Các trận đấu của 20 đội tuyển trong vòng loại đầu tiên của Poly Cup 2013 sẽ diễn ra vào các ngày thứ 7 và chủ nhật từ 23/02 tới 10/03/2013.
Sau lễ khai mạc ngày 23/2, trong cùng ngày, giải đấu chính thức được khởi động với 4 trận đấu buổi sáng gồm: FC. PT09102 – FC. Rực rỡ; PT08311UD – FC. CTV; FC. Những Chú Gấu – FC. Dội bom; FPOLY – FC. 08313 và 4 trận đấu buổi chiều: KT.06 – Nomercy; FC. Tình Nguyện – POLY K6; FC. PB08305 – FC. 0708; FC.08305 – UD. Liên quân Khóa 7.2.
Dưới đây là tổng hợp kết quả Vòng đấu bảng, giải bóng đá Poly Cup 2013:
Bảng A
STT |
Thời gian |
Ngày |
Trận đấu |
Tỷ số |
||
1 |
9h00-10h00 |
23/02/2013 |
FC PT09102 |
VS |
FC Rực rỡ |
4 – 2 |
2 |
9h00-10h00 |
23/02/2013 |
PT08311UD |
VS |
FC-CTV |
0 – 2 |
3 |
8h00-9h00 |
02/03/2013 |
FC PT09102 |
VS |
PT08311UD |
2 – 2 |
4 |
8h00-9h00 |
02/03/2013 |
FC Rực rỡ |
VS |
PT0805 |
1 – 2 |
5 |
8h00-9h00 |
03/03/2013 |
FC PT09102 |
VS |
FC-CTV |
0 – 3 |
6 |
8h00-9h00 |
03/03/2013 |
PT08311UD |
VS |
PT0805 |
0 – 4 |
7 |
8h00-9h00 |
09/03/2013 |
FC PT09102 |
VS |
PT0805 |
0 – 2 |
8 |
8h00-9h00 |
09/03/2013 |
FC Rực rỡ |
VS |
FC-CTV |
0 – 3 |
9 |
8h00-9h00 |
10/03/2013 |
FC Rực rỡ |
VS |
PT08311UD |
0 – 3 |
10 |
8h00-9h00 |
10/03/2013 |
FC-CTV |
VS |
PT0805 |
0 – 2 |
Bảng B
STT |
Thời gian |
Ngày |
Trận đấu |
Tỷ số |
||
1 |
10h30-11h30 |
23/02/2013 |
FC Những Chú Gấu |
VS |
FC Dội bom |
2 – 1 |
2 |
10h30-11h30 |
23/02/2013 |
FPOLY |
VS |
FC 08313 |
3 – 0 |
3 |
9h30 – 10h30 |
02/03/2013 |
FC Những Chú Gấu |
VS |
FPOLY |
0 – 1 |
4 |
9h30 – 10h30 |
02/03/2013 |
FC Dội bom |
VS |
Poly-CE |
2 – 1 |
5 |
9h30 – 10h30 |
03/03/2013 |
FC Những Chú Gấu |
VS |
FC 08313 |
1 – 1 |
6 |
9h30 – 10h30 |
03/03/2013 |
FPOLY |
VS |
Poly-CE |
2 – 1 |
7 |
9h30 – 10h30 |
09/03/2013 |
FC Những Chú Gấu |
VS |
Poly-CE |
2 – 3 |
8 |
9h30 – 10h30 |
09/03/2013 |
FC Dội bom |
VS |
FC 08313 |
3 – 0 |
9 |
9h30 – 10h30 |
10/03/2013 |
FC Dội bom |
VS |
FPOLY |
3 – 1 |
10 |
9h30 – 10h30 |
10/03/2013 |
FC 08313 |
VS |
Poly-CE |
0 – 3 |
Bảng C
STT |
Thời gian |
Ngày |
Trận đấu |
Tỷ số |
||
1 |
14h00 – 15h00 |
23/02/2013 |
KT-06 |
VS |
Nomercy |
1 – 3 |
2 |
14h00 – 15h00 |
23/02/2013 |
FC Tình Nguyện |
VS |
POLY K6 |
2 – 2 |
3 |
14h00 – 15h00 |
02/03/2013 |
KT-06 |
VS |
FC Tình Nguyện |
1 – 6 |
4 |
14h00 – 15h00 |
02/03/2013 |
Nomercy |
VS |
FC 7.3 |
0 – 9 |
5 |
14h00 – 15h00 |
03/03/2013 |
KT-06 |
VS |
POLY K6 |
0 – 3 |
6 |
14h00 – 15h00 |
03/03/2013 |
FC Tình Nguyện |
VS |
FC 7.3 |
3 – 0 |
7 |
14h00 – 15h00 |
09/03/2013 |
KT-06 |
VS |
FC 7.3 |
0 – 3 |
8 |
14h00 – 15h00 |
09/03/2013 |
Nomercy |
VS |
POLY K6 |
3 – 2 |
9 |
14h00 – 15h00 |
10/03/2013 |
Nomercy |
VS |
FC Tình Nguyện |
0 – 2 |
10 |
14h00 – 15h00 |
10/03/2013 |
POLY K6 |
VS |
FC 7.3 |
1 – 2 |
Bảng D
STT |
Thời gian |
Ngày |
Trận đấu |
Tỷ số |
||
1 |
15h30 – 16h30 |
23/02/2013 |
FC-PB08305 |
VS |
FC 0708 |
3 – 2 |
2 |
15h30 – 16h30 |
23/02/2013 |
FC.08305-UD |
VS |
Liên quân Khóa 7.2 |
0 – 4 |
3 |
15h30 – 16h30 |
02/03/2013 |
FC-PB08305 |
VS |
FC.08305-UD |
3 – 1 |
4 |
15h30 – 16h30 |
02/03/2013 |
FC 0708 |
VS |
PB07304-KT |
0 – 3 |
5 |
15h30 – 16h30 |
03/03/2013 |
FC-PB08305 |
VS |
Liên quân Khóa 7.2 |
2 – 3 |
6 |
15h30 – 16h30 |
03/03/2013 |
FC.08305-UD |
VS |
PB07304-KT |
2 – 3 |
7 |
15h30 – 16h30 |
09/03/2013 |
FC-PB08305 |
VS |
PB07304-KT |
1 – 2 |
8 |
15h30 – 16h30 |
09/03/2013 |
FC 0708 |
VS |
Liên quân Khóa 7.2 |
0 – 3 |
9 |
15h30 – 16h30 |
10/03/2013 |
FC 0708 |
VS |
FC.08305-UD |
0 – 3 |
10 |
15h30 – 16h30 |
10/03/2013 |
Liên quân Khóa 7.2 |
VS |
PB07304-KT |
1 – 0 |