1. Ong vàng Poly
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Ong Vàng |
Đà Nẵng |
2 |
PS00394 |
Lưu Nguyên Vũ |
Ong Vàng |
Hồ Chí Minh |
3 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Ong Vàng |
Hà Nội |
4 |
PQ00097 |
Nguyễn Văn Bính |
Ong Vàng |
Quảng Ninh |
5 |
PK00239 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Ong Vàng |
Tây Nguyên |
6 |
PA00124 |
Lê Nhữ Trung |
Ong Vàng |
Thanh Hóa |
2. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD00307 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
2 |
PD00171 |
Lê Nguyễn Trúc Quỳnh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
3 |
PD00234 |
Lê Thạch Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
4 |
PD00315 |
Nguyễn Ngọc Tao |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
5 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
6 |
PD00386 |
Lê Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
7 |
PD00364 |
Trần Ngọc Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
8 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
9 |
PD00369 |
Ngô Nhật Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
10 |
PD00445 |
Nguyễn Xuân Hoành |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
11 |
PD00647 |
Lê Tự Khoa |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
12 |
PD00428 |
Lê Nhã Uyên |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
13 |
PD00665 |
Lê Thị Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
14 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
15 |
PD00860 |
Hoàng Đức Chung |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
16 |
PD00784 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
17 |
PD00865 |
Mai Công Ngoãn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
18 |
PD00867 |
Nguyễn Công Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
19 |
PD00998 |
Lê Thái Bảo Toàn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
20 |
PD01073 |
Huỳnh Thị Ái Nhi |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
21 |
PD01098 |
Trần Hoàng Tiến Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
22 |
PD01020 |
Huỳnh Anh Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
23 |
PD01107 |
Ngô Đình Bi |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
24 |
PD01148 |
Ngô Thị Bảo Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
25 |
PD01137 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
26 |
PS00925 |
Trầm Ngọc Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
27 |
PS00922 |
Lương Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
28 |
PS00460 |
Trần Quốc Nhâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
29 |
PS00108 |
Nguyễn Minh Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
30 |
PS00648 |
Đào Mạnh Hổ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
31 |
PS00641 |
Trần Vũ Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
32 |
PS00301 |
Nguyễn Quốc Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
33 |
PS00858 |
Nguyễn Trần Luận |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
34 |
PS00132 |
Phạm Tý |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
35 |
PS00452 |
Phan Thị Thu Diệu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
36 |
PS00014 |
Nguyễn Thành Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
37 |
PS00627 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
38 |
PS00116 |
Nguyễn Văn Thời |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
39 |
PS00122 |
Nguyễn Công Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
40 |
PS00253 |
Mai Chí Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
41 |
PS00011 |
Hoàng Ngọc Yên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
42 |
PS00059 |
Nguyễn Trung Kiên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
43 |
PS00915 |
Phạm Đức Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
44 |
PS00106 |
Lê Hồng Phước |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
45 |
PS00021 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
46 |
PS00234 |
Võ Chí Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
47 |
PS00515 |
Mai Đức Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
48 |
PS00244 |
Lê Trung Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
49 |
PS00443 |
Phan Tấn Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
50 |
PS00104 |
Dương Minh Phúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
51 |
PS00693 |
Nguyễn Võ Thế Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
52 |
PS00863 |
Phạm Trương Ngọc Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
53 |
PS01588 |
Vương Chánh Quyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
54 |
PH01415 |
Mai Trung Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
55 |
PS00392 |
Lê Thành Lễ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
56 |
PS00469 |
Trần Quốc Thiện |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
57 |
PS00226 |
Nguyễn Duy Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
58 |
PS00408 |
