyễn Anh Tuấn | Tổ chức và đào tạo nhân lực |
Hà Nội |
36 |
PH01449 |
Lý Xuân Lâm | Lập trình Web với PHP |
Hà Nội |
37 |
PH01559 |
Vũ Bá Tiệp | Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
38 |
PH01634 |
Nguyễn Thị Hòa Nga | Marketing thương mại |
Hà Nội |
39 |
PH01761 |
Nguyễn Văn Truyền | Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
40 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao | Lập trình Javascript, Lập trình Web với PHP, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Hà Nội |
41 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền | Tài chính doanh nghiệp, Kế toán tài chính 1, Tiếng Anh 2.2 – Topnotch 2 phần 2, Thực hành kế toán tài chính 1, Luật kinh tế |
Hà Nội |
42 |
PH01801 |
Trương Quang Dũng | Tiếng Anh 2.1 – Topnotch 2 phần 1 |
Hà Nội |
43 |
PH01812 |
Nguyễn Mạnh Nghĩa | Quản trị nhân lực, Chính sách và kế hoạch nhân sự |
Hà Nội |
44 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển | Tài chính doanh nghiệp |
Hà Nội |
45 |
PH01831 |
Nguyễn Tiến Việt | Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Hà Nội |
46 |
PH01835 |
Võ Minh Thương | Thiết kế Layout trang Web |
Hà Nội |
47 |
PH01848 |
Vũ Trọng Hiếu | Nghiên cứu thị trường, Quảng cáo và truyền thông trong KD |
Hà Nội |
48 |
PH01856 |
Vũ Anh Hào | Cơ sở dữ liệu |
Hà Nội |
49 |
PH01887 |
Đỗ Đại Dương | Thiết kế WEB |
Hà Nội |
50 |
PH01901 |
Đào Văn Tuấn | Thiết kế WEB |
Hà Nội |
51 |
PH01986 |
Nguyễn Văn Thịnh | Bảo trì & xử lý sự cố máy tính |
Hà Nội |
52 |
PH02123 |
Đỗ Trung Hưng | Bảo trì & xử lý sự cố máy tính |
Hà Nội |
53 |
PH02129 |
Nguyễn Văn Đông | Dự án 1-Tin |
Hà Nội |
54 |
PH02190 |
Đào Thị Hải Yến | Hành vi tổ chức |
Hà Nội |
55 |
PH02275 |
Trần Sơn Tùng | Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
56 |
PH02276 |
Nguyễn Ngọc Kiên | Nguyên lý kế toán |
Hà Nội |
57 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh | Marketing căn bản, Tiếng Anh 1.2 – Topnotch 1 phần 2, Hành vi tổ chức |
Hà Nội |
58 |
PH02354 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | Pháp luật |
Hà Nội |
59 |
PH02395 |
Trịnh Thị Hồng Vân | Hành vi tổ chức |
Hà Nội |
60 |
PH02430 |
Lã Việt Dũng | Chính trị |
Hà Nội |
61 |
PH02439 |
Phạm Ngọc Sáng | Quản trị website |
Hà Nội |
62 |
PH02488 |
Nguyễn Văn Đạo | Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
63 |
PH02537 |
Phạm Thị Hạnh | Pháp luật |
Hà Nội |
64 |
PH02549 |
Nguyễn Hà Thu | Mạng máy tính & Internet |
Hà Nội |
65 |
PH02654 |
Đinh Văn Hoán | Tin học cơ sở |
Hà Nội |
66 |
PH02726 |
Lê Văn Thắng | Kỹ năng học tập, Đồ họa ứng dụng |
Hà Nội |
67 |
PH02732 |
Uông Thế Tuấn | Kinh tế (vi mô + vĩ mô), Tin học văn phòng, Nhập môn quản trị DN (HDDN) |
Hà Nội |
68 |
PH02771 |
