Ngày 20/7/2017, Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá công bố số lượng tân sinh viên nhập học tại trường đã chạm mốc 1000. Sau 4 ngày, con số này đã tăng thêm 500 người, đưa danh sách tân sinh viên của FPT Mạng cá cược bóng đá 2017 tính đến ngày 24/7 là 1500.
Danh sách này bao gồm các thí sinh được xác định dựa trên việc xét tuyển hồ sơ, dành cho thí sinh thuộc một trong ba đối tượng: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương; Sinh viên hệ chính quy các trường Cao đẳng, Đại học hoặc Sinh viên đã hoàn thành chương trình Trung cấp và đã có bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương. Danh sách tân sinh viên của Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá vẫn đang được tiếp tục cập nhật hàng ngày.
Danh sách 15000 tân sinh viên đầu tiên trúng tuyển Cao đẳng FPT Mạng cá cược bóng đá năm 2017 | ||||||
Họ và Tên | Mã SV | CMND/Hộ chiếu | Ngày sinh | |||
Lê Doãn Tùng | PK00866 | *****1998 | 2/08/1998 | |||
Nguyễn Hoàng Hiệp | PK00865 | *****8672 | 22/07/1994 | |||
Nguyễn Hồng Hải Hoàng | PK00864 | *****8494 | 18/04/1997 | |||
Nguyễn Thanh Bình | PK00863 | *****8696 | 20/10/1994 | |||
Nguyễn Thị Thu Phương | PK00862 | *****3133 | 20/08/1997 | |||
Đậu Văn Thắng | PK00861 | *****7934 | 4/09/1995 | |||
Nguyễn Đình Nghĩa | PK00859 | *****7209 | 1/11/1997 | |||
Nguyễn Thị Thu Uyên | PK00857 | *****2953 | 22/02/1998 | |||
Trần Nhật Quang | PK00858 | *****1921 | 13/11/1992 | |||
Hà Duy Phương | PK00855 | *****7760 | 13/04/1996 | |||
Phạm Đắc Thái Nguyên | PK00856 | *****6126 | 15/08/1996 | |||
Nguyễn Thị Thuỳ Duyên | PK00860 | *****2892 | 27/01/1996 | |||
Võ Thị Thùy Linh | PK00895 | *****8132 | 20/11/1994 | |||
Cao Đặng Chí Vĩ | PK00894 | *****0018 | 4/08/1999 | |||
Nguyễn Trần Thảo Trinh | PK00893 | *****3282 | 6/06/1998 | |||
Trần Văn Phương Nam | PK00892 | *****2054 | 29/06/1997 | |||
Trần Thảo Tường Vy | PK00891 | *****6439 | 10/10/1996 | |||
Bùi Thị Gái | PK00890 | *****6177 | 10/06/1999 | |||
Trần Hải Anh | PK00889 | *****8658 | 26/08/1997 | |||
Mai Quý Đôn | PK00888 | *****5642 | 8/09/1998 | |||
H’ Sa Ti Ma Êung | PK00887 | *****2500 | 9/01/1999 | |||
Bùi Tuấn Anh | PK00886 | *****5158 | 1/03/1999 | |||
Trần Minh Thuận | PK00885 | *****1522 | 27/11/1999 | |||
Dương Văn Quang | PK00884 | *****9372 | 1/12/1999 | |||
Hà Tiến Dũng | PK00883 | *****7657 | 18/09/1999 | |||
Đặng Hữu Đệ | PK00882 | *****9193 | 3/03/1999 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | PK00881 | *****9570 | 14/11/1999 | |||
Cao Thị Lệ Thủy | PK00880 | *****4479 | 2/02/1999 | |||
Nguyễn Đình Phúc | PK00879 | *****7739 | 10/10/1999 | |||
Phạm Thanh Thái Công | PK00878 | *****4383 | 14/12/1999 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | PK00877 | *****7021 | 9/02/1999 | |||
Huỳnh Văn Thương | PK00876 | *****8395 | 25/06/1999 | |||
Đinh Công Đại Nhật | PK00875 | *****4626 | 2/05/1999 | |||
Lý Thị Châm | PK00874 | *****8280 | 18/05/1999 | |||
Vũ Tiến Hồng | PK00873 | *****3220 | 10/04/1996 | |||
Phạm Hoàng Khánh | PK00872 | *****9847 | 26/01/1996 | |||
Nguyễn Thị Thùy Linh | PK00871 | *****5062 | 4/09/1998 | |||
Lê Văn Thành | PK00870 | *****3014 | 5/06/1994 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng | PK00869 | *****2064 | 23/10/1997 | |||
Vũ Ngọc Công | PK00868 | *****9415 | 10/04/1999 | |||
Hồ Thị Thuỷ Ngân | PK00867 | *****3541 | 9/08/1998 | |||
Châu Phúc Bảo | PK00909 | *****2976 | 22/04/1999 | |||
Rahlan Trường | PK00908 | *****2055 | 11/06/1999 | |||
Nguyễn Thị Thanh Xuân | PK00905 | *****5899 | 22/09/1999 | |||
Nguyễn Phan Trọng Nghĩa | PK00906 | *****9272 | 12/10/1999 | |||
Lê Thị Thanh Ly | PK00907 | *****6105 | 24/03/1999 | |||
Nguyễn Văn Phúc | PK00904 | *****0860 | 18/08/1999 | |||
Hoàng Văn Mạnh | PK00903 | *****5677 | 16/07/1999 | |||
Võ Thị Hồng Thủy | PK00902 | *****6036 | 7/10/1999 | |||
Phạm Quốc Kỳ | PK00901 | *****4626 | 14/11/1998 | |||
Ngô Văn Thoại | PK00910 | *****7858 | 19/06/1997 | |||
Nguyễn Quốc Tuấn | PK00911 | *****7209 | 16/01/1997 | |||
Nguyễn Bá Sành | PK00900 | *****7776 | 21/11/1998 | |||
Ngô Văn Thường | PK00899 | *****098 | 8/09/1999 | |||
Lê Huỳnh Minh Thư | PK00898 | *****9703 | 19/05/1999 | |||
Lê Hoài Lâm | PK00897 | *****391 | 19/05/1999 | |||
Lê Thành Phú | PK00896 | *****258 | 6/02/1999 | |||
Hoàng Đăng Hoà | PD02118 | *****913 | 10/05/1993 | |||
Trần Anh Tuấn | PD02120 | *****450 | 25/06/1998 | |||
Ngô Minh Mẫn | PD02115 | *****741 | 7/04/1997 | |||
Mai Phước Dũng | PD02113 | *****4736 | 12/06/1997 | |||
TRƯƠNG ĐÌNH QUANG | PD02111 | *****289 | 29/03/1997 | |||
Phan Thanh Tùng | PD02110 | *****230 | 9/11/1992 | |||
Nguyễn Hưng Nguyên | PD02107 | *****83804 | 16/07/1997 | |||
Nguyễn Quang Đức | PD02151 | *****293 | 1/04/1999 | |||
Nguyễn Toàn | PD02103 | *****224 | 10/10/1993 | |||
Nguyễn Tiến Hạnh | PD02112 | *****88 | 25/11/1998 | |||
Nguyễn Thị Thu Huyền | PD02204 | *****62 | 22/02/1999 | |||
Vũ Mạnh Thuấn | PD02106 | *****2435 | 14/10/1995 | |||
Nguyễn Đức Bình | PD02108 | *****370 | 10/10/1997 | |||
Nguyễn Ngọc Danh | PD02119 | *****4794 | 5/08/1997 | |||
Nguyễn Quốc Vĩ | PD02165 | *****1795 | 24/03/1999 | |||
HUỲNH TẤN ĐẠT | PD02101 | *****8453 | 20/08/1998 | |||
NGUYỄN VĂN NAM | PD02099 | *****2001 | 6/10/1998 | |||
THÁI BÁ NGỌC THẠCH | PD02100 | *****7643 | 11/10/1997 | |||
Bùi Duy Long | PD02097 | *****0579 | 10/04/1997 | |||
Lê Thị Nhật Linh | PD02098 | *****738 | 12/12/1996 | |||
Lê Nguyễn Bá Văn | PD02096 | *****690 | 1/08/1997 | |||
Ngô thị Thanh Hằng | PD02161 | *****466 | 22/10/1999 | |||