Lê Huy Trường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
59 |
PS01872 |
Nguyễn Hữu Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
60 |
PS00029 |
Trần Gia Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
61 |
PS02203 |
Lê Quang Vinh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
62 |
PS01065 |
Lương Mộng Phương Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
63 |
PS01535 |
Trương Ngọc Hoàng Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
64 |
PS01044 |
Phạm Hoàng Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
65 |
PS01658 |
Võ Thái Hòa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
66 |
PS00105 |
Lê Hồng Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
67 |
PS00557 |
Đỗ Hữu Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
68 |
PS00200 |
Lê Xuân Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
69 |
PS00501 |
Ừng Vày Hìn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
70 |
PS00734 |
Phạm Minh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
71 |
PS00492 |
Nguyễn Tấn Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
72 |
PS00888 |
Cao Đại Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
73 |
PS00414 |
Lê Khánh Trường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
74 |
PS00755 |
Trương Minh Tân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
75 |
PS00050 |
Nguyễn Quang Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
76 |
PS00134 |
Nguyễn Đình Khôi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
77 |
PS00024 |
Bùi Chí Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
78 |
PS00459 |
Trần Mạnh Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
79 |
PS01187 |
Trần Vũ Quỳnh Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
80 |
PS00250 |
Lâm Chấn Oai |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
81 |
PS00831 |
Triệu Tất Uy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
82 |
PS01427 |
Trần Kim Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
83 |
PS02133 |
Vương Hùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
84 |
PS01460 |
Ngô Minh Thi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
85 |
PS00031 |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
86 |
PS00058 |
Hoàng Văn Bình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
87 |
PS01706 |
Hoàng Minh Thông |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
88 |
PS01686 |
Vũ Văn Thành Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
89 |
PS00602 |
Phan Tấn Thiên Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
90 |
PS00936 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
91 |
PS00343 |
Phạm Xuân Hào |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
92 |
PS01690 |
Lê Hồng Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
93 |
PS01712 |
Nguyễn Văn Trường Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
94 |
PS02042 |
Vũ Ngọc Hữu Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
95 |
PS00518 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
96 |
PS01930 |
Trần Minh Triết |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
97 |
PS00559 |
Nguyễn Văn Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
98 |
PS00375 |
Hoàng Phương Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
99 |
PS00871 |
Nguyễn Quang Thuận |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
100 |
PS00751 |
Phạm Thị Thanh Trúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
101 |
PS01721 |
Phạm Hoàng Yên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
102 |
PS01834 |
Vũ Đức Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
103 |
PS00211 |
Phạm Đoàn Nhật Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
104 |
PS01053 |
Huỳnh Ngọc Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
105 |
PS00555 |
Phan Hồng Tài |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
106 |
PS00524 |
Hồ Bá Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
107 |
PS00727 |
Nguyễn Phạm Quang Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
108 |
PS02357 |
Huỳnh Quế Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
109 |
PS00786 |
Trần Minh Thông |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
110 |
PS01740 |
Nguyễn Thị Thùy Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
111 |
PS00351 |
Vũ Hạnh Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
112 |
PS00009 |
Nguyễn Huỳnh Trí |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
113 |
PS00530 |
Trương Thanh Phúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
114 |
PS02094 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
115 |
PS00466 |
Giang Thị Thùy Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
116 |
PS00388 |
Nguyễn Hữu Tình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
117 |
PS00784 |
Hồ Thị Thảo Nguyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
118 |
PS01338 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
119 |
PS01917 |
Lê Kim Phụng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
120 |
PS00023 |