Nguyễn Phương Anh | Tiếng Anh 1.1 – Topnotch 1 phần 1 |
Hà Nội |
69 |
PT00015 |
Tống Nhật Linh | Dự án tốt nghiệp – UDPM |
Hà Nội |
70 |
PT00028 |
Bùi Duy Khánh | Dự án tốt nghiệp -TK web |
Hà Nội |
71 |
PT00131 |
Phan Trung Thành | Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
72 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng | Hệ thống quản trị nội dung Web, HTML5 & CSS3, Marketing trên Internet |
Hà Nội |
73 |
PT00179 |
Nguyễn Văn Thức | Quản trị server 2 |
Hà Nội |
74 |
PT00218 |
Vũ Thanh Lâm | Quản trị server 1 |
Hà Nội |
75 |
PT00238 |
Nguyễn Anh Đức | Mobile web |
Hà Nội |
76 |
PT00265 |
Nguyễn Đăng Trung | An toàn và bảo mật thông tin |
Hà Nội |
77 |
PT00289 |
Mai Khánh Nam | Phần mềm miễn phí và mã nguồn mở |
Hà Nội |
78 |
PT00302 |
Phạm Văn Tưởng | Hệ thống mạng Intranet (Share point) |
Hà Nội |
79 |
PT00305 |
Vũ Văn Thìn | Lập trình cơ bản (VB.NET), Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
80 |
PT00306 |
Lưu Quang Tiến | Hệ thống mạng Intranet (Share point) |
Hà Nội |
81 |
PT00343 |
Đặng Ngọc Sơn | Thiết kế đa truyền thông với Flash |
Hà Nội |
82 |
PD00251 |
Trần Đức Khoa Huân | Nguyên lý kế toán |
Đà Nẵng |
83 |
PD00445 |
Nguyễn Xuân Hoành | Nguyên lý kế toán |
Đà Nẵng |
84 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải | Kế toán và báo cáo tài chính 2 |
Đà Nẵng |
85 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải | Thực hành kế toán và báo cáo tài chính 2 |
Đà Nẵng |
86 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng | Thực hành kế toán và báo cáo tài chính 2 |
Đà Nẵng |
87 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng | Kế toán quốc tế |
Đà Nẵng |
88 |
PD00260 |
Nguyễn Bá Thạch Huy | Kế toán quốc tế |
Đà Nẵng |
89 |
PD00761 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà | Nhập môn Quản trị doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
90 |
PD00319 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | Kinh tế (vi mô + vĩ mô) |
Đà Nẵng |
91 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | Luật kinh tế |
Đà Nẵng |
92 |
PD00202 |
Phan Văn Tân | Phân tích hoạt động kinh doanh |
Đà Nẵng |
93 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu | Tin học cơ sở |
Đà Nẵng |
94 |
PD00769 |
Nguyễn Phước Sinh | Tin học cơ sở |
Đà Nẵng |
95 |
PD00860 |
Hoàng Đức Chung | Tin học cơ sở |
Đà Nẵng |
96 |
PD00818 |
Mai Văn Trình | Tin học văn phòng |
Đà Nẵng |
97 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng | Mạng máy tính và Internet |
Đà Nẵng |
98 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng | Bảo trì và xử lý sự cố máy tính |
Đà Nẵng |
99 |
PD00270 |
Lê Đức Đức | Cơ sở dữ liệu |
Đà Nẵng |
100 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Đà Nẵng |