HUỲNH THỊ CÔNG LÝ | PD02160 | *****363 | 20/03/1999 | |||
Lê Văn Quyền | PD02158 | *****3917 | 21/09/1999 | |||
Nguyễn Duy Đạt | PD02159 | *****0464 | 28/07/1999 | |||
Cao Thị Thanh Thảo | PD02157 | *****515 | 20/08/1999 | |||
Văn Tiến Anh | PD02153 | *****029 | 24/08/1999 | |||
Nguyễn Xuân Lý | PD02154 | *****013 | 20/10/1999 | |||
Mai Xuân Triều | PD02150 | *****507 | 29/11/1996 | |||
Nguyễn Cao Sơn | PD02152 | *****885 | 11/11/1999 | |||
Hồ Văn Ngân | PD02147 | *****979 | 20/10/1998 | |||
Nguyễn Thị Thu Nguyên | PD02140 | *****357 | 6/08/1999 | |||
Phạm phú nhật | PD02142 | *****2208 | 10/10/1998 | |||
Trần Đình Thanh Phong | PD02141 | *****142 | 22/09/1996 | |||
Ngô Thanh Vỹ | PD02138 | *****2807 | 24/06/1998 | |||
Nguyễn Đình Minh Huy | PD02137 | *****5739 | 28/06/1998 | |||
Đỗ Minh Hoàn | PD02155 | *****58 | 17/12/1998 | |||
Võ Thị Chinh | PD02134 | *****429 | 1/01/1998 | |||
Phí Đức Hoàng | PD02131 | *****058 | 1/08/1995 | |||
Nguyễn Văn Trung | PD02146 | *****9732 | 31/05/1998 | |||
Đoàn Bảo Minh | PD02130 | *****162 | 8/03/1997 | |||
HUỲNH NHẬT HUY | PD02128 | *****482 | 12/01/1997 | |||
Bùi Thanh Mẫn | PD02156 | *****368 | 2/11/1998 | |||
Dương Huy | PD02129 | *****8254 | 13/04/1998 | |||
Đỗ Văn Ngọc Thạch | PD02132 | *****644 | 22/12/1997 | |||
Hồ Đắc Thiên | PD02124 | *****2217 | 4/10/1998 | |||
Nguyễn Thị Thùy Dung | PD02126 | *****0375 | 27/06/1996 | |||
Ngô Quang Lập | PD02125 | *****621 | 6/02/1998 | |||
ĐỖ HOÀNG LINH | PD02123 | *****3227 | 10/09/1999 | |||
Phạm Xuân Dương | PD02135 | *****1812 | 25/06/1998 | |||
Ngô Thị Sen | PD02202 | *****115 | 26/07/1999 | |||
Võ Thành Đạt | PD02203 | *****4091 | 22/05/1999 | |||
Phạm Ngọc Thái | PD02200 | *****9052 | 26/09/1998 | |||
Huỳnh Thỵ Khánh Linh | PD02199 | *****937 | 14/05/1989 | |||
Nguyễn Thị Thanh | PD02196 | *****65 | 30/04/1999 | |||
Trần Phương Nam | PD02195 | *****2345 | 18/11/1999 | |||
Trịnh Hoàng Nam | PD02194 | *****88 | 20/08/1999 | |||
Nguyễn Huỳnh Ngọc Minh Châu | PD02192 | *****3705 | 12/11/1999 | |||
Đặng Quốc Khánh | PD02191 | *****848 | 30/12/1999 | |||
Quách Thị Minh Trang | PD02193 | *****333 | 28/10/1993 | |||
Đỗ Thành Thịnh | PD02189 | *****865 | 10/02/1999 | |||
Phan Bá Hùng | PD02186 | *****625 | 21/01/1997 | |||
Đặng Tất Chiêu | PD02187 | *****217 | 20/09/1999 | |||
Nguyễn Xuân Vin | PD02188 | *****8755 | 15/04/1999 | |||
Dương Nguyễn Phượng Cát | PD02184 | *****6209 | 8/11/1999 | |||
Văn Thành Vinh | PD02181 | *****2125 | 20/07/1999 | |||
Võ Minh Hoàng | PD02178 | *****6391 | 27/08/1999 | |||
Lê Ngọc Thức | PD02190 | *****9891 | 4/11/1999 | |||
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | PD02177 | *****788 | 13/06/1999 | |||
Nguyễn Đa Min | PD02185 | *****6006 | 25/12/1999 | |||
Lương Hồng Công | PD02176 | *****35874 | 7/03/1998 | |||
Mai Thanh Tùng | PD02175 | *****96365 | 30/04/1999 | |||
Đỗ Đình Tiến | PD02182 | *****1790 | 30/05/1999 | |||
Võ Thị Thanh Dung Dung | PD02174 | *****162 | 30/12/1999 | |||
Trần Viết Long | PD02172 | *****690 | 29/10/1999 | |||
Nguyễn Thị Ly Ly | PD02171 | *****0738 | 10/10/1999 | |||
Đào Duy Phú | PD02170 | *****469 | 19/05/1998 | |||
Lương Vỹ Vỹ | PD02169 | *****27297 | 23/07/1999 | |||
Trần Đình Hưng | PD02168 | *****6511 | 20/05/1997 | |||
Lê Thanh Khải | PD02167 | *****5188 | 22/03/1999 | |||
Hồ Thanh Vương | PD02183 | *****022 | 30/12/1999 | |||
Trần Phước Hoàn | PD02166 | *****231 | 15/04/1999 | |||
Hà Anh Quân | PD02164 | *****091 | 6/06/1999 | |||
Ngô Văn Cương | PD02163 | *****999 | 11/03/1999 | |||
BÙI VIỆT ĐỨC | PD02145 | *****1646 | 20/02/1999 | |||
Nguyễn Anh Dũng | PD02144 | *****391 | 17/03/1999 | |||
Nguyễn Thị kim Oanh | PD02149 | *****1863 | 5/12/1999 | |||
Nguyễn Cao Cường | PD02136 | *****081 | 6/01/1996 | |||
Nguyễn Lê Hoài Sơn | PD02133 | *****506 | 10/08/1998 | |||
Bùi Minh Thái | PD02143 | *****955 | 20/12/1999 | |||
Trần Ngọc Hải | PD02139 | *****813 | 8/03/1999 | |||
Trương Thị Kim Thảo | PD02180 | *****4816 | 27/05/1999 | |||
Nguyễn Duy Khánh | PD02162 | *****090 | 2/01/2199 | |||
Huỳnh Thị Mai Trang | PD02179 | *****5020 | 20/10/1999 | |||
Đỗ Hoàng Nhật | PD02173 | *****108 | 13/03/1999 | |||
Nguyễn Thị Hà | PD02121 | *****080 | 4/02/1998 | |||
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | PD02122 | *****428 | 26/03/1999 | |||
NGUYỄN MINH TOẠI | PD02116 | *****0327 | 13/05/1999 | |||
NGUYỄN QUANG DUY | PD02114 | *****299 | 19/03/1999 | |||
Huỳnh THị Song Thuỳ | PD02201 | *****168 | 1/08/1999 | |||
TRẦN HUY QUÂN | PD02127 | *****5136 | 26/06/1999 | |||
LƯƠNG THỊ KIỀU TIÊN | PD02117 | *****8945 | 11/03/1999 | |||
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | PD02109 | *****51 | 10/07/1999 | |||
Nguyễn Ngô Hoàng Anh | PD02104 | *****917 | 3/11/1999 | |||
Nguyễn Văn Nhật | PD02102 | *****23 | 10/07/1995 | |||
Cao Vũ Linh | PD02198 | *****2206 | 19/04/1999 | |||
Lê Thiện Quang | PD02197 | *****71498 | 1/01/1999 | |||
Ngô Văn Cảm | PD02105 | *****52912 | 19/01/1999 | |||
Trần Mạnh Tiến | PD02148 | *****264 | 31/10/1998 | |||
Đinh Công Minh | PH05480 | *****138 | 4/08/1996 | |||
Nguyễn Đức Mạnh | PH05481 | *****218 | 22/06/1995 | |||
Nguyễn Xuân Tiến | PH05478 | *****2455 | 2/07/1997 | |||
Nguyễn Ngọc Lân | PH05477 | *****83 | 24/05/1998 | |||
Nguyễn Diệp Anh | PH05476 | *****044 | 23/12/1998 | |||
Nguyễn Tuấn Dũng | PH05474 | *****5012 | 17/12/1993 | |||
Lê Nguyễn Phương Thảo | PH05472 | *****871 | 22/01/1998 | |||
Trần Thị Yến Loan | PH05469 | *****324 | 18/08/1997 | |||
Đoàn Vũ Linh | PH05482 | *****536 | 2/07/1997 | |||
