Những cụm từ tiếng Anh trái nghĩa có cách viết “như hai giọt nước”

12:59 11/01/2023

Trong quá trình học Tiếng Anh, chúng ta dễ dàng bắt gặp nhiều cụm từ có cách viết giống nhau nhưng lại có nghĩa hoàn toàn trái ngược. Điều này rất dễ gây ra sự nhầm lẫn, nhưng đồng thời cũng có hiệu quả lớn trong việc tăng vốn từ vựng.

Male and Female

  • Male /meɪl/ (adjective): nam
  • Female /ˈfiːmeɪl/ (adjective): nữ

VD: Female students asked more questions than male students (Những học sinh nữ đặt nhiều câu hỏi hơn những học sinh nam).

Major and Minor

  • Major /ˈmeɪdʒər/ (adjective): chính
  • Minor /ˈmaɪnər/ (adjective): phụ

VD: He played a major role in setting up the system (Anh ấy đảm nhận vai trò chính trong việc bố trí hệ thống).

VD: You may need to undergo a minor surgery (Bạn có lẽ cần trải qua một cuộc phẫu thuật phụ).

Superior and Inferior

  • Superior /suːˈpɪriər/ (adjective): cao cấp
  • Inferior /ɪnˈfɪriər/ (adjective): thứ cấp

VD: This is clearly the work of a superior artist (Đây rõ ràng là tác phẩm của một họa sĩ cao cấp).

VD: These products are inferior to those we bought last year (Những sản phẩm này chỉ là thứ cấp so với sản phẩm chúng ta đã mua năm ngoái).

Liquid and Solid 

  • Liquid /ˈlɪkwɪd/ (adjective): lỏng
  • Solid /ˈsɒlɪd/ (adjective): rắn (cứng)

VD: She poured the dark brown liquid down the sink (Cô ấy đã đổ thứ chất lỏng màu nâu sẫm vào cái bồn rửa).

VD: She had refused all solid food (Cô ấy đã từ chối tất cả thức ăn cứng).

Unite and Divide

  • Unite /juˈnaɪt/ (verb): đoàn kết
  • Divide /dɪˈvaɪd/ (verb): chia ra

VD: Nationalist parties united to oppose the government’s plans (Các đảng phái quốc gia đoàn kết để phản đối các kế hoạch của chính phủ).

VD: The teacher divided the class into four groups (Thầy giáo đã chia lớp học thành bốn nhóm).

Thick and Thin

  • Thick /θɪk/ (adjective): dày
  • Thin /θɪn/ (adjective): mỏng

VD: Everything was covered with a thick layer of dust (Mọi thứ bị bao phủ bởi lớp bụi dày).

VD: He gave me a thin book (Anh ấy đã cho tôi một quyển sách mỏng).

Immigrant and Emigrant

  • Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (noun): người nhập cư
  • Emigrant /ˈemɪɡrənt/ (noun): người di cư

VD: The president vowed to continue deporting illegal immigrants (Tổng thống tuyên bố sẽ tiếp tục trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp).

VD: My grandparents were Italian emigrants who settled in New York in the 1920s (Ông bà tôi là người Ý di cư, họ định cư ở New York vào những năm 1920).

 

Trên đây là một số từ thông dụng trong tiếng Anh với cách viết có phần tương đồng nhưng mặt nghĩa lại hoàn toàn trái ngược nhau. Thông qua bài viết, hy vọng các bạn sẽ học được thêm những kiến thức bổ ích và áp dụng vào cả trong sách vở lẫn thực tiễn một cách hiệu quả.

Bộ môn Cơ bản
Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá Đà Nẵng

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2023

Bình Luận