1. Ong vàng Poly
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 | PH00858 | Đỗ Phước Long |
Ong Vàng |
Hà Nội |
2 |
PS00858 |
Nguyễn Trần Luận |
Ong Vàng |
Hồ Chí Minh |
3 | PD00094 | Trần Thị Nam Hải |
Ong Vàng |
Đà Nẵng |
2. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PB00001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
2 |
PB00007 |
Phan Thị Thanh Hương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
3 |
PB00011 |
Khuất Đình Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
4 |
PB00013 |
Nguyễn Lệ Giang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
5 |
PB00014 |
Phạm Thị Hằng Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
6 |
PB00024 |
Nguyễn Ngọc Ly |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
7 |
PB00042 |
Nguyễn Thị Hường |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
8 |
PB00044 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
9 |
PB00070 |
Tô Thị Hường |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
10 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
11 |
PB00123 |
Hoàng Duy Hợp |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
12 |
PB00133 |
Tạ Thảo Chi |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
13 |
PB00135 |
Phan Thị Thu Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
14 |
PB00140 |
Bùi Thị Bút |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
15 |
PH00500 |
Tạ Quốc Vương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
16 |
PH00718 |
Đỗ Xuân Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
17 |
PH00774 |
Nguyễn Đăng Huynh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
18 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
19 |
PH01210 |
Nguyễn Thị Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
20 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
21 |
PH01315 |
Tô Minh Thương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
22 |
PH01361 |
Nguyễn Thị Huyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
23 |
PH01376 |
Mai Thị Hương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
24 |
PH01396 |
Luyện Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
25 |
PH01634 |
Nguyễn Thi Hòa Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
26 |
PH01678 |
Hoàng Trung Thông |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
27 |
PH01683 |
Lê Đình Chung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
28 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
29 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
30 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
31 |
PH01901 |
Đào Văn Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
32 |
PH01920 |
Nguyễn Bá Phú |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
33 |
PH02103 |
Bùi Hoàng Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
34 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
35 |
PH02112 |
Phan Duy Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
36 |
PH02190 |
Đào Thị Hải Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
37 |
PH02197 |
Triệu Hoàng Long |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
38 |
PH02212 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
39 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
40 |
PH02231 |
Trần Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
41 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
42 |
PH02327 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
43 |
PH02373 |
Hoàng Phước Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
44 |
PH02403 |
Nguyễn Sơn Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
45 |
PH02430 |
Lã Việt Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
46 |
PT00010 |
Tạ Văn Tới |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
47 |
PT00028 |
Bùi Duy Khánh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
48 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
49 |
PT00289 |
Mai Khánh Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
50 |
PS00234 |
Võ Chí Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
51 |
PS00706 |
Vũ Thanh Long |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
52 |
PS00182 |
Phạm Minh Dzu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
53 |
PS00452 |
Phan Thị Thu Diệu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
54 |