Nguyễn Thị Thu Hằng | PH05466 | *****695 | 16/02/1998 | |||
Lưu Minh Quang | PH05475 | *****086 | 15/02/1998 | |||
Nguyễn Minh Hoàng | PH05471 | *****873 | 25/09/1994 | |||
Phùng Mỹ Huyền | PH05473 | *****247 | 8/02/1997 | |||
Nguyễn Anh Tú | PH05462 | *****009 | 22/02/1983 | |||
Đoàn Thanh Đức | PH05465 | *****9959 | 10/08/1993 | |||
Nguyễn Thị Mai Trang | PH05460 | *****8475 | 5/09/1997 | |||
Triệu Văn Sơn | PH05459 | *****0244 | 6/07/1998 | |||
Lê Văn Minh | PH05468 | *****4008 | 19/04/1998 | |||
Phạm Hoài Nam | PH05470 | *****01187 | 1/05/1998 | |||
Văn Đức Trung Kiên | PH05463 | *****511 | 14/08/1998 | |||
Vũ Thị Mai Hương | PH05450 | *****6702 | 8/09/1997 | |||
Nguyễn Quyết Thắng | PH05452 | *****589 | 29/03/1996 | |||
Nguyễn Minh Đức | PH05454 | *****654 | 16/07/1990 | |||
Vũ Quang Minh Chiến | PH05464 | *****6502 | 24/05/1997 | |||
Nguyễn Thị Linh | PH05458 | *****910 | 6/06/1997 | |||
Lê Trung Hiếu | PH05455 | *****1242 | 11/04/1996 | |||
Nguyễn Anh Linh | PH05453 | *****266 | 24/04/1996 | |||
Trần Mạnh Cường | PH05448 | *****2791 | 5/09/1998 | |||
Mai Chí Hiếu | PH05447 | *****3774 | 23/04/1995 | |||
Trịnh Phú Quý | PH05446 | *****608 | 2/02/1993 | |||
Nguyễn Văn Quân | PH05457 | *****753 | 23/04/1997 | |||
Nguyễn Đức Thắng | PH05449 | *****207 | 5/12/1998 | |||
Hà Thị Lam | PH05479 | *****643 | 19/06/1997 | |||
Bùi Thị Nguyệt | PH05445 | *****851 | 10/02/1995 | |||
Trần Văn Huy | PH05443 | *****8857 | 30/10/1997 | |||
Phùng Thế Phong | PH05442 | *****873 | 31/10/1995 | |||
Lê Mạnh Cường | PH05451 | *****1193 | 23/10/1996 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | PH05441 | *****887 | 9/09/1998 | |||
Lê Đức Việt | PH05461 | *****433 | 2/09/1993 | |||
Đào Tuấn Kiệt | PH05444 | *****860 | 17/10/1991 | |||
Nguyễn Văn Hải | PH05440 | *****8681 | 23/10/1998 | |||
An Viết Cầu | PH05439 | *****380 | 12/06/1997 | |||
Phan Đức Anh | PH05467 | *****97 | 2/01/1997 | |||
Đoàn Văn Hải | PH05438 | *****11247 | 2/01/1995 | |||
Hồ Văn Phúc | PH05437 | *****2540 | 25/10/1997 | |||
Nguyễn Thị Ban | PH05436 | *****5716 | 12/12/1998 | |||
Phạm Xuân Phong Sơn | PH05435 | *****7165 | 12/06/1997 | |||
Phạm Ngọc Quý | PH05434 | *****927 | 2/07/1996 | |||
Trần Vũ Chiến Thắng | PH05456 | *****0786 | 25/04/1998 | |||
Nguyễn Bá Mạnh | PH05433 | *****043 | 8/11/1998 | |||
Đỗ Hải Hà | PH05431 | *****535 | 17/03/1996 | |||
Lê Nguyên Anh | PH05430 | *****24 | 15/08/1998 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | PH05429 | *****329 | 11/11/1993 | |||
Nguyễn Trường Phi | PH05428 | *****0133 | 15/05/1995 | |||
Trần Thanh Tùng | PH05427 | *****5331 | 20/09/1996 | |||
Phan Hoàng Sơn | PH05425 | *****1176 | 24/10/1998 | |||
Trần Tuấn Khải | PH05424 | *****3464 | 7/03/1997 | |||
Vũ Mạnh Hùng | PH05423 | *****692 | 19/06/1998 | |||
Phạm Thành Hưng | PH05422 | *****0281 | 25/05/1998 | |||
Đỗ Thị Kim Oanh | PH05421 | *****0355 | 8/03/1996 | |||
Ma Tuấn Vũ | PH05420 | *****671 | 20/10/1994 | |||
Trần Khánh Toàn | PH05419 | *****2965 | 11/04/1995 | |||
Lưu Quang Thịnh | PH05417 | *****00026 | 21/07/1998 | |||
Phạm Anh Đức | PH05416 | *****363 | 23/03/1991 | |||
Đinh Thị Huyền Trang | PH05415 | *****055 | 29/10/1998 | |||
Lưu Tiến Đạt | PH05414 | *****29 | 20/09/1997 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | PH05413 | *****298 | 9/09/1996 | |||
Đỗ Quốc Trọng | PH05412 | *****0941 | 19/08/1996 | |||
Dương Quang Trung | PH05411 | *****86 | 23/03/1995 | |||
Nguyễn Ngô Đình Thắng | PH05432 | *****574 | 14/03/1997 | |||
Lê Minh Cường | PH05409 | *****987 | 25/09/1996 | |||
Vũ Mạnh Cường | PH05408 | *****5718 | 5/05/1998 | |||
Nguyễn Nhật Hảo | PH05410 | *****6134 | 10/05/1997 | |||
Nguyễn Xuân Dung | PH05407 | *****4741 | 12/04/1996 | |||
Trần Thị Huyền Trang | PH05426 | *****480 | 7/04/1996 | |||
Lê Đức Mậu | PH05406 | *****2797 | 24/01/1998 | |||
Lê Thanh Thiêm | PH05405 | *****1576 | 8/11/1997 | |||
Lê Hùng Cường | PH05404 | *****289 | 28/10/1995 | |||
Trần Xuân Trung | PH05418 | *****0001 | 22/10/1996 | |||
Lê Huy Bình | PH05560 | *****8243 | 2/04/1995 | |||
Lê Tuấn Linh | PH05559 | *****755 | 1/10/1999 | |||
Đỗ Hữu Trung | PH05558 | *****8785 | 9/11/1999 | |||
Phùng Ánh Dương | PH05557 | *****1621 | 23/07/1997 | |||
Nguyễn Thành Vinh | PH05556 | *****019 | 23/12/1998 | |||
Nguyễn Văn Duy | PH05554 | *****332 | 21/02/1999 | |||
Tạ Quang Mạnh | PH05555 | *****772 | 1/01/1997 | |||
Nguyễn Văn Hải | PH05549 | *****16 | 15/05/1990 | |||
Trần Anh Huy | PH05548 | *****1952 | 21/05/1996 | |||
Cao Tiến Sỹ | PH05552 | *****240 | 18/08/1996 | |||
Nguyễn Đình Hoàng | PH05550 | *****493 | 19/05/1998 | |||
Lê Linh Chi | PH05546 | *****647 | 16/12/1999 | |||
Vũ Trọng Tân | PH05545 | *****8647 | 23/07/1997 | |||
Phạm Duy Khánh | PH05544 | *****5919 | 17/06/1995 | |||
Kiều Hoàng Long | PH05543 | *****882 | 4/06/1999 | |||
Nguyễn Trung Thành | PH05553 | *****632 | 6/10/1998 | |||
Nguyễn Thanh Hòa | PH05551 | *****579 | 26/11/1998 | |||
Nguyễn Anh Đạt | PH05542 | *****831 | 13/02/1997 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | PH05541 | *****01959 | 4/02/1998 | |||
Ngô Minh Chiến | PH05539 | *****2557 | 14/02/1997 | |||
Nguyễn Ích Tuấn | PH05538 | *****729 | 3/01/1999 | |||
Vũ Dương Tấn Sang | PH05537 | *****65634 | 11/07/1997 | |||
Nguyễn Bình Dương | PH05536 | *****9053 | 26/11/1993 | |||
Nguyễn Văn Hải | PH05535 | *****8944 | 10/02/1995 | |||
Nguyễn Thạch Tú | PH05534 | *****654 | 28/02/1994 | |||
Nguyễn Thị Hoài | PH05533 | *****702 | 6/07/1999 | |||
Hoàng Văn Dương | PH05531 | *****01440 | 8/08/1998 | |||