Lê Hoàng Trung |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
121 |
PS00335 |
Lưu Thanh Vân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
122 |
PS01670 |
Nguyễn Quang Sang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
123 |
PS00668 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
124 |
PS01687 |
Huỳnh Ngọc Kim Chi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
125 |
PS00477 |
Tạ Trung Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
126 |
PS01971 |
Nguyễn Phi Khanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
127 |
PS02391 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
128 |
PS02377 |
Lê Trọng Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
129 |
PS01586 |
Vương Xương Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
130 |
PS01589 |
Phạm Thành Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
131 |
PS02095 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
132 |
PS00471 |
Phạm Quốc Việt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
133 |
PS00393 |
Nguyễn Minh Quân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
134 |
PS02486 |
Nguyễn Minh Khoa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
135 |
PS01359 |
Đoàn Công Trí Thức |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
136 |
PS00958 |
Nguyễn Đào Thành Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
137 |
PS00051 |
Đặng Văn Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
138 |
PS00048 |
Võ Đức An Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
139 |
PS00809 |
Hồ Thế Hiền |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
140 |
PS00633 |
Lê Thị Kim Thoa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
141 |
PS01878 |
Trần Nhựt Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
142 |
PS00423 |
Mai Công Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
143 |
PS02318 |
Tạ Thái Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
144 |
PS01843 |
Nguyễn Hoàng Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
145 |
PS00796 |
Lâm Hoàng Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
146 |
PS00389 |
Đỗ Quý Bùi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
147 |
PS00512 |
Nguyễn Phi Nhạn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
148 |
PS01639 |
Lê Huỳnh Phương Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
149 |
PS00308 |
Nguyễn Lê Thế Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
150 |
PS00455 |
Trần Thị Lượng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
151 |
PS00417 |
Nguyễn Thanh Khiết |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
152 |
PS00199 |
Trần Quốc Hoàn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
153 |
PS01886 |
Nguyễn Đình Quan |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
154 |
PS02416 |
Vũ Minh Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
155 |
PS00551 |
Bùi Thanh Hòa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
156 |
PS01610 |
Phạm Ý Nhi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
157 |
PS00049 |
Nguyễn Văn Ninh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
158 |
PH01059 |
Nguyễn Diễm My |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
159 |
PB00136 |
Ngô Thị Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
160 |
PH00746 |
Lê Văn Triệu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
161 |
PH00600 |
Nguyễn Chiến Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
162 |
PH01408 |
Vương Bích Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
163 |
PH01596 |
Nguyễn Đức Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
164 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
165 |
PH01449 |
Lý Xuân Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
166 |
PH01684 |
Lê Minh Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
167 |
PH01678 |
Hoàng Trung Thông |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
168 |
PH01729 |
Từ Bình Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
169 |
PH01161 |
Trần Như Hoa |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
170 |
PH01676 |
Hà Ngọc Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
171 |
PH01501 |
Đỗ Thị Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
172 |
PH01848 |
Vũ Trọng Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
173 |
PH01841 |
Lê Thị Phương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
174 |
PH01861 |
Đồng Thị Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
175 |
PH01870 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
176 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
177 |
PH02231 |
Trần Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
178 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
179 |
PH02190 |
Đào Thị Hải Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
180 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
181 |
PH02354 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
182 |
PH02276 |
Nguyễn Ngọc Kiên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