PS00925 |
Trầm Ngọc Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
55 |
PS00021 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
56 |
PS00693 |
Nguyễn Võ Thế Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
57 |
PS00200 |
Lê Xuân Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
58 |
PS00602 |
Phan Tấn Thiên Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
59 |
PS00515 |
Mai Đức Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
60 |
PS01044 |
Phạm Hoàng Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
61 |
PS00050 |
Nguyễn Quang Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
62 |
PS00253 |
Mai Chí Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
63 |
PS00734 |
Phạm Minh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
64 |
PS01133 |
Bùi Vinh Quang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
65 |
PS00936 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
66 |
PS00075 |
Nguyễn Hoàng Uyên Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
67 |
PS00668 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
68 |
PS00031 |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
69 |
PS00274 |
Hoàng Thiện Nhật |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
70 |
PS00726 |
Phạm Phú Bằng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
71 |
PS00755 |
Trương Minh Tân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
72 |
PS00775 |
Phạm Minh Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
73 |
PS01159 |
Nguyễn Xuân Chính |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
74 |
PS01410 |
Hồ Tiến Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
75 |
PS00922 |
Lương Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
76 |
PS00027 |
Ngô Phương Nhi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
77 |
PS00058 |
Hoàng Văn Bình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
78 |
PS00059 |
Nguyễn Trung Kiên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
79 |
PS00023 |
Lê Hoàng Trung |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
80 |
PS00014 |
Nguyễn Thành Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
81 |
PS00492 |
Nguyễn Tấn Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
82 |
PS00024 |
Bùi Chí Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
83 |
PH01415 |
Mai Trung Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
84 |
PS00557 |
Đỗ Hữu Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
85 |
PS00501 |
ừng Vày Hìn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
86 |
PS00766 |
Bùi Tâm Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
87 |
PS01460 |
Ngô Minh Thi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
88 |
PS00863 |
Phạm Trương Ngọc Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
89 |
PS00068 |
Lê Thị Phương Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
90 |
PS00455 |
Trần Thị Lượng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
91 |
PS00414 |
Lê Khánh Trường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
92 |
PS00394 |
Lưu Nguyên Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
93 |
PS00530 |
Trương Thanh Phúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
94 |
PS00548 |
Lê Xuân Bình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
95 |
PS01535 |
Trương Ngọc Hoàng Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
96 |
PS01464 |
Nguyễn Duy Lê Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
97 |
PS01063 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
98 |
PS00895 |
La Thái An |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
99 |
PS00680 |
Phan Văn Cường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
100 |
PS00389 |
Đỗ Bùi Quý |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
101 |
PS00318 |
Lê Hải Khương |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
102 |
PS00055 |
Lê Ngọc Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
103 |
PS00343 |
Phạm Xuân Hào |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
104 |
PS00247 |
Phan Ngọc Thoại |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
105 |
PS00803 |
Lưu Phúc Quang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
106 |
PS01189 |
Nguyễn Trung Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
107 |
PS01561 |
Nghiêm Đăng Bộ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