Đỗ Duy Văn | PH05529 | *****374 | 21/11/1999 | |||
Vương Quốc Thành | PH05528 | *****43 | 1/04/1996 | |||
Phạm Văn Hưởng | PH05526 | *********8245 | 28/01/1995 | |||
Nguyễn Đức Thắng | PH05525 | 174663876 | 19/05/1997 | |||
Nguyễn Chiến Thắng | PH05524 | *****008309 | 15/12/1998 | |||
Chu Danh Nam | PH05547 | ******876 | 4/07/1998 | |||
Giáp Thị Thanh Huyền | PH05527 | *****883 | 19/05/1997 | |||
Vũ Đình Hiếu | PH05502 | *****235 | 3/04/1997 | |||
Phùng Minh Hải | PH05501 | *****6807 | 18/08/1998 | |||
Nguyễn Giang Nam | PH05521 | *****789 | 24/10/1996 | |||
Lương Minh Trí | PH05520 | *****188 | 7/12/1995 | |||
Nguyễn Bá Nghĩa | PH05522 | *****299 | 12/11/1997 | |||
Nguyễn Quang Thiệu | PH05519 | *****562 | 2/09/1998 | |||
Lê Văn Thế | PH05518 | *****8866 | 19/12/1998 | |||
Trần Hữu Sơn | PH05517 | *****327 | 15/09/1998 | |||
Lê Đức Giang | PH05523 | *****430 | 24/09/1994 | |||
Trần Huy Hoàng | PH05515 | *****709 | 27/05/1997 | |||
Hoàng Xuân Bách | PH05514 | *****4159 | 2/02/1994 | |||
Ngô Xuân Bang | PH05512 | *****121 | 2/02/1992 | |||
Nguyễn Văn Tiến | PH05511 | *****995 | 8/09/1998 | |||
Đỗ Thị Mai Duyên | PH05510 | *****680 | 23/11/1997 | |||
Nguyễn Minh Ngọc | PH05503 | *****384 | 18/09/1998 | |||
Nguyễn Thị Thu Trang | PH05509 | *****233 | 10/11/1999 | |||
Lại Việt Tùng | PH05507 | *****869 | 12/07/1997 | |||
Đào Văn Đức | PH05506 | *****693 | 9/06/1997 | |||
Nguyễn Quang Trường | PH05500 | *****8034 | 24/09/1998 | |||
Đỗ Huyền Anh | PH05530 | *****133 | 1/10/1999 | |||
Đỗ Thị Nhài | PH05532 | *****105 | 25/01/1999 | |||
Nguyễn Thành Công | PH05498 | *****4866 | 4/06/1997 | |||
Nguyễn Ngọc Hùng | PH05497 | *****294 | 23/02/1998 | |||
Nguyễn Đức Anh | PH05496 | *****941 | 28/04/1998 | |||
Vi Hoài Lâm | PH05499 | *****592 | 6/08/1999 | |||
Nguyễn Sơn Lâm | PH05494 | *****439 | 10/04/1991 | |||
Nguyễn Hải Anh | PH05493 | *****574 | 30/03/1995 | |||
Trần Ngọc Dũng | PH05504 | *****9146 | 3/01/1998 | |||
Phạm Quang Khải | PH05492 | *****2101 | 14/10/1998 | |||
Phạm Văn Toản | PH05491 | *****0354 | 8/10/1998 | |||
Ma Văn Tú | PH05490 | *****498 | 12/04/1995 | |||
Lưu Thị Kiều Trang | PH05489 | *****8285 | 19/10/1996 | |||
Nguyễn Viết Quang | PH05487 | *****2357 | 6/03/1996 | |||
Lê Thế Tùng | PH05495 | *****4358 | 28/06/1998 | |||
Nguyễn Văn Phú | PH05486 | *****8641 | 19/11/1998 | |||
Lê Thị Tuyên | PH05485 | *****0294 | 2/08/1996 | |||
Hoàng Minh Thắng | PH05484 | *****572 | 13/06/1993 | |||
Ngô Quang Đại | PH05516 | *****00552 | 23/08/1998 | |||
Nguyễn Ngọc Tùng | PH05483 | *****756 | 13/03/1997 | |||
Nguyễn Đức Anh | PH05722 | *****0066 | 12/10/1999 | |||
Đỗ Minh Hiếu | PH05721 | *****3832 | 16/11/1999 | |||
Ngô Hải Long | PH05719 | *****9622 | 26/07/1999 | |||
Lã Ngọc Thuần | PH05717 | *****4819 | 9/02/1999 | |||
Lê Thanh Thảo | PH05715 | *****10057 | 29/06/1999 | |||
Phạm Thanh Việt | PH05714 | *****07125 | 6/05/1999 | |||
Bùi Anh Quân | PH05712 | *****444 | 6/05/1999 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | PH05711 | *****443 | 11/10/1999 | |||
Nguyễn Viết Cường | PH05710 | *****5349 | 24/10/1999 | |||
Trần Việt Hoàng | PH05709 | *****7711 | 10/08/1999 | |||
Phạm Duy Khánh | PH05706 | *****18537 | 5/02/1999 | |||
Nguyễn Cao Mạnh | PH05707 | *****785 | 24/12/1999 | |||
Lê Thành Đại | PH05705 | *****0473 | 25/09/1997 | |||
Nguyễn Sơn Lâm | PH05704 | *****200 | 10/03/1998 | |||
Nguyễn Quang Trung | PH05703 | *****2624 | 4/01/1999 | |||
Nguyễn Đình Duyệt | PH05701 | *****1413 | 27/10/1999 | |||
Tống Văn Nam | PH05698 | *****118 | 20/01/1999 | |||
Bùi Phương Anh | PH05697 | *****444 | 26/12/1999 | |||
Dương Văn Dũng | PH05699 | *****649 | 26/01/1999 | |||
Dương Văn Nam | PH05700 | *****645 | 1/02/1999 | |||
Đỗ Quốc Bảo | PH05693 | *****34 | 19/06/1999 | |||
Hoàng Công Hiền | PH05694 | *****163 | 19/11/1999 | |||
Nguyễn Minh Quân | PH05692 | *****3746 | 18/11/1999 | |||
Phan Văn Trường | PH05691 | *****03803 | 15/07/1998 | |||
Bùi Tuấn Tú | PH05690 | *****03010 | 31/12/1999 | |||
Vũ Mạnh Mong | PH05716 | *****8783 | 22/08/1999 | |||
Phạm Nguyễn Đăng Linh | PH05689 | *****003806 | 2/02/1999 | |||
Nguyễn Quang Huy | PH05688 | *****01874 | 12/09/1999 | |||
Đoàn Minh Đăng | PH05687 | *****4373 | 21/01/1999 | |||
Đỗ Thị Thu Hoài | PH05682 | *****01293 | 15/06/1998 | |||
Chu Văn Tiến | PH05680 | *****4127 | 27/02/1999 | |||
Trần Đức Anh | PH05679 | *****2439 | 8/10/1995 | |||
Nguyễn Huy Tài | PH05676 | *****4794 | 24/04/1999 | |||
Vũ Thành Long | PH05686 | *****3072 | 16/08/1999 | |||
Đinh Bảo Trung | PH05678 | *****0563 | 5/02/1999 | |||
Hoàng Thế Anh | PH05674 | *****828 | 24/11/1999 | |||
Ngô Quốc Trung | PH05673 | *****852 | 30/07/1999 | |||
Trần Quốc Trung | PH05677 | *****279 | 7/05/1999 | |||
Nguyễn Minh Hiếu | PH05671 | *****900 | 30/12/1999 | |||
Nguyễn Quang Hiệp | PH05670 | *****18092 | 4/12/1999 | |||
Nguyễn Văn Bốn | PH05667 | *****4096 | 28/12/1998 | |||
Bùi Gia Khánh | PH05669 | *****5175 | 1/06/1999 | |||
Bùi Quốc Tuấn | PH05668 | *****5141 | 15/11/1999 | |||
Nguyễn Mạnh Cường | PH05665 | *****04456 | 24/09/1999 | |||
Hoàng Nhật Quân | PH05666 | *****526 | 29/04/1999 | |||
Trương Nam Thắng | PH05663 | *****1761 | 20/07/1999 | |||
Nguyễn Văn Tài | PH05664 | *****608 | 31/03/1999 | |||
Trương Thế Anh | PH05661 | *****2557 | 4/07/1999 | |||
Nguyễn Trần Khánh Duy | PH05662 | *****3521 | 18/10/1998 | |||
Nguyễn Thị Bích Ngọc | PH05672 | *****8873 | 3/05/1999 | |||
Nguyễn Công Hiếu | PH05659 | *****4098 | 2/12/1999 | |||
Nguyễn Đình Quang Huy | PH05660 | *****1445 | 13/02/1998 | |||