183 |
PH02327 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
184 |
PH02537 |
Phạm Thị Hạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
185 |
PH01988 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
186 |
PH02262 |
Nguyễn Thị Lương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
187 |
PH02113 |
Nguyễn Đăng Dinh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
188 |
PH02129 |
Nguyễn Văn Đông |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
189 |
PH02602 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
190 |
PH02587 |
Lại Hồng Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
191 |
PH02815 |
Công Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
192 |
PH02821 |
Dư Thị Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
193 |
PH03021 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
194 |
PH02913 |
Hồ Hồng Sao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
195 |
PH03196 |
Võ Tuấn Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
196 |
PH03076 |
Ngô Thị Dịu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
197 |
PH02855 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
198 |
PH03220 |
Đàm Công Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
199 |
PH02853 |
Nguyễn Thu Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
200 |
PH03201 |
Phạm Đức Ân |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
201 |
PH02885 |
Nguyễn Khắc Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
202 |
PH02917 |
Nguyễn Hùng Thao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
203 |
PH03238 |
Lê Văn Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
204 |
PH02966 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
205 |
PH03088 |
Nguyễn Hoàng Việt |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
206 |
PH01696 |
Nguyễn Anh Tú |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
207 |
PH01768 |
Lê Nam Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
208 |
PH01765 |
Trần Quang Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
209 |
PH01766 |
Ngô Văn Trọng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
210 |
PH01597 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
211 |
PH01677 |
Hoàng Hữu Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
212 |
PH01396 |
Luyện Thanh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
213 |
PH01621 |
Đỗ Việt Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
214 |
PH01544 |
Lê Thị Thanh Nhã |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
215 |
PH01150 |
Trần Thị Thúy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
216 |
PH01516 |
Dương Thanh Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
217 |
PH01848 |
Vũ Trọng Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
218 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
219 |
PH01825 |
Lê Việt Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
220 |
PH02009 |
Đặng Thanh Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
221 |
PH02212 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
222 |
PH02385 |
Vũ Thị Hân |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
223 |
PH02198 |
Trần Anh Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
224 |
PH02441 |
Vũ Thu Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
225 |
PH02784 |
Phạm Minh Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
226 |
PH02843 |
Lê Đức Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
227 |
PH02850 |
Nguyễn Kim Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
228 |
PH03016 |
Nguyễn Hữu Lịch |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
229 |
PH02867 |
Dương Văn Hùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
230 |
PH02859 |
Trần Xuân Bách |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
231 |
PH03181 |
Bùi Mai Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
232 |
PA00068 |
Lê Thị Phương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
233 |
PA00018 |
Lê Thị Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
234 |
PA00095 |
Dương Minh Nguyệt |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
235 |
PA00128 |
Nguyễn Danh Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
236 |
PA00127 |
Lê Viết Duẩn |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
237 |
PA00032 |
Hoàng Thị Hoài |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
238 |
PA00141 |
Nguyễn Đức Lam |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
239 |
PA00029 |
Hoàng Thị Lan Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
240 |
PA00039 |
Hoàng Thị Quyên |
Sinh viên xuất sắc |
Thanh Hóa |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên giỏi
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD01142 |
Nguyễn Việt Thắng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
2 |
PD00238 |
Dương Hoàng Long |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
3 |
PD00328 |
Phạm Văn Hoài |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
4 |
PD01152 |