108 |
PS01481 |
Nguyễn Hiếu Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
109 |
PS01060 |
Nguyễn Phạm Hải An |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
110 |
PS00896 |
Bùi Mạnh Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
111 |
PS00886 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
112 |
PS01187 |
Trần Vũ Quỳnh Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
113 |
PS00659 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
114 |
PS00491 |
Phạm Công Danh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
115 |
PS00211 |
Phạm Đoàn Nhật Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
116 |
PS00729 |
Phan Ngọc Thạch |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
117 |
PS01237 |
Nguyễn Quốc Khải |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
118 |
PS00955 |
Trịnh Phúc Thịnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
119 |
PS01006 |
Hồ Võ Tân Tiến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
120 |
PS01175 |
Nguyễn Hoàng Khánh Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
121 |
PS01444 |
Nguyễn Vương Quốc Thịnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
122 |
PS01591 |
Nguyễn Đức Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
123 |
PS01379 |
Mai Quế Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
124 |
PS01414 |
Huỳnh Ngọc Thiện |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
125 |
PS01573 |
Trần Bảo Trạch |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
126 |
PS00920 |
Nguyễn Huy Đức Văn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
127 |
PS01382 |
Trần Châu Anh Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
128 |
PS01064 |
Nguyễn Hiếu Danh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
129 |
PS01073 |
Trịnh Lê Công Thái |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
130 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
131 |
PD00260 |
Nguyễn Bá Thạch Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
132 |
PD00270 |
Lê Đức Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
133 |
PD00229 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
134 |
PD00202 |
Phan Văn Tân |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
135 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
136 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
137 |
PD00428 |
Lê Nhã Uyên |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
138 |
PD00363 |
Nguyễn Đăng Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
139 |
PD00443 |
Trần Minh Tú |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
140 |
PD00472 |
Trần Tuấn Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
141 |
PD00538 |
Lê Chí Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
142 |
PD00043 |
Võ Văn Giàu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
143 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
144 |
PD00187 |
Đặng Tất Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
145 |
PD00056 |
Hầu Thái Trà My |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 | PB00001 | Nguyễn Thị Ngọc | Sinh viên nhất môn Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Hà Nội |
2 | PB00004 | Đỗ Tuấn Anh | Sinh viên nhất môn Kế toán thuế |
Hà Nội |
3 | PB00044 | Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh viên nhất môn Kiểm toán |
Hà Nội |
4 | PB00069 | Nguyễn Văn Đại | Sinh viên nhất môn Kỹ năng nghề nghiệp |
Hà Nội |
5 | PB00086 | Ngọ Thị Luyến | Sinh viên nhất môn Thực hành kế toán tài chính 3, Luật kinh tế, Kế toán tài chính 3, Thống kê, Kế toán quản trị |
Hà Nội |
6 | PB00089 | Ngô Thị Duyên | Sinh viên nhất môn Kế toán quốc tế |
Hà Nội |
7 | PB00114 | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | Sinh viên nhất môn Kế toán tài chính 3 |
Hà Nội |
8 | PB00140 | Bùi Thị Bút | Sinh viên nhất môn Phân tích hoạt động kinh doanh |
Hà Nội |
9 | PH00500 | Tạ Quốc Vương | Sinh viên nhất môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, Lập trình Web với PHP |
Hà Nội |
10 | PH00515 | Phạm Trung Hùng | Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với SQL, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Hà Nội |
11 | PH00541 | Lê Văn Đức | Sinh viên nhất môn Thiết kế website |
Hà Nội |
12 | PH00597 | Lê Văn Chanh | Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với Access |