Lưu Viết Soạn | PH05658 | *****1582 | 9/05/1999 | |||
Nguyễn Việt Hoàng | PH05654 | *****222 | 19/01/1999 | |||
Bùi Đức Thoanh | PH05653 | *****7457 | 30/10/1999 | |||
Nguyễn Mạnh Cần | PH05656 | *****4180 | 20/03/1999 | |||
Nguyễn Doãn Lâm | PH05651 | *****409 | 2/07/1999 | |||
Nguyễn Đức Minh | PH05649 | *****9726 | 2/08/1999 | |||
Bùi Thị Kim Khánh | PH05645 | *****3426 | 15/04/1999 | |||
Lê Quang Luận | PH05708 | *****673 | 29/05/1998 | |||
Trần Duy Anh Tài | PH05638 | *****196 | 11/08/1999 | |||
Xa Trường Thành | PH05636 | *****0147 | 7/09/1999 | |||
Nguyễn Văn Tiến | PH05635 | *****30 | 3/12/1999 | |||
Đỗ Nhật Minh | PH05637 | *****162 | 12/12/1999 | |||
Phạm Quang Huy | PH05633 | *****7450 | 28/12/1999 | |||
Nguyễn Trọng Nghĩa | PH05634 | *****8525 | 26/09/1999 | |||
Lê Hữu Chiến | PH05632 | *****303 | 13/02/1999 | |||
Phạm Hữu Ngọc | PH05631 | *****8493 | 24/10/1999 | |||
Lê Quang Khải | PH05639 | *****229 | 16/02/1999 | |||
Phạm Văn Quốc | PH05630 | *****03436 | 29/10/1999 | |||
Trần Minh Quang | PH05628 | *****880 | 29/10/1999 | |||
Chử Đức Hùng | PH05655 | *****863 | 25/08/1998 | |||
Lê Duy Đức | PH05627 | *****896 | 23/06/1998 | |||
Nguyễn Tri Doanh | PH05626 | *****0737 | 5/07/1999 | |||
Hoàng Đình Chiến | PH05625 | *****219 | 10/08/1999 | |||
Hoàng Thị Thu Huyền | PH05696 | *****064 | 13/09/1999 | |||
Chủ Nhật Nam | PH05619 | *****578 | 4/04/1997 | |||
Nguyễn Việt Hùng | PH05617 | *****478 | 15/05/1999 | |||
Chu Tiến Dũng | PH05616 | *****0081 | 10/08/1999 | |||
Nguyễn Duy Quốc Trung | PH05615 | *****106 | 6/10/1999 | |||
Triệu Thị Hương Giang | PH05612 | *****701 | 22/01/1997 | |||
Mai Thị Thu Trang | PH05610 | *****0753 | 14/03/1999 | |||
Đào Hải Thịnh | PH05642 | *****0001 | 20/05/1999 | |||
Nguyễn Đỗ Quang Minh | PH05606 | *****684 | 24/04/1999 | |||
Mai văn Nghĩa | PH05622 | *****9438 | 6/03/1999 | |||
Đào Thị Uyên | PH05621 | *****541 | 3/11/1999 | |||
Nguyễn Thành Phong | PH05620 | *****2349 | 27/07/1998 | |||
Nguyễn Văn Duyên | PH05643 | *****683 | 8/06/1999 | |||
Hoàng Thành Công | PH05605 | *****050 | 26/12/1999 | |||
Đỗ Thị Hồng Ngọc | PH05604 | *****709 | 2/12/1999 | |||
Nguyễn Trung Hậu | PH05602 | *****763 | 17/02/1999 | |||
Hà Huy Chung | PH05601 | *****1895 | 22/06/1999 | |||
Phạm Văn Luân | PH05600 | *****04848 | 1/02/1999 | |||
Trần Hoàng Tuấn Huy | PH05598 | *****475 | 7/10/1999 | |||
Lê Văn Hoàng | PH05611 | *****9351 | 6/06/1999 | |||
Trần Thị Diễm Quỳnh | PH05684 | *****557 | 21/06/1999 | |||
Đỗ Trà Giang | PH05623 | *****3044 | 19/04/1998 | |||
Trương Đăng Hồng Quân | PH05713 | *****82 | 21/01/1998 | |||
Trần Ngọc Mạnh | PH05594 | *****307 | 6/02/1998 | |||
Phùng Trọng Chiến | PH05592 | *****5040 | 18/07/1999 | |||
Đỗ Trọng Nguyên | PH05591 | *****3980 | 2/10/1999 | |||
Vũ Thế Cường | PH05589 | *****983 | 30/08/1999 | |||
Nguyễn Tuấn Hòa | PH05590 | *****985 | 28/08/1999 | |||
Đàm Xuân Sơn | PH05695 | *****835 | 24/12/1999 | |||
Phạm Viết Tuấn | PH05609 | *****8072 | 23/12/1999 | |||
Nguyễn Quang Huy | PH05587 | *****284 | 21/09/1999 | |||
Trần Văn Giang | PH05647 | *****785 | 4/09/1995 | |||
Nguyễn Tài Tuệ | PH05586 | *****2877 | 16/02/1999 | |||
Trần Quang Huy | PH05585 | *****768 | 22/07/1999 | |||
Phan Phương Nam | PH05584 | *****533 | 13/05/1999 | |||
Đoàn Quốc Huy | PH05582 | *****99 | 8/07/1999 | |||
Ngô Quang Học | PH05581 | *****7631 | 19/08/1999 | |||
Nguyễn Trọng Chuyển | PH05580 | *****849 | 22/10/1999 | |||
Lê Đăng Tuấn Anh | PH05578 | *****3759 | 18/10/1998 | |||
Vũ Sĩ Trung | PH05579 | *****7561 | 10/05/1999 | |||
Nguyễn Mạnh Tiến | PH05599 | *****4312 | 20/10/1999 | |||
Đinh Quang Trường | PH05614 | *****1963 | 3/12/1999 | |||
Vũ Thị Kim Hằng | PH05646 | *****830 | 10/10/1999 | |||
Nguyễn Văn Minh | PH05683 | *****7480 | 12/08/1999 | |||
Nguyễn Văn Kính | PH05576 | *****4218 | 30/12/1999 | |||
Nguyễn Đăng Tuyền | PH05624 | *****9645 | 20/10/1999 | |||
Hà Duy Thức | PH05618 | *****4755 | 13/06/1999 | |||
Lê Tuấn Anh | PH05595 | *****3436 | 14/06/1999 | |||
Lê Tuấn Anh | PH05640 | *****050 | 27/12/1999 | |||
Trần Thị Thu Hương | PH05648 | *****227 | 15/08/1999 | |||
Lã Quang Dương | PH05608 | *****7687 | 2/09/1999 | |||
Nguyễn Văn Quý | PH05583 | *****635 | 14/03/1999 | |||
Hoàng Khánh Toàn | PH05577 | *****369 | 18/08/1999 | |||
Phạm Văn Tuấn | PH05641 | *****283 | 9/07/1999 | |||
Đào Duy Anh | PH05575 | *****401 | 19/06/1999 | |||
Nguyễn Trác Thiên | PH05718 | *****11674 | 19/08/1999 | |||
Trần Đức Cảnh | PH05572 | *****606 | 8/11/1999 | |||
Nguyễn Minh Hồng | PH05571 | *****1422 | 13/01/1999 | |||
Hà Duy Phong | PH05570 | *****5580 | 29/11/1999 | |||
Phạm Huy Nam | PH05569 | *****094 | 2/07/1999 | |||
Cao Minh Hiếu | PH05588 | *****743 | 19/10/1997 | |||
Phạm Hải Đăng | PH05568 | *****4527 | 15/10/1999 | |||
Trịnh Hoàng Anh | PH05566 | *****7226 | 9/08/1999 | |||
Nguyễn Như Sơn | PH05565 | *****8205 | 21/10/1998 | |||
Phạm Thành Đạt | PH05563 | *****1447 | 6/07/1999 | |||
Trần Tiến Long | PH05657 | *****3902 | 18/10/1999 | |||
Trần Công Huân | PH05702 | *****2671 | 7/01/1999 | |||
Nguyễn Thanh Hùng | PH05561 | *****9211 | 30/03/1999 | |||
Nguyễn Thùy Trang | PH05540 | *****403 | 30/03/1999 | |||
Nguyễn Công Trường | PH05513 | *****0375 | 19/08/1997 | |||
Nguyễn Viết Phương | PH05564 | *****00720 | 1/02/1999 | |||
Đỗ Hữu Thăng | PH05607 | *****5661 | 30/08/1999 | |||
Trịnh Vân Anh | PH05488 | *****964 | 26/07/1997 | |||
Nguyễn Quang Huy | PH05652 | *****8078 | 26/11/1999 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | PH05675 | *****928 | 2/01/1999 | |||