101 |
PD00107 |
Hoàng Ngọc Bảo Giáng | Quản trị CSDL với SQL server |
Đà Nẵng |
102 |
PD00207 |
Nguyễn Trần Thiên Hậu | Quản trị CSDL với Access |
Đà Nẵng |
103 |
PD00807 |
Lê Quốc Quân | Topnotch 1 phần 1 |
Đà Nẵng |
104 |
PD00836 |
Lê Chánh Thi | Topnotch 1 phần 1 |
Đà Nẵng |
105 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | Topnotch 1 phần 2 |
Đà Nẵng |
106 |
PD00572 |
Trần Thị Phương Chi | Topnotch 1 phần 2 |
Đà Nẵng |
107 |
PD00360 |
Nguyễn Đình Đại | Topnotch 2 phần 2 |
Đà Nẵng |
108 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên | Topnotch 2 |
Đà Nẵng |
109 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | Tài chính doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
110 |
PD00171 |
Lê Nguyễn Trúc Quỳnh | Lập kế hoạch Marketing |
Đà Nẵng |
111 |
PD00818 |
Mai Văn Trình | Đồ họa ứng dụng |
Đà Nẵng |
112 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng | Dự án 1- Tin |
Đà Nẵng |
113 |
PD00270 |
Lê Đức Đức | Dự án 2 -WEB |
Đà Nẵng |
114 |
PD00238 |
Dương Hoàng Long | Dự án 2 -UD |
Đà Nẵng |
115 |
PD00058 |
Phan Anh | Dự án 2 -UD |
Đà Nẵng |
116 |
PD00863 |
Lê Văn Ngọc | Kỹ năng học tập |
Đà Nẵng |
117 |
PD00792 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | Kỹ năng học tập |
Đà Nẵng |
118 |
PD00818 |
Mai Văn Trình | Pháp luật |
Đà Nẵng |
119 |
PD00665 |
Lê Thị Hà | Pháp luật |
Đà Nẵng |
120 |
PS00759 |
Mai Lan Ngọc | Giáo dục thể chất |
Đà Nẵng |
121 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng | Thiết kế Website |
Đà Nẵng |
122 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng | Quản trị Website |
Đà Nẵng |
123 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên | Lập trình JavaScript |
Đà Nẵng |
124 |
PD00270 |
Lê Đức Đức | Lập trình Web với PHP |
Đà Nẵng |
125 |
PQ00086 |
Hoàng Vũ Phong Tùng | Nhất môn Kỹ năng học tập (SKI101) |
Quảng Ninh |
126 |
PQ00024 |
Lê Văn Đức | Nhất môn Kỹ năng học tập (SKI1012) |
Quảng Ninh |
127 |
PQ00083 |
Nguyễn Cẩm Tú | Nhất môn Kỹ năng học tập (SKI1012) |
Quảng Ninh |
128 |
PQ00013 |
Bùi Ngọc Trâm | Nhất môn Tiếng anh Topnotch 1 phần 1 (ENT112) |
Quảng Ninh |
129 |
PQ00097 |
Nguyễn Văn Bính | Nhất môn Giáo dục thể chất (VIE103) |
Quảng Ninh |
130 |
PQ00105 |
Lưu Thanh Tùng | Nhất môn Giáo dục thể chất (VIE103) |
Quảng Ninh |
131 |
PQ00013 |
Bùi Ngọc Trâm | Nhất môn Tiếng anh Topnotch 1 phần 2 (ENT122) |
Quảng Ninh |
132 |
PQ00021 |
Vũ Thùy Linh | Nhất môn Hoạt động doanh nghiệp (BUS1012) |
Quảng Ninh |
133 |
PQ00049 |
Lê Thị Ngọc Diệp | Nhất môn Hoạt động doanh nghiệp (BUS1012) |
Quảng Ninh |
134 |
PQ00126 |
Đỗ Ngọc Mai | Nhất môn Hoạt động doanh nghiệp (BUS1012) |
Quảng Ninh |
135 |
PQ00064 |
Nguyễn Phương Thảo | Nhất môn Kinh tế (BUS1022) |
Quảng Ninh |