Tống Phước Hùng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
5 |
PD00262 |
Đỗ Nguyễn Sao Hằng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
6 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
7 |
PD00112 |
Ngô Thúy Hồng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
8 |
PD00298 |
Lê Anh Đức |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
9 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
10 |
PD00270 |
Lê Đức Đức |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
11 |
PD00202 |
Phan Văn Tân |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
12 |
PD00014 |
Ngô Công Nghĩa |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
13 |
PD00013 |
Nguyễn Thị Hoàng Mỹ |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
14 |
PD00058 |
Phan Anh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
15 |
PD00286 |
Nguyễn Đức Quốc Việt |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
16 |
PD00339 |
Thái Thị Kim Thịnh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
17 |
PD01126 |
Hồ Tùng Minh Anh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
18 |
PD01141 |
Phùng Ngọc Đan Tiên |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
19 |
PD01161 |
Mai Thế Toàn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
20 |
PD00119 |
Nguyễn Thị Hương Thủy |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
21 |
PD00251 |
Trần Đức Khoa Huân |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
22 |
PD00043 |
Võ Văn Giàu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
23 |
PD00322 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
24 |
PD00331 |
Trần Hữu Trang |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
25 |
PD00343 |
Ngô Vũ Niên Hiếu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
26 |
PD00348 |
Phạm Nhật Quang |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
27 |
PD00062 |
Trần Trung Huy |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
28 |
PD00340 |
Huỳnh Sơn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
29 |
PD00313 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
30 |
PD00363 |
Nguyễn Đăng Hiếu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
31 |
PD01157 |
Phan Nguyễn Vũ Bão |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
32 |
PD01158 |
Huỳnh Viết Trung |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
33 |
PD00159 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
34 |
PD00046 |
Trần Quốc Toản |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
35 |
PD00053 |
Võ Như Triệu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
36 |
PD00301 |
Phạm Thị Quyền Trang |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
37 |
PD00287 |
Đinh Ngọc Sơn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
38 |
PD00350 |
Võ Tấn Phương |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
39 |
PD00351 |
Đỗ Đan Thi |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
40 |
PD00410 |
Nguyễn Hoàng Ân |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
41 |
PD00512 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
42 |
PD00595 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
43 |
PD00748 |
Lê Đức Lộc |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
44 |
PH00695 |
Nguyễn Trần Hùng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
45 |
PD00891 |
Nguyễn Công Trung |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
46 |
PD00995 |
Huỳnh Phước Lộc |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
47 |
PD00883 |
Phan Quốc Thắng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
48 |
PD01146 |
Phan Văn Chinh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
49 |
PD01151 |
Nguyễn Quang Hoàng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
50 |
PD00168 |
Trần Thị Bé |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
51 |
PD00141 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
52 |
PD00097 |
Phan Thị Thanh Nga |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
53 |
PD00054 |
Trần Hữu Nhân |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
54 |
PD00037 |
Trần Đăng Trường |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
55 |
PD00041 |
Trần Văn Hiền |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
56 |
PD00538 |
Lê Chí Tâm |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
57 |
PD00676 |
Tưởng Xuân Mãnh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
58 |
PD00757 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
59 |
PD00761 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
60 |
PD00861 |
Phạm Phú Sơn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
61 |
PD00920 |
Phạm Việt Hoàng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
62 |
PD00923 |
Trần Tuấn Anh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
63 |
PD00993 |
Trần Văn Nghĩa |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
64 |
PD01038 |
Trần Thế Dinh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
65 |
PD01115 |