Vũ Quốc Toàn | PH05596 | *****748 | 18/04/1999 | |||
Hoàng Tiến Anh | PH05629 | *****053 | 2/01/1999 | |||
Lê Ánh Ngần | PH05573 | *****0275 | 30/07/1999 | |||
Hà Đăng Lý | PH05613 | *****720 | 7/06/1999 | |||
Trần Công Đức | PH05681 | *****324 | 17/10/1999 | |||
Đinh Quốc Đạt | PH05644 | *****4609 | 7/03/1999 | |||
Vũ Xuân Biên | PH05562 | *****1091 | 27/07/1999 | |||
Vũ Gia Huynh Thuận | PH05574 | *****0024 | 27/02/1999 | |||
Kiều Văn Trường | PH05720 | *****723 | 16/10/1999 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | PH05505 | *****863 | 5/05/1999 | |||
Trần Văn Thành Lộc | PH05603 | *****099 | 12/07/1999 | |||
Lương Tuấn Việt | PH05593 | *****317 | 24/07/1999 | |||
Nguyễn Lê Bình | PH05567 | *****0625 | 21/08/1999 | |||
Nguyễn Văn Quyến | PH05650 | *****12563 | 20/02/1999 | |||
Nguyễn Đức Cảnh | PH05508 | *****772 | 27/07/1997 | |||
Phùng Đình Đạt | PH05685 | *****06787 | 20/04/1999 | |||
Nguyễn Hùng Ngọc | PH05597 | *****4204 | 6/09/1999 | |||
Nguyễn Văn Nhật Minh | PS06557 | *****350 | 22/11/1996 | |||
Nguyễn Xuân Huy | PS06555 | *****2533 | 6/09/1997 | |||
Nguyễn Hoài Nam | PS06553 | *****901 | 17/01/1995 | |||
Nguyễn Minh Tuấn | PS06551 | *****954 | 29/10/1993 | |||
Đặng Hoàng Phúc | PS06550 | *****7029 | 3/10/1998 | |||
Trần Thị Ngọc Bích | PS06546 | *****2158 | 12/02/1998 | |||
Huỳnh Hoặc Hưng | PS06544 | *****4516 | 15/03/1998 | |||
Nguyễn Ngọc Định | PS06547 | *****44 | 21/01/1996 | |||
Nguyễn Thị Lý | PS06545 | *****8404 | 3/07/1988 | |||
Ngô Thụy Mai Phương | PS06543 | *****200 | 5/09/1992 | |||
Nguyễn Chí Bằng | PS06542 | *****81 | 3/03/1997 | |||
Mai Gia Phúc | PS06541 | *****26 | 2/02/1998 | |||
Nguyễn Minh Đại | PS06540 | *****738 | 24/11/1994 | |||
Mai Bá Rin | PS06539 | *****9294 | 20/10/1995 | |||
Nguyễn Minh Thiên | PS06538 | *****0100 | 2/03/1994 | |||
Huỳnh Đức Chấn | PS06537 | *****3451 | 14/10/1994 | |||
Lê Tuấn Anh | PS06536 | *****791 | 5/01/1995 | |||
Nguyễn Lê Thảo Uyên | PS06535 | *****128 | 2/01/1997 | |||
Trịnh Duy Linh | PS06534 | *****977 | 17/11/1997 | |||
Phạm Văn Phương | PS06533 | *****5318 | 10/05/1989 | |||
Mai Khắc Hiệp | PS06530 | *****0735 | 18/06/1998 | |||
Trần Tấn Phát | PS06531 | *****840 | 20/09/1997 | |||
Lã Qúy Nghĩa | PS06529 | *****541 | 17/01/1998 | |||
Nguyễn Phương Tuyền | PS06528 | *****6911 | 2/12/1997 | |||
Trần Thị Xuân Hoa | PS06526 | *****946 | 16/01/1997 | |||
Lê Hữu Thọ | PS06527 | *****415 | 12/06/1997 | |||
Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | PS06525 | *****858 | 9/09/1998 | |||
Đoàn Minh Huy | PS06532 | *****8422 | 19/12/1992 | |||
Nguyễn Quốc Phú | PS06549 | *****098 | 10/10/1988 | |||
Trần Minh Châu | PS06524 | *****2111 | 13/05/1998 | |||
Nại Lưu Bích Vy | PS06556 | *****630 | 2/01/1997 | |||
Đinh Hoàng Quân | PS06522 | *****4000 | 29/10/1997 | |||
Đỗ Chí Kiên | PS06521 | *****88 | 19/02/1998 | |||
Huỳnh Thị Trúc Hương | PS06523 | *****86 | 19/04/1997 | |||
Nguyễn Đặng Xuân Duyên | PS06520 | *****757 | 21/04/1998 | |||
Trần Quang Hạ | PS06519 | *****968 | 16/11/1996 | |||
Trần Kim Bảo | PS06517 | *****954 | 13/11/1997 | |||
Bùi Đức Thắng | PS06516 | *****128 | 25/05/1998 | |||
Nguyễn Hữu Minh Huy | PS06515 | *****2737 | 2/01/1998 | |||
Lê Văn Thành | PS06514 | *****270 | 15/12/1998 | |||
Nguyễn Huỳnh Trường An | PS06512 | *****927 | 3/08/1996 | |||
Tăng Triều Vĩ | PS06511 | *****8567 | 24/01/1997 | |||
Nguyễn Anh Quốc | PS06510 | *****397 | 23/01/1995 | |||
Phạm Quốc Cường | PS06509 | *****701 | 14/03/1997 | |||
Nguyễn Minh Đức | PS06508 | *****253 | 25/12/1993 | |||
Phạm Đình Phương | PS06507 | *****267 | 26/11/1994 | |||
Phú Gia Bảo | PS06506 | *****9118 | 7/01/1994 | |||
Lê Thành Trường Sơn | PS06505 | *****449 | 21/01/1993 | |||
Đặng Quốc Triệu | PS06504 | *****294 | 6/12/1994 | |||
Trịnh Nhất Duy | PS06503 | *****675 | 28/02/1996 | |||
Phan Thị Thanh Tuyền | PS06552 | *****485 | 21/11/1998 | |||
Nguyễn Hoàng Hải | PS06502 | *****2504 | 27/01/1997 | |||
Võ Thiện Phước | PS06501 | *****952 | 30/06/1998 | |||
Dương Trí Khải | PS06500 | *****1226 | 8/11/1993 | |||
Phan Ngọc Quang | PS06499 | *****4414 | 20/11/1991 | |||
Trương Tấn Lợi | PS06497 | *****418 | 23/09/1997 | |||
Nguyễn Phúc | PS06496 | *****3683 | 7/01/1998 | |||
Lương Hạnh Phương Uyên | PS06495 | *****0227 | 24/05/1997 | |||
Nguyễn Minh Lộc | PS06494 | *****99 | 2/02/1997 | |||
Võ Thái Phương | PS06493 | *****92 | 10/05/1997 | |||
Lâm Hoàng Anh Tuấn | PS06492 | *****478 | 18/06/1995 | |||
Nguyễn Hoàng Khả | PS06491 | *****8018 | 6/08/1996 | |||
Đặng Tôn Vĩ | PS06490 | *****276 | 12/07/1996 | |||
Huỳnh Văn Quân | PS06488 | *****8109 | 00/00/1995 | |||
Phạm Thị Kim Ngân | PS06489 | *****166 | 26/01/1998 | |||
Nguyễn Trương Minh Tuấn | PS06487 | *****064 | 14/11/1996 | |||
Nguyễn Duy Mỹ | PS06486 | *****819 | 8/01/1998 | |||
Đào Duy Hưng | PS06485 | *****588 | 19/04/1994 | |||
Nguyễn Văn Cường | PS06484 | *****5399 | 13/01/1997 | |||
Nguyễn Thị Diệu Thu | PS06483 | *****236 | 18/01/1996 | |||
Nguyễn Thị Thanh Quyền | PS06482 | *****4652 | 28/05/1998 | |||
Nguyễn Thái Bảo | PS06481 | *****3606 | 2/02/1998 | |||
Nguyễn Hồ Thanh Trang | PS06480 | *****25497 | 26/02/1998 | |||
Nguyễn Đức Mạnh | PS06479 | *****433 | 5/11/1997 | |||
Phan Thành Đạt | PS06478 | *****4193 | 11/10/1998 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Như | PS06477 | *****9425 | 19/03/1998 | |||
Đỗ Ngọc Sơn | PS06476 | *****134 | 23/11/1996 | |||
Phạm Nguyễn Hồng Liên | PS06475 | *****0031 | 24/04/1998 | |||