Hà Nội |
13 | PH00656 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Sinh viên nhất môn Kế toán tài chính 1 |
Hà Nội |
14 | PH00858 | Đỗ Phước Long | Sinh viên nhất môn Kinh tế chính trị |
Hà Nội |
15 | PH01144 | Lê Quý Đức | Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
16 | PH01210 | Nguyễn Thị Hà | Sinh viên nhất môn Tâm lý kinh doanh |
Hà Nội |
17 | PH01221 | Nguyễn Thanh Tùng | Sinh viên nhất môn Chính sách và kế hoạch nhân sự |
Hà Nội |
18 | PH01244 | Trần Quốc Tuấn | Sinh viên nhất môn Quảng cáo và truyền thông trong kinh doanh, Nghiên cứu thị trường |
Hà Nội |
19 | PH01278 | Ngô Đức Độ | Sinh viên nhất môn Quản trị văn phòng |
Hà Nội |
20 | PH01361 | Nguyễn Thị Huyền | Sinh viên nhất môn Quản trị dự án kinh doanh |
Hà Nội |
21 | PH01423 | Lê Đức Anh | Sinh viên nhất môn Lập trình cơ bản |
Hà Nội |
22 | PH01436 | Nguyễn Anh Tuấn | Sinh viên nhất môn Quản trị nhân lực |
Hà Nội |
23 | PH01444 | Trần Anh Thư | Sinh viên nhất môn (Soạn thảo) Văn bản hành chính |
Hà Nội |
24 | PH01601 | Nguyễn Thủy Tiên | Sinh viên nhất môn Thiết kế đa truyền thông với Flash |
Hà Nội |
25 | PH01637 | Đặng Ngọc Nam | Sinh viên nhất môn Tài chính doanh nghiệp |
Hà Nội |
26 | PH01676 | Hà Ngọc Anh | Sinh viên nhất môn Thực hành kế toán & BC tài chính 1 |
Hà Nội |
27 | PH01678 | Hoàng Trung Thông | Sinh viên nhất môn Thiết kế Layout trang Web |
Hà Nội |
28 | PH01683 | Lê Đình Chung | Sinh viên nhất môn Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Hà Nội |
29 | PH01687 | Lê Văn Anh | Sinh viên nhất môn Thiết kế Layout trang Web |
Hà Nội |
30 | PH01800 | Đặng Thu Hiền | Sinh viên nhất môn Topnotch 2 (phần 1), Hành vi tổ chức |
Hà Nội |
31 | PH01818 | Đỗ Quang Việt | Sinh viên nhất môn Bảo trì và xử lý sự cố máy tính |
Hà Nội |
32 | PH01824 | Lê Mạnh Hiển | Sinh viên nhất môn Chính trị, Nguyên lý kế toán, Pháp luật |
Hà Nội |
33 | PH01848 | Vũ Trọng Hiếu | Sinh viên nhất môn Marketing căn bản |
Hà Nội |
34 | PH01856 | Vũ Anh Hào | Sinh viên nhất môn Mạng máy tính & internet |
Hà Nội |
35 | PH01858 | Bùi Nhật Minh | Sinh viên nhất môn Dự án 1 – Tin |
Hà Nội |
36 | PH01887 | Đỗ Đại Dương | Sinh viên nhất môn Tin học cơ sở |
Hà Nội |
37 | PH01898 | Phạm Đức Duy | Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Hà Nội |
38 | PH02015 | Vương Văn Hà | Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
39 | PH02035 | Hoàng Thế Quyền | Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
40 | PH02164 | Bùi Huy Hoàng | Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
41 | PH02211 | Đoàn Anh Dũng | Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
42 | PH02227 | Phan Hải Nam | Sinh viên nhất môn Tin học văn phòng |
Hà Nội |
43 | PH02306 | Trần Hoàng Sơn | Sinh viên nhất môn Kinh tế vi mô + vĩ mô |
Hà Nội |
44 | PH02340 | Nguyễn Bảo Cường | Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Hà Nội |
45 | PH02373 | Hoàng Phước Đạt | Sinh viên nhất môn Nhập môn quản trị DN |
Hà Nội |
46 | PH02445 | Nguyễn Tiến Lợi | Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
47 | PH02463 | Đào Công Đồng | Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất, Đồ họa ứng dụng |
Hà Nội |
48 | PT00010 | Tạ Văn Tới | Sinh viên nhất môn Hệ thống quản trị nội dung Web, HTML5&CSS3 |
Hà Nội |
49 | PT00028 | Bùi Duy Khánh | Sinh viên nhất môn Hệ thống quản trị nội dung Web, Mobile web |
Hà Nội |
50 | PT00051 | Dương Nghĩa Huy | Sinh viên nhất môn Marketing trên Internet |
Hà Nội |
51 | PT00094 | Ngô Xuân Phú | Sinh viên nhất môn An toàn và bảo mật thông tin |
Hà Nội |
52 | PT00110 | Nguyễn Văn An | Sinh viên nhất môn Quản trị server 2 |
Hà Nội |
53 | PT00113 | Hoàng Văn Tiến | Sinh viên nhất môn Các hệ thống mã nguồn mở |
Hà Nội |
54 | PT00144 | Trần Việt Nam | Sinh viên nhất môn Quản trị server 1 |
Hà Nội |
55 | PT00149 | Nguyễn Phúc Tùng | Sinh viên nhất môn Quản trị website, Xây dựng ứng dụng Web, Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Hà Nội |
56 | PT00218 | Vũ Thanh Lâm | Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
57 | PT00239 | Nguyễn Đình Anh Vũ | Sinh viên nhất môn Lập trình Web (ASP.NET), Hệ thống mạng Intranet |
Hà Nội |
58 | PT00257 | Nguyễn Lê Quỳnh Nam | Sinh viên nhất môn Kỹ thuật trình bày nội dung Web |
Hà Nội |