Trương Ngọc Phi Cầm |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
66 |
PD01149 |
Trịnh Vũ |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
67 |
PK00013 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
68 |
PK00072 |
Phạm Thành Luân |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
69 |
PK00144 |
Đồng Hữu Trí |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
70 |
PK00257 |
Lê Thị Thương |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
71 |
PK00297 |
Đỗ Thị Hoài Thuý |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
72 |
PK00324 |
Mai Thuỳ Nhung |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
73 |
PK00335 |
Nguyễn Lê Ngọc Vũ |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
74 |
PK00156 |
Hồ Thị Nhật Tuyền |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
4. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Môn học |
Cơ sở |
1 |
PK00013 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
BUS101, SOF101 CO201, COM202 |
Tây Nguyên |
2 |
PK00088 |
Nguyễn Huy Hoàng |
MAR203 |
Tây Nguyên |
3 |
PK00127 |
Nguyễn Đại Triều |
MUL1022 |
Tây Nguyên |
4 |
PK00144 |
Đồng Hữu Trí |
BUS1032 |
Tây Nguyên |
5 |
PK00072 |
Phạm Thành Luân |
HUR101 |
Tây Nguyên |
6 |
PK00156 |
Hồ Thị Nhật Tuyền |
MAN104 |
Tây Nguyên |
7 |
PK00167 |
Nguyễn Văn Vũ |
MUL201, WEB103 |
Tây Nguyên |
8 |
PK00239 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
ACC1022, FIN1012 ACC1032 |
Tây Nguyên |
9 |
PK00257 |
Lệ Thị Thương |
MAR202 |
Tây Nguyên |
10 |
PK00277 |
Lê Đình Nguyên |
WEB1012 |
Tây Nguyên |
11 |
PK00280 |
Trần Việt Tiến |
COM1022 |
Tây Nguyên |
12 |
PK00335 |
Nguyễn Lê Ngọc Vũ |
COM1012 |
Tây Nguyên |
13 |
PT00281 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – UDPM |
Hà Nội |
14 |
PH03235 |
Võ Thị Thúy |
Sinh viên nhất môn Thiết kế hình ảnh với Photoshop |
Hà Nội |
15 |
PH03220 |
Đàm Công Hưng |
Sinh viên nhất môn Tin học văn phòng |
Hà Nội |
16 |
PH03195 |
Nguyễn Mạnh Kiên |
Sinh viên nhất môn Tin học cơ sở |
Hà Nội |
17 |
PH03076 |
Ngô Thị Dịu |
Sinh viên nhất môn Nhập môn quản trị DN (HDDN) |
Hà Nội |
18 |
PH03170 |
Thiều Văn Hòa |
Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
19 |
PH03088 |
Nguyễn Hoàng Việt |
Sinh viên nhất môn Thiết kế hình ảnh với Photoshop |
Hà Nội |
20 |
PH03052 |
Đỗ Thành Trung |
Sinh viên nhất môn Nhập môn quản trị DN (HDDN) |
Hà Nội |
21 |
PH02987 |
Nguyễn Khắc Hưng |
Sinh viên nhất môn Tin học văn phòng |
Hà Nội |
22 |
PH02983 |
Đinh Tân Trào |
Sinh viên nhất môn Thiết kế hình ảnh với Photoshop |
Hà Nội |
23 |
PH02966 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh 1.1 – Topnotch 1 phần 1 |
Hà Nội |
24 |
PH02957 |
Đặng Thị Ánh Hồng |
Sinh viên nhất môn Nhập môn quản trị DN (HDDN) |
Hà Nội |
25 |
PH02913 |
Hồ Hồng Sao |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh 2.1 – Topnotch 2 phần 1 |
Hà Nội |
26 |
PH02871 |
Bùi Tuấn Anh |
Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Hà Nội |
27 |
PH02856 |
Lê Anh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Đồ họa ứng dụng |
Hà Nội |
28 |
PH02855 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Sinh viên nhất môn Xây dựng trang web |
Hà Nội |
29 |
PH02854 |
Đặng Trung Kiên |
Sinh viên nhất môn Tin học cơ sở |
Hà Nội |
30 |
PH02853 |
Nguyễn Thu Trang |
Sinh viên nhất môn Kinh tế (vi mô + vĩ mô) |
Hà Nội |
31 |
PH02843 |
Lê Đức Tùng |
Sinh viên nhất môn Cài đặt và bảo trì phần mềm |
Hà Nội |
32 |
PH02784 |
Phạm Minh Hoàng |
Sinh viên nhất môn Tài chính doanh nghiệp |
Hà Nội |
33 |
PH02781 |
Trần Như Lâm |
Sinh viên nhất môn Quản trị website |
Hà Nội |
34 |
PH02763 |
Phạm Văn Thiên |
Sinh viên nhất môn Dự án 1-Tin |
Hà Nội |
35 |
PH02720 |
Lưu Quang Tuấn |
Sinh viên nhất môn Chính sách và kế hoạch nhân sự |
Hà Nội |
36 |
PH02715 |
Đoàn Thị Thúy Vân |
Sinh viên nhất môn Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Hà Nội |
37 |
PH02712 |
Phạm Thị Thắm |
Sinh viên nhất môn Quản trị nhân lực |
Hà Nội |
38 |
PH02673 |
Trần Anh Đức |
Sinh viên nhất môn Thiết kế đa truyền thông với Flash |
Hà Nội |
39 |
PH02667 |
Hồ Công Thành |
Sinh viên nhất môn Quảng cáo và truyền thông trong KD |
Hà Nội |
40 |
PH02646 |
Phạm Thế Anh |
Sinh viên nhất môn Thiết kế Layout trang Web |
Hà Nội |
41 |
PH02638 |
Nguyễn Đình Nam |
Sinh viên nhất môn Mạng máy tính & Internet |
Hà Nội |
42 |
PH02587 |
Lại Hồng Thủy |
Sinh viên nhất môn Luật kinh tế |
Hà Nội |
43 |
PH02582 |
Trần Thị Mai |
Sinh viên nhất môn Quảng cáo và truyền thông trong KD |
Hà Nội |
44 |
PH02525 |
Phan Văn Hoàng |
Sinh viên nhất môn Nguyên lý kế toán |
Hà Nội |
45 |
PH02498 |
Vũ Thị Thúy Hường |
Sinh viên nhất môn Thực hành kế toán & BC tài chính 1 |
Hà Nội |
46 |
PH02476 |
Nguyễn Đình Hoàng |
Sinh viên nhất môn Thực hành kế toán và BC tài chính 2 |
Hà Nội |
47 |
PH02439 |
Phạm Ngọc Sáng |
Sinh viên nhất môn Nguyên lý kế toán |
Hà Nội |
48 |
PH02368 |
Trần Công Đạo |
Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
49 |
PH02354 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Sinh viên nhất môn Kế toán quốc tế |