Bùi Đào Anh Văn | PS06473 | *****6870 | 13/10/1997 | |||
Nguyễn Thị Thùy Trang | PS06472 | *****586 | 12/12/1993 | |||
Hoàng Sơn | PS06471 | *****67631 | 19/06/1996 | |||
Nguyễn Duy Khang | PS06470 | *****4573 | 19/11/1997 | |||
Nguyễn Ngọc Khánh Hoàng | PS06469 | *****844 | 30/10/1995 | |||
Trần Vũ Duy Quang | PS06468 | *****9374 | 29/10/1993 | |||
Lê Mỹ Trân | PS06467 | *****424 | 21/09/1995 | |||
Lê Nhuận Phát | PS06498 | *****4567 | 23/05/1993 | |||
Nguyễn Trương Trung Đức | PS06696 | *****489 | 9/05/1995 | |||
Phan Duy Linh | PS06693 | *****17617 | 19/12/1999 | |||
Chung Quang Tuấn | PS06690 | *****876 | 20/11/1994 | |||
Cao Thiên Phúc | PS06689 | *****247 | 6/11/1997 | |||
Hà Hữu Nghĩa | PS06688 | *****438 | 15/01/1999 | |||
Nguyễn Văn Thương | PS06687 | *****23 | 14/07/1997 | |||
Trần Quốc Khánh | PS06686 | *****6002 | 1/10/1999 | |||
Lê Duy Khánh | PS06682 | *****957 | 10/02/1996 | |||
Nguyễn Quốc Phú | PS06683 | *****4931 | 15/10/1998 | |||
Nguyễn Công Thắng | PS06681 | *****85 | 31/05/1998 | |||
Huỳnh Đỗ Thanh Thảo | PS06680 | *****189 | 2/08/1993 | |||
Phan Quốc Tuấn Anh | PS06676 | *****1325 | 1/01/1986 | |||
Nguyễn Thanh Bình | PS06673 | *****3483 | 3/04/1999 | |||
Nguyễn Phúc Toàn | PS06672 | *****8721 | 8/04/1999 | |||
Trần Nguyên Cường | PS06677 | *****0476 | 26/06/1996 | |||
Nguyễn Đức Tài | PS06671 | *****191 | 8/04/1997 | |||
Trương Đình Long | PS06669 | *****944 | 24/10/1999 | |||
Nguyễn Nhất Minh Thuận | PS06670 | *****783 | 16/11/1998 | |||
Phan Thanh Dũng | PS06663 | *****1087 | 3/02/1996 | |||
Nguyễn Thị Hồng Vi | PS06685 | *****2088 | 14/06/1999 | |||
Thái Xuân Thọ | PS06695 | *****04421 | 6/02/1999 | |||
Lê Quốc Phú | PS06662 | *****323 | 9/01/1997 | |||
Lâm Nguyễn Như Bình | PS06674 | *****97 | 25/06/1998 | |||
Bùi Hồng Tuân | PS06661 | *****4065 | 28/06/1998 | |||
Phạm Tuấn Long | PS06658 | *****234 | 12/05/1994 | |||
Ngô Hùng Cường | PS06657 | *****515 | 28/02/1993 | |||
Nguyễn Quang Hòa | PS06649 | *****53 | 8/09/1998 | |||
Lê Bảo Châu | PS06646 | *****2477 | 3/10/1990 | |||
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | PS06650 | *****060 | 13/12/1995 | |||
Nguyễn Phúc Hiền | PS06647 | *****062 | 5/04/1999 | |||
Trần Thị Tuyết Nhi | PS06643 | *****942 | 28/03/1999 | |||
Nguyễn Minh Anh Triều | PS06640 | *****0693 | 13/10/1997 | |||
Lê Mạnh Phú | PS06622 | *****0545 | 17/08/1997 | |||
Nguyễn Hữu Tài | PS06621 | *****766 | 5/01/1995 | |||
Nguyễn Huy Trần Sang | PS06665 | *****7189 | 11/06/1995 | |||
Dương Minh Hoàng | PS06639 | *****664 | 22/05/1998 | |||
Nguyễn Bá Huy | PS06638 | *****232 | 19/03/1990 | |||
Trần Vĩ Khang | PS06659 | *****4761 | 16/09/1999 | |||
Lý Vạn Thuận | PS06651 | *****447 | 5/07/1995 | |||
Nguyễn Minh Tân | PS06645 | *****047 | 17/07/1991 | |||
Phạm Huy Hòa | PS06634 | *****03 | 5/08/1994 | |||
Nguyễn Quang Trường | PS06642 | *****8126 | 8/11/1996 | |||
Phạm Trường Vũ | PS06697 | *****195 | 23/12/1999 | |||
Trần Duy Quang | PS06630 | *****645 | 10/02/1997 | |||
Phạm Duy Khôi | PS06632 | *****860 | 2/11/1996 | |||
Võ Thành Tài | PS06631 | *****720 | 17/07/1997 | |||
Kiều Thanh Minh | PS06637 | *****564 | 9/10/1998 | |||
Võ Thái Quốc Việt | PS06623 | *****142 | 28/01/1998 | |||
Phùng Trọng Đức | PS06629 | *****681 | 5/05/1993 | |||
Nguyễn Văn Tình | PS06635 | *****7535 | 12/10/1997 | |||
Nguyễn Duy Thông | PS06628 | *****445 | 13/12/1997 | |||
Dương Đức Thiện | PS06627 | *****3701 | 18/09/1995 | |||
Lưu Minh Thuấn | PS06678 | *****491 | 19/10/1995 | |||
Đỗ Hữu Lễ | PS06619 | *****2118 | 22/10/1996 | |||
Trần Đặng Minh Nhật | PS06617 | *****541 | 13/03/1997 | |||
Bùi Thị Minh | PS06636 | *****0395 | 26/03/1998 | |||
Lê Đình Hải Đăng | PS06616 | *****428 | 4/02/1997 | |||
Hoàng Nguyễn Mạnh Kha | PS06618 | *****4499 | 25/07/1999 | |||
Bùi Thị Thắm | PS06614 | *****667 | 19/05/1996 | |||
Đinh Thị Thu Hà | PS06609 | *****43 | 3/01/1997 | |||
Hoàng Xuân An | PS06612 | *****7020 | 20/02/1995 | |||
Nguyễn Đức Tâm | PS06607 | *****78 | 9/05/1993 | |||
Trần Trọng Tín | PS06604 | *****1244 | 27/02/1992 | |||
Hoàng Lê Văn | PS06602 | *****8832 | 24/02/1995 | |||
Võ Anh Dương | PS06603 | *****054 | 13/01/1999 | |||
Nguyễn Kim Long | PS06601 | *****953 | 20/12/1996 | |||
Vũ Thành Trung | PS06615 | *****214 | 28/08/1996 | |||
Nguyễn Lê Bảo Huy | PS06597 | *****727 | 20/11/1997 | |||
Đặng Lê Bảo Long | PS06596 | *****3647 | 2/11/1998 | |||
Nguyễn Huỳnh Thiên Hương | PS06595 | *****7612 | 26/05/1998 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Hà | PS06600 | *****068 | 8/10/1999 | |||
Đào Đăng Khoa | PS06599 | *****4178 | 21/04/1997 | |||
Vũ Ngọc Đắc | PS06598 | *****3306 | 17/12/1992 | |||
Nguyễn Đăng Tân | PS06591 | *****5690 | 13/09/1996 | |||
Võ Văn Sang | PS06590 | *****910 | 14/01/1992 | |||
Nguyễn Minh Ngọc | PS06587 | *****7953 | 17/11/1997 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | PS06586 | *****430 | 27/01/1998 | |||
Phan Thị Ngọc Thơ | PS06585 | *****46 | 11/05/1998 | |||
Châu Nhật Trường | PS06582 | *****0878 | 16/06/1995 | |||
Nguyễn Văn Phước | PS06581 | *****8274 | 29/01/1995 | |||
Nguyễn Gia Phong | PS06577 | *****82 | 16/11/1996 | |||
Vương Chí Kỳ | PS06575 | *****87 | 8/09/1994 | |||
Nguyễn Hồng Ân | PS06574 | *****463 | 9/05/1997 | |||
Trần Bình Phương | PS06573 | *****0412 | 19/06/1999 | |||
Đổ Thành Tiền | PS06588 | *****7449 | 15/04/1999 | |||
Hoàng Phương Ly | PS06584 | *****4361 | 5/09/1998 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Thịnh | PS06578 | *****7837 | 25/12/1997 | |||
Phạm Nhiên Thiều | PS06571 | *****166 | 26/11/1997 | |||
