“Make friend”, “friendship” là quá quen thuộc rồi! Hãy làm đa dạng cách diễn đạt chủ đề tình bạn trong tiếng Anh bằng 6 thành ngữ này nhé!
- A friend in need is a friend indeed: Người bạn giúp đỡ mình trong lúc cần thiết mới là người bạn thật sự
Ex: I’ll always be grateful to Peter for lending me the money. A friend in need is a friend indeed!
(Tôi luôn luôn biết ơn Peter đã cho tôi mượn tiền. Một người bạn giúp mình lúc cần là một người bạn tốt thực sự!)
2. Get on like a house on fire: Nhanh chóng kết thân với nhau
Nếu dịch thô ra, “A house on fire” nghĩa là một ngôi nhà đang cháy. Và chắc hẳn ai cũng biết, tốc độ lan truyền của lửa là nhanh tới mức nào. Vì vậy, thành ngữ này dùng để diễn tả một mối quan hệ bạn bè dễ kết thân, hòa đồng nhanh chóng ngay từ những buổi đầu gặp mặt.
Ex: We met each other in a club and got on like a house on fire.
(Chúng tôi gặp nhau ở một câu lạc bộ và nhanh chóng kết thân với nhau.)
3. Know someone/something inside out: Biết mọi thứ tường tận
“Inside out” nghĩa là mọi thứ bên trong được bộc lộ ra bên ngoài. Vì vậy, thành ngữ “Know s.o/sth inside out” được diễn tả khi chúng ta hiểu biết tường tận mọi thứ hoặc người bạn nào đó của mình.
Ex:
- You’re his mother. You must be known him inside out. (Bà là mẹ hắn. Bà phải biết rất rõ về hắn.)
- He knows the computer’s software inside out. (Anh ấy biết rất rõ về phần mềm máy tính.)
- I know this roads inside out. (Tôi biết rất rõ những con đường này.)
4. On the same page: đồng quan điểm với ai đó về việc gì.
Ex:
- We are on the same page on the issue.
(Chúng tôi cùng chung ý kiến về vấn đề này)
- I want to make sure we share the same expectations. We need to be on the same page before I give you the money to do the work.
(Tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta có cùng dự tính. Chúng ta cần phải thống nhất với nhau trước khi tôi đưa tiền cho bạn để thực hiện công việc.)
5. A shoulder to cry on: Sẵn sàng lắng nghe và thấu hiểu
Hẳn bạn đã từng nghe tới bài hát “Cry On My Shoulder”, câu nói này có nghĩa là “Hãy cứ khóc trên bờ vai của tôi đi”. Trên thực tế, thành ngữ này có thể hiểu là “Tôi sẽ luôn sẵn sàng lắng nghe mỗi khi bạn cần chia sẻ”.
Ex: I need a shoulder to cry on now. (Bây giờ tôi cần một bờ vai để chia sẻ.)
6. Close-nit: khăng khít, gắn kết
Ex: I work on a very close-nit team (Tôi làm việc trong một đội nhóm rất gắn kết)
Những thành ngữ này rất đơn giản và dễ nhớ phải không? Hãy sử dụng thành thạo những thành ngữ này để làm giàu thêm cách diễn đạt của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!
Bộ môn Cơ bản
Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá
Đà Nẵng