Hà Nội |
50 |
PH02327 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Sinh viên nhất môn Kế toán và báo cáo tài chính 2 |
Hà Nội |
51 |
PH02231 |
Trần Thùy Dung |
Sinh viên nhất môn Kế toán và báo cáo tài chính 2 |
Hà Nội |
52 |
PH02158 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên nhất môn Lập trình Windows (VB.NET) |
Hà Nội |
53 |
PH02115 |
Nguyễn Đức Tiến |
Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với Access |
Hà Nội |
54 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
Sinh viên nhất môn Lập kế hoạch marketing |
Hà Nội |
55 |
PH02015 |
Vương Văn Hà |
Sinh viên nhất môn Nguyên lý kế toán |
Hà Nội |
56 |
PH02009 |
Đặng Thanh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với SQL Server |
Hà Nội |
57 |
PH01988 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Sinh viên nhất môn Phân tích hoạt động kinh doanh |
Hà Nội |
58 |
PH01955 |
Lê Thị Thanh Loan |
Sinh viên nhất môn Cơ sở dữ liệu |
Hà Nội |
59 |
PH01887 |
Đỗ Đại Dương |
Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
60 |
PH01882 |
Tạ Khánh Chi |
Sinh viên nhất môn Luật kinh tế |
Hà Nội |
61 |
PH01848 |
Vũ Trọng Hiếu |
Sinh viên nhất môn Kinh tế thương mại và dịch vụ |
Hà Nội |
62 |
PH01847 |
Lê Tuấn Anh |
Sinh viên nhất môn Kỹ thuật trình bày nội dung Web |
Hà Nội |
63 |
PH01801 |
Trương Quang Dũng |
Sinh viên nhất môn Hệ thống mạng Intranet (Share point) |
Hà Nội |
64 |
PH01798 |
Trương Văn Thanh |
Sinh viên nhất môn Lập trình Web (ASP.NET) |
Hà Nội |
65 |
PH01769 |
Mai Văn Duy Dũng |
Sinh viên nhất môn An toàn và bảo mật thông tin |
Hà Nội |
66 |
PH01713 |
Nguyễn Tuấn Cường |
Sinh viên nhất môn Quản trị server 2 |
Hà Nội |
67 |
PH01677 |
Hoàng Hữu Công |
Sinh viên nhất môn Mobile web |
Hà Nội |
68 |
PH01597 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh viên nhất môn Thiết kế web với HTML5&CSS3 |
Hà Nội |
69 |
PH01544 |
Lê Thị Thanh Nhã |
Sinh viên nhất môn Quản trị doanh nghiệp |
Hà Nội |
70 |
PH01455 |
Nguyễn Văn Trung |
Sinh viên nhất môn Marketing trên Internet |
Hà Nội |
71 |
PH01444 |
Trần Anh Thư |
Sinh viên nhất môn Hệ thống thông tin quản lý |
Hà Nội |
72 |
PH01436 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Quản trị dự án kinh doanh |
Hà Nội |
73 |
PH01278 |
Ngô Đức Độ |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – Nhân sự |
Hà Nội |
74 |
PH01249 |
Bùi Thị Miên |
Sinh viên nhất môn Kế toán & báo cáo tài chính 1 |
Hà Nội |
75 |
PH01210 |
Nguyễn Thị Hà |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – Maketing |
Hà Nội |
76 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp -TK web |
Hà Nội |
77 |
PH01059 |
Nguyễn Diễm My |
Sinh viên nhất môn Kiểm toán |
Hà Nội |
78 |
PH01025 |
Lê Anh Qúy |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – UDPM |
Hà Nội |
79 |
PH00937 |
Phạm Thị Hồng |
Sinh viên nhất môn Thống kê |
Hà Nội |
80 |
PH00858 |
Đỗ Phước Long |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – Kế toán |
Hà Nội |
81 |
PH00746 |
Lê Văn Triệu |
Sinh viên nhất môn Hệ thống quản trị nội dung Web |
Hà Nội |
82 |
PH00718 |
Đỗ Xuân Hưng |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp -TK web |
Hà Nội |
83 |
PH00654 |
Vương Đình Nguyên |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – UDPM |
Hà Nội |
84 |
PH00605 |
Đỗ Văn Thắng |
Sinh viên nhất môn Xây dựng ứng dụng Web |
Hà Nội |
85 |
PH00548 |
Trần Quốc Cường |
Sinh viên nhất môn An toàn và bảo mật thông tin |
Hà Nội |
86 |
PH00532 |
Nguyễn Anh Dũng |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – UDPM |
Hà Nội |
87 |
PH00507 |
Đặng Thị Hoa |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh 1.1 – Topnotch 1 phần 1 |
Hà Nội |
88 |
PB00140 |
Bùi Thị Bút |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – Kế toán |
Hà Nội |
89 |
PB00136 |
Ngô Thị Trang |
Sinh viên nhất môn Kỹ năng làm việc |
Hà Nội |
90 |
PA00013 |
Tào Quang Hiếu |
Sinh viên nhất môn Lập trình cơ bản (VB.NET) |
Hà Nội |
91 |
PH03021 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Sinh viên nhất môn Xây dựng trang web, Tin học cơ sở |
Hà Nội |
92 |
PH02843 |
Lê Đức Tùng |
Sinh viên nhất môn Cài đặt và bảo trì phần cứng, Quản trị website |
Hà Nội |
93 |
PH02821 |
Dư Thị Thùy Dung |
Sinh viên nhất môn Hành vi tổ chức, Marketing căn bản |
Hà Nội |
94 |
PH02815 |
Công Thùy Dung |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh 1.2 – Topnotch 1 phần 2, Hành vi tổ chức |
Hà Nội |
95 |
PH02700 |
Phùng Thị Kim Oanh |
Sinh viên nhất môn Nghiên cứu thị trường, Luật kinh tế |
Hà Nội |
96 |
PH02623 |
Giáp Quốc Ý |
Sinh viên nhất môn Chính trị , Nhập môn quản trị DN (HDDN) |
Hà Nội |
97 |
PH02602 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Sinh viên nhất môn Quản trị nhân lực, Luật kinh tế |
Hà Nội |
98 |
PH02561 |
Nguyễn Thị Thoa |
Sinh viên nhất môn Nghiên cứu thị trường, Quảng cáo và truyền thông trong KD |
Hà Nội |
99 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh 2.2 – Topnotch 2 phần 2, Tâm lý kinh doanh, Tổ chức và đào tạo nhân lực |
Hà Nội |