136 |
PQ00024 |
Lê Văn Đức | Nhất môn Tin học văn phòng (COM1022) |
Quảng Ninh |
137 |
PQ00015 |
Hoàng Văn Tân | Nhất môn tin học cơ sở (COM101) |
Quảng Ninh |
138 |
PQ00086 |
Hoàng Vũ Phong Tùng | Nhất môn Tin học văn phòng (COM102) |
Quảng Ninh |
139 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng | Nhất môn Đồ hoạ ứng dụng (MUL101) |
Quảng Ninh |
140 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng | Nhất môn Pháp luật (VIE102) |
Quảng Ninh |
141 |
PQ00013 |
Bùi Ngọc Trâm | Nhất môn Tiếng anh Topnotch 2 phần 1 (ENT212) |
Quảng Ninh |
142 |
PA00013 |
Tào Quang Hiếu | Tin học văn phòngThiết kế đồ họa |
Thanh Hóa |
143 |
PA00020 |
Vũ Đức Huynh | Tin học cơ sở |
Thanh Hóa |
144 |
PA00060 |
Lê Phú Hải | Pháp luật |
Thanh Hóa |
145 |
PA00029 |
Hoàng Thị Lan Anh | Nhập môn QTDN |
Thanh Hóa |
146 |
PA00062 |
Trần Đức Đạt | Tin học văn phòng |
Thanh Hóa |
147 |
PA00068 |
Lê Thị Phương Thảo | Kinh tế vi mô-Vĩ mô |
Thanh Hóa |
148 |
PK00109 |
Trương Trọng Hiếu | COM101 |
Tây Nguyên |
149 |
PK00079 |
Nguyễn Văn Bình | COM102 |
Tây Nguyên |
150 |
PK00239 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | BUS1012 |
Tây Nguyên |
151 |
PK00207 |
Nguyễn Hoàng Anh Phương | BUSS1022 |
Tây Nguyên |
152 |
PK00243 |
Nguyễn Thành Trung Hiếu | ENT122 |
Tây Nguyên |
153 |
PK00027 |
Chu Văn Thọ | MUL101 |
Tây Nguyên |
4. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ tên |
Cơ sở |
1 |
PB00099 |
Trần Hồng Hiệu |
Hà Nội |
2 |
PH00700 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Hà Nội |
3 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
Hà Nội |
4 |
PH01454 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
Hà Nội |
5 |
PH01490 |
Trần Mai Trang |
Hà Nội |
6 |
PS00925 |
Trầm Ngọc Minh |
Hồ Chí Minh |
7 |
PT08101 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Đà Nẵng |
8 |
PB08308 |
Võ Diệp Hoài Phương |
Đà Nẵng |
9 |
PB08308 |
Lê Thị Hồng Oanh |
Đà Nẵng |
10 |
PT08312 |
Mai Hoàng Anh Vũ |
Đà Nẵng |
11 |
PT08206 |
Nguyễn Đức Hùng |
Đà Nẵng |
12 |
PQ00047 |
Nguyễn Anh Duy |
Quảng Ninh |
13 |
PQ00086 |
Hoàng Vũ Phong Tùng |
Quảng Ninh |
14 |
PQ00021 |
Vũ Thùy Linh |
Quảng Ninh |
15 |
PQ00090 |
Hoàng Thị Thu Trang |
Quảng Ninh |
16 |
PA00032 |
Hoàng Thị Hoài |
Thanh Hóa |
17 |
PA00064 |
Nguyễn Thị Mai |
Thanh Hóa |
18 |
PK00137 |
Phạm Lâm Phúc |
Tây Nguyên |
19 |
PK00089 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
Tây Nguyên |
5. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
Câu lạc bộ |
Cơ sở |
1 |
Câu lạc bộ Nghệ thuật |
Hà Nội |
2 |
Câu lạc bộ Marketing |
Hà Nội |
3 |
Câu lạc bộ Tình nguyện |
Hà Nội |
4 |
Lớp PT09101 |
Đà Nẵng |
5 |
Lớp PT09102 |
Đà Nẵng |
6 |
Lớp PT08101 |
Đà Nẵng |
7 |
Câu lạc bộ Bóng đá |
Tây Nguyên |