1 | Tên module | TIN HỌC CƠ SỞ |
2 | Mã module | COM101 |
3 | Cấp độ | Certificate |
4 | Credits | 15 credits |
5 | Kiến thức đòi hỏi | Không |
6 | Kết quả sau học tập |
|
7 | Mô tả | Cung cấp khái niệm cơ sở về máy tính và các phần mềm ứng dụng phục vụ công việc và học tập.
Qua môn này, người học có thể hiểu về:
Môn học truyền tải kiến thức cập nhật nhất về lĩnh vực công nghệ thông tin cũng như giúp người học hình dung về những thay đổi trong tương lai không xa của kỷ nguyên công nghệ số. |
8 | Case study | Hướng dẫn sinh viên thực hiện các nhiệm vụ cụ thể ở mức đơn giản như: tạo và chỉnh sửa ảnh, sử dụng sơ đồ tư duy để triển khai vấn đề và sử dụng các dịch vụ Internet cơ bản để tìm hiểu về một chủ đề cho trước.
Qua các case study, ngoài việc nắm bắt các kỹ năng sử dụng các công cụ và dịch vụ nhất định, sinh viên còn biết áp dụng để tự học các dịch vụ và công cụ mới. Các case study cụ thể:
|
9 | Assignment | Thể hiện yêu cầu bắt buộc của môn học. Sinh viên áp dụng các kiến thức đã học để thực hiện các nhiệm vụ lớn, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ năng. Ngoài việc là một trong những công cụ chính để đánh giá sinh viên, các bài tập lớn còn cung cấp cho sinh viên cơ hội thể hiện sự sáng tạo và khẳng định mình.
Các bài tập lớn cụ thể:
|
10 | Nhiệm vụ sinh viên |
|
11 | Tài liệu học tập / giảng dạy | Sách giáo khoa:
|
12 | Tiêu chuẩn đánh giá |
|
13 | Phương thức đánh giá | Điểm tổng cả môn học dựa trên các điểm thành phần với trọng số như sau:
|