100 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
Sinh viên nhất môn Marketing thương mại, Lập kế hoạch marketing |
Hà Nội |
101 |
PH02129 |
Nguyễn Văn Đông |
Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với SQL Server, Lập trình Windows (VB.NET), Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
102 |
PH02113 |
Nguyễn Đăng Dinh |
Sinh viên nhất môn Lập trình Web với PHP, Dự án 2 – Thiết kế WEB, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Hà Nội |
103 |
PH01986 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Sinh viên nhất môn Lập trình Javascript, Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
104 |
PH01870 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Sinh viên nhất môn Phát triển quan hệ với nhân viên, Quản trị doanh nghiệp |
Hà Nội |
105 |
PH01858 |
Bùi Nhật Minh |
Sinh viên nhất môn Phần mềm miễn phí và mã nguồn mở, Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Hà Nội |
106 |
PH01841 |
Lê Thị Phương Thảo |
Sinh viên nhất môn Quản trị văn phòng, Chiến lược và kế hoạch kinh doanh |
Hà Nội |
107 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Sinh viên nhất môn Thuế, Kế toán quản trị, Chiến lược và kế hoạch kinh doanh |
Hà Nội |
108 |
PH00600 |
Nguyễn Chiến Thắng |
Sinh viên nhất môn Quản trị server 1, An toàn và bảo mật thông tin |
Hà Nội |
182 |
PQ00019 |
Đinh Thị Nga |
Nhất môn Kế toán và báo cáo tài chính 1 (ACC1022) |
Quảng Ninh |
183 |
PQ00024 |
Lê Văn Đức |
Nhất môn Luật kinh tế (BUS1032) |
Quảng Ninh |
184 |
PQ00036 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhất môn Thực hành kế toán và báo cáo tài chính 1 (ACC1032) |
Quảng Ninh |
185 |
PQ00024 |
Lê Văn Đức |
Nhất môn Tài chính doanh nghiệp (FIN1012) |
Quảng Ninh |
186 |
PH01993 |
Bùi Duy Hưng |
Nhất môn Cơ sở dữ liệu (COM201) |
Quảng Ninh |
187 |
PH01993 |
Bùi Duy Hưng |
Nhất môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (COM202) |
Quảng Ninh |
188 |
PQ00093 |
Vũ Văn Nam |
Nhất môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (COM202) |
Quảng Ninh |
189 |
PH01993 |
Bùi Duy Hưng |
Nhất môn Lập trình cơ bản (SOF101) |
Quảng Ninh |
190 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Nhất môn Nhập môn quản trị doanh nghiệp (BUS101) |
Quảng Ninh |
191 |
PQ00127 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Nhất môn Chính trị (VIE101) |
Quảng Ninh |
192 |
PQ00096 |
Chíu A Sáng |
Nhất môn Chính trị (VIE101) |
Quảng Ninh |
193 |
PQ00149 |
Đào Duy Tùng |
Nhất môn Tiếng anh Topnotch 1 phần 1 (ENT112) |
Quảng Ninh |
194 |
PQ00151 |
Nguyễn Thúy Nga |
Nhất môn Kỹ năng học tập (SKI1012) |
Quảng Ninh |
195 |
PQ00154 |
Nguyễn Khắc Vũ |
Nhất môn Giáo dục thể chất (VIE103) |
Quảng Ninh |
196 |
PQ00097 |
Nguyễn Văn Bính |
Nhất môn Đồ họa ứng dụng (MUL1012) |
Quảng Ninh |
197 |
PQ00097 |
Nguyễn Văn Bính |
Nhất môn Tin học văn phòng (COM1022) |
Quảng Ninh |
198 |
PQ00097 |
Nguyễn Văn Bính |
Nhất môn Tin học cơ sở (COM1012) |
Quảng Ninh |
199 |
PA00124 |
Lê Nhữ Trung |
Tin học cơ sở Kỹ năng học tập Đồ họa ứng dụng |
Thanh Hóa |
200 |
PA00155 |
Lê Tuấn Anh |
Đồ họa ứng dụng |
Thanh Hóa |
201 |
PA00157 |
Lê Sỹ Thành |
Tin học văn phòng |
Thanh Hóa |
202 |
PA00103 |
Lê Văn Quý |
Thiết kế đa truyền thông với flash Thiết kế layout trang web |
Thanh Hóa |
203 |
PA00038 |
Tống Xuân Hoàng |
Thiết kế đa truyền thông với flash Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Thanh Hóa |
204 |
PA00068 |
Lê Thị Phương Thảo |
Kế toán & Báo cáo tài chính 1 Luật kinh tế |
Thanh Hóa |
205 |
PA00018 |
Lê Thị Dung |
Thực hành kế toán và Báo cáo tài chính 1 |
Thanh Hóa |
206 |
PA00032 |
Hoàng Thị Hoài |
Tài chính doanh nghiệp |
Thanh Hóa |
207 |
PA00039 |
Hoàng Thị Quyên |
Tài chính doanh nghiệp |
Thanh Hóa |
208 |
PA00054 |
Đỗ Anh Nội |
Nhập môn quản trị doanh nghiệp |
Thanh Hóa |
209 |
PA00060 |
Lê Phú Hải |
Lập trình cơ bản |
Thanh Hóa |
5. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ tên |
Cơ sở |
1 |
PD00813 |
Lương Thị Ngọc Mai |
Đà Nẵng |
2 |
PD00459 |
Hoàng Hồ Đoan Trinh |
Đà Nẵng |
3 |
PD00489 |
Trần Thị Thanh Dung |
Đà Nẵng |
4 |
PD00446 |
Lê Thị Ánh Ni |
Đà Nẵng |
5 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Đà Nẵng |
6 |
PS01878 |
Trần Nhựt Minh |
Hồ Chí Minh |
7 |
PS01366 |
Đỗ Thuý Sang |
Hồ Chí Minh |
8 |
PK00200 |
Phạm Thị Kiều Anh |
Tây Nguyên |
9 |
PK00243 |
Nguyễn Thành Trung Hiếu |
Tây Nguyên |
10 |
PK00327 |
Chu Hồ Thuỳ Dung |
Tây Nguyên |
11 |
PK00220 |
Ngô Hạnh Chinh |
Tây Nguyên |
12 |
PH01601 |
Nguyễn Thủy Tiên |
Hà Nội |
13 |
PH01945 |
Đào Huy Đáng |
Hà Nội |
14 |
PH02211 |
Đoàn Anh Dũng |
Hà Nội |
15 |
PH02265 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Hà Nội |
16 |
PH01545 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
Hà Nội |
6. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
Câu lạc bộ |
Cơ sở |
1 |
CLB Cầu lông |
Hồ Chí Minh |
2 |
CLB Tutor |
Tây Nguyên |
3 |
CLB Tiếng Anh |
Tây Nguyên |
4 |
Câu lạc bộ Tình nguyện |
Hà Nội |
5 |
Câu lạc bộ Phim – Ảnh |
Hà Nội |
6 |
Câu lạc bộ Hiphop |
Hà Nội |