Các bạn sinh viên Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá nên “ghim” ngay 10 thành ngữ chỉ thời gian dưới đây để làm phong phú hơn vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.
Trong giao tiếp, những thành ngữ về thời gian là những thành ngữ thông dụng cũng rất gần gũi với chúng ta trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng “check” ngay 10 thành ngữ vừa hay vừa thông dụng ấy dưới đây nhé!
1. Time is money (Thời gian là vàng bạc)
Thời gian là vàng bạc, ý nói sự quý giá của thời gian.
Ví dụ: Time is money. Don’t waste your time on playing computer games.
(Thời gian là tiền bạc. Đừng có tiêu tốn thời gian vào chơi điện tử nữa.)
2. The time is ripe (Thời cơ đã đến)
Thời cơ đã đến, ý nói thời gian đã chín muồi, đã đến lúc làm việc đó.
Ví dụ: I’m waiting till the time is ripe before I tell my parents that I failed my exam.
(Tôi đang đợi cho đến khi thời gian chín muồi trước khi tôi nói với bố mẹ rằng tôi đã trượt kỳ thi.)
3. Better late than never (Muộn còn hơn không)
Muộn còn hơn không, ý nói làm trễ còn tốt hơn là không làm.
Ví dụ: I know the many difficulties there are, but it is better late than never, so do it now.
(Tôi biết còn nhiều khó khăn, nhưng muộn còn hơn không, vì thế hãy bắt tay làm ngay thôi nào.)
4. Time is the great healer (Thời gian chữa lành mọi vết thương)
Thời gian chữa lành mọi vết thương, ý nói sau một thời gian nữa, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Ví dụ: Don’t think about it! Time is the great healer.
(Đừng nghĩ về nó nữa. Thời gian sẽ chữa lành tất cả)
5. Slow and steady wins the race (Chậm nhưng chắc)
Ví dụ: I’m still not good at English but I am making amazing progress. Slow and steady wins the race.
(Tôi vẫn chưa giỏi tiếng Anh nhưng tôi đang tiến bộ một cách đáng kinh ngạc. Chậm nhưng chắc, tôi tin tôi có thể làm được)
6. Time flies like an arrow (Thời gian thấm thoắt thoi đưa)
Thời gian thấm thoắt thoi đưa, ý chỉ thời gian trôi qua nhanh quá
Ví dụ: I have to go now, Time flies like an arrow. Thanks for your time. I had a wonderful time today.
(Tôi phải đi bây giờ đây. Thời gian trôi qua nhanh quá, cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi, hôm nay tôi đã có một khoảng thời gian rất tuyệt vời.)
7. Against the clock (Chạy đua với thời gian)
Chạy đua với thời gian, ý nói chạy nước rút.
Ví dụ: Hurry up! We don’t have the time for relaxing. We need to against the clock now.
(Nhanh lên, Chúng ta không còn thời gian để thư giãn nữa. Chúng ta cần phải chạy đua với thời gian để hoàn thành)
8. Time and tide waits for no man (Thời gian không chờ đợi ai)
Ví dụ: I always remind myself that time and tide wait for no man, so I need to try my best when I can.
(Tôi luôn nhắc nhở bản thân thời gian không chờ một ai. Nên tôi cần phải cố gắng hết mình lúc còn có thể.)
9. Turn back the hands of time (Quay ngược thời gian, trở về quá khứ)
Ví dụ: I wish that we could turn back the hands of time and make better choices.
(Tôi ước tôi có thể quay ngược thời gian để có thể lựa chọn tốt hơn.)
10. Behind the times ( Lỗi thời, cũ kỹ, lỗi mốt)
Ví dụ: He’s not a good teacher. Because He’s behind the times in his methods.
(Anh ấy không phải là một thầy giáo giỏi, vì phương pháp của anh ấy quá cũ rồi.)
Chúc các bạn học tốt với những kiến thức Tiếng Anh vừa rồi!