59 | PT00289 | Mai Khánh Nam | Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Thiết kế WEB, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, Cơ sở dữ liệu, Lập trình Javascript |
Hà Nội |
60 | PT00302 | Phạm Văn Tưởng | Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm, Lập trình Windows |
Hà Nội |
61 | PT00350 | Nguyễn Thu Trang | Sinh viên nhất môn Topnotch 1 (phần 1) |
Hà Nội |
62 | PD00428 | Lê Nhã Uyên | Sinh viên nhất môn Tin học văn phòng |
Đà Nẵng |
63 | PD00572 | Trần Thị Phương Chi | Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Đà Nẵng |
64 | PD00386 | Lê Trung Hiếu | Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Đà Nẵng |
65 | PD00613 | Lê Phước Thảo | Sinh viên nhất môn Topnotch 1 (phần 1) |
Đà Nẵng |
66 | PD00410 | Nguyễn Hoàng Ân | Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Đà Nẵng |
67 | PD00738 | Lê Nguyễn Như Hoàng | Sinh viên nhất môn Tin học văn phòng |
Đà Nẵng |
68 | PD00238 | Dương Hoàng Long | Sinh viên nhất môn Hoạt động doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
69 | PD00270 | Lê Đức Đức | Sinh viên nhất môn Lập trình cơ bản |
Đà Nẵng |
70 | PD00320 | Nguyễn Thị Hà Tiên | Sinh viên nhất môn Thiết kế Layout trang Web |
Đà Nẵng |
71 | PD00202 | Phan Văn Tân | Sinh viên nhất môn Tài chính doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
72 | PD00187 | Đặng Tất Thắng | Sinh viên nhất môn Tài chính doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
73 | PD00094 | Trần Thị Nam Hải | Sinh viên nhất môn Kế toán và báo cáo tài chính I |
Đà Nẵng |
74 | PD00182 | Nguyễn Đức Hưng | Sinh viên nhất môn Kế toán và báo cáo tài chính I |
Đà Nẵng |
75 | PD00107 | Hoàng Ngọc Bảo Giáng | Sinh viên nhất môn Chính trị |
Đà Nẵng |
76 | PD00738 | Lê Nguyễn Như Hoàng | Sinh viên nhất môn Tin học cơ sở |
Đà Nẵng |
77 | PD00572 | Trần Thị Phương Chi | Sinh viên nhất môn Nhập môn Quản trị doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
78 | PD00445 | Nguyễn Xuân Hoành | Sinh viên nhất môn Nhập môn Quản trị doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
79 | PD00647 | Lê Tự Khoa | Sinh viên nhất môn Kinh tế |
Đà Nẵng |
80 | PD00346 | Huỳnh Lê Giang | Sinh viên nhất môn Bảo trì và xử lý sự cố máy tính |
Đà Nẵng |
81 | PD00335 | Nguyễn Xuân Sơn | Sinh viên nhất môn Quản trị Web |
Đà Nẵng |
82 | PD00224 | Lê Hải Lâm | Sinh viên nhất môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Đà Nẵng |
83 | PD00360 | Nguyễn Đình Đại | Sinh viên nhất môn Topnotch 2 (phần 1) |
Đà Nẵng |
84 | PD00207 | Nguyễn Trần Thiên Hậu | Sinh viên nhất môn Cơ sở dữ liệu |
Đà Nẵng |
85 | PD00270 | Lê Đức Đức | Sinh viên nhất môn Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa ứng dụng |
Đà Nẵng |
86 | PD00342 | Lê Bình Ân | Sinh viên nhất môn Dự án Tin |
Đà Nẵng |
87 | PD00738 | Lê Nguyễn Như Hoàng | Sinh viên nhất môn Đồ học ứng dụng |
Đà Nẵng |
88 | PD00738 | Lê Nguyễn Như Hoàng | Sinh viên nhất môn Pháp luật |
Đà Nẵng |
89 | PD00094 | Trần Thị Nam Hải | Sinh viên nhất môn Thực hành kế toán và Báo cáo tài chính I |
Đà Nẵng |
90 | PD00328 | Phạm Văn Hoài | Sinh viên nhất môn Thiết kế đa truyền thông với Flash |
Đà Nẵng |
91 | PD00339 | Thái Thị Kim Thịnh | Sinh viên nhất môn Chính trị |
Đà Nẵng |
92 | PD00386 | Lê Trung Hiếu | Sinh viên nhất môn Pháp luật |
Đà Nẵng |
93 | PD00339 | Thái Thị Kim Thịnh | Sinh viên nhất môn Pháp luật |
Đà Nẵng |
4. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ tên |
Cơ sở |
1 |
PH01490 |
Trần Mai Trang |
Hà Nội |
2 |
PH01161 |
Trần Như Hoa |
Hà Nội |
3 |
PH00724 |
Nguyễn Thành Nam |
Hà Nội |
4 |
PH01454 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
Hà Nội |
5 |
PH00891 |
Đặng Văn Thư |
Hà Nội |
6 |
PS00275 |
Nguyễn Hoàng Anh Khoa |
Hồ Chí Minh |
7 |
PS00814 |
Đào Minh Trí |
Hồ Chí Minh |
8 |
PD00574 |
Lê Quốc Bảo |
Đà Nẵng |
9 |
PK00035 |
Ngô Hoài Linh |
Đà Nẵng |
10 |
PD00426 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
Đà Nẵng |
11 |
PD00359 |
Nguyễn Đình Tuệ |
Đà Nẵng |
12 |
PD00401 |
Phan Thị Xuân Tâm |
Đà Nẵng |
5. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
Câu lạc bộ |
Cơ sở |
1 |
Câu lạc bộ Nghệ thuật |
Hà Nội |
2 |
Câu lạc bộ Vovinam |
Hà Nội |
3 |
Câu lạc bộ Hiphop |
Hà Nội |
4 |
Câu lạc bộ Tình nguyện |
Hà Nội |
5 |
Đội Cộng tác viên tuyển sinh |
Hà Nội |
6 |
CLB POEN |
Hồ Chí Minh |
7 |
Lớp PT8101 |
Hồ Chí Minh |