Nguyễn Thành Tâm | PS06569 | *****376 | 30/10/1994 | |||
Đoàn Quang Khoa | PS06568 | *****762 | 2/09/1997 | |||
Hồ Thị Nguyện | PS06567 | *****042 | 8/11/1995 | |||
Đặng Đình Hậu | PS06592 | *****321 | 14/06/1999 | |||
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | PS06566 | *****802 | 4/08/1998 | |||
Võ Minh Quân | PS06565 | *****330 | 9/07/1998 | |||
Lê Thành Trung | PS06563 | *****126 | 5/12/1992 | |||
Ong Ngọc Phước Trọng | PS06564 | *****1555 | 13/10/1995 | |||
Trần Ngọc Trường | PS06572 | *****81 | 12/05/1996 | |||
Nguyễn Thị Phượng Mai | PS06562 | *****375 | 20/05/1995 | |||
Nguyễn Quốc Thái | PS06570 | *****234 | 3/01/1997 | |||
Phạm Tiến Dũng | PS06579 | *****103 | 1/05/1999 | |||
Nguyễn Trung Nghĩa | PS06633 | *****82 | 9/11/1999 | |||
Trần Vũ Phong | PS06576 | *****478 | 29/03/1998 | |||
Ngô Thị Ngọc Mai | PS06652 | *****8670 | 13/09/1999 | |||
Nguyễn Huỳnh Minh Thuận | PS06660 | *****8017 | 8/08/1999 | |||
Nguyễn Vũ Kiệt | PS06560 | *****2453 | 30/08/1996 | |||
Nguyễn Văn Công | PS06589 | *****5423 | 26/07/1999 | |||
Phạm Mỹ Hảo | PS06620 | *****25 | 11/06/1999 | |||
Huỳnh Tấn Khải | PS06559 | *****1690 | 24/10/1997 | |||
Đoàn Diễm Trinh | PS06558 | *****480 | 20/03/1998 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Phượng | PS06583 | *****4796 | 7/09/1998 | |||
Đặng Dương Duy Tiến | PS06554***** | *****5234 | 22/12/1998 | |||
Đặng Việt Thắng | PS06613 | *****999 | 7/02/1999 | |||
Bùi Hữu Vinh | PS06580 | *****495 | 7/05/1999 | |||
Vũ Duy Hùng | PS06625 | *****803 | 10/09/1999 | |||
Nguyễn Hoàng Quân | PS06518 | *****78 | 19/03/1992 | |||
Nguyễn Công Trương | PS06474 | *****3747 | 7/03/1997 | |||
Nguyễn Hoàng Yến | PS07009 | *****2251 | 24/11/1996 | |||
Huỳnh Công Anh Duy | PS07004 | *****1598 | 26/01/1999 | |||
Nguyễn Trương Phương Nam | PS07003 | *****92 | 13/09/1999 | |||
Phan Khánh Luân | PS07007 | *****192 | 6/05/1999 | |||
Trần Quang Dũng | PS07001 | *****0896 | 20/08/1999 | |||
Nguyễn Tiến Phát | PS06999 | *****784 | 28/02/1999 | |||
Trần Ngọc Toàn | PS06997 | *****254 | 17/03/1999 | |||
Nguyễn Quốc Cường | PS06990 | *****1373 | 24/12/1999 | |||
Lê Tấn Phát | PS06989 | *****27 | 3/11/1998 | |||
Lại Thế Hùng | PS06988 | *****88 | 29/01/1997 | |||
Hoàng Minh Khôi | PS06987 | *****036 | 14/04/1999 | |||
Nguyễn Hoàng Duy Khánh | PS06985 | *****703 | 22/12/1998 | |||
Nguyễn Minh Khuê | PS06978 | *****322 | 13/05/1986 | |||
Vũ Thiên Bình | PS06979 | *****993 | 7/09/1999 | |||
Trịnh Minh Hào | PS06981 | *****79 | 20/10/1999 | |||
Ngô Quang Trường | PS06976 | *****3345 | 17/01/1998 | |||
Vũ Hoàng Sơn | PS06972 | *****6217 | 25/10/1994 | |||
Dầu Hùng Kiệt | PS06971 | *****7682 | 22/03/1999 | |||
Phạm Đăng Trưởng | PS06975 | *****862 | 7/01/1999 | |||
Trần Thanh Tuấn Huy | PS06964 | *****083 | 30/04/1999 | |||
Phạm Lê Xuân Hoàng | PS06958 | *****0125 | 4/05/1999 | |||
Nguyễn Trí Minh | PS06951 | *****073 | 25/10/1995 | |||
Phạm Ngọc Hiếu | PS06966 | *****2425 | 26/09/1999 | |||
Phạm Hùng Quân | PS06949 | *****90 | 14/12/1999 | |||
Lê Song Hỷ | PS06948 | *****0953 | 7/03/1999 | |||
Nguyễn Duy Khang | PS06947 | *****2741 | 30/01/1999 | |||
Trần Hoàng Anh | PS06946 | *****26 | 22/05/1999 | |||
Nguyễn Duy Linh | PS06945 | *****4689 | 2/01/1999 | |||
Trần Tuấn Anh | PS07000 | *****014 | 23/07/1999 | |||
Nguyễn Tấn Phát | PS06962 | *****2595 | 4/08/1998 | |||
Phùng Minh Hiếu | PS06942 | *****458 | 13/12/1999 | |||
Đoàn Ngọc Thành | PS06965 | *****9072 | 28/01/1999 | |||
Nguyễn Ngọc Thiện | PS06938 | *****021 | 29/06/1999 | |||
Nguyễn Võ Trọng Nghĩa | PS06937 | *****934 | 16/12/1999 | |||
Đỗ Tấn An | PS06936 | *****694 | 2/02/1999 | |||
Hà Kim Thành | PS06932 | *****38 | 16/03/1999 | |||
Nguyễn Hoàng Hữu Phước | PS06931 | *****3554 | 15/05/1999 | |||
Nguyễn Lê Minh Thức | PS06930 | *****867 | 11/04/1999 | |||
Nguyễn Minh Trung | PS06928 | *****125 | 20/02/1999 | |||
Lê Đình Luân | PS06926 | *****343 | 13/02/1999 | |||
Doanh Đức Thế | PS06923 | *****693 | 5/05/1999 | |||
Trương Trọng Nghĩa | PS06924 | *****9922 | 30/12/1999 | |||
Kiều Trương Anh Trường | PS06922 | *****001 | 25/05/1999 | |||
Lê Vương Quang | PS06920 | *****1168 | 31/08/1999 | |||
Nguyễn Ngọc Khánh Duy | PS06921 | *****2454 | 1/03/1998 | |||
Hoặc Chấn Thịnh | PS06917 | *****557 | 12/02/1999 | |||
Tạ Xuân Trường | PS06944 | *****974 | 16/09/1999 | |||
Hồ Việt Hải | PS06980 | *****249 | 20/07/1999 | |||
Vũ Hồng Thái Minh | PS06902 | *****761 | 25/10/1999 | |||
Trần Thanh Thành | PS06901 | *****3124 | 19/04/1997 | |||
Vũ Thị Thanh Thủy | PS06984 | *****277 | 5/10/1999 | |||
Nguyễn Thị Kim Liên | PS06939 | *****5665 | 18/12/1998 | |||
Trần Thị Thu Hà | PS06899 | *****720 | 29/09/1999 | |||
Trần Hữu Hiếu | PS06992 | *****483 | 17/05/1998 | |||
Đặng Quang Huy | PS06956 | *****69 | 16/01/1999 | |||
Lê Bá Vũ | PS06998 | *****6615 | 4/01/1998 | |||
Châu Tuấn Kiệt | PS06935 | *****8542 | 11/12/1999 | |||
Nguyễn Hoàng Phong Duy | PS06898 | *****02 | 14/04/1999 | |||
Nguyễn Đình Thắng | PS06943 | *****3781 | 24/07/1999 | |||
Huỳnh Minh Vũ | PS06969 | *****627 | 8/12/1999 | |||
Hoàng Huỳnh Anh | PS07006 | *****5646 | 16/01/1998 | |||
Hồ Phúc Vinh | PS06912 | *****4875 | 9/01/1998 | |||
Nguyễn Hùng Vĩ | PS06983 | *****734 | 4/10/1999 | |||
Huỳnh Hữu Nhân | PS06897 | *****262 | 15/03/1999 | |||
Lê Nguyễn Gia Khôi | PS06986 | *****830 | 14/03/1999 | |||
Lê Thị Cẩm Phượng | PS06895 | *****145 | 24/11/1999 | |||
Võ Thành Trung | PS06893 | *****630 | 23/04/1999 | |||
Nguyễn Minh Thắng | PS06894 | *****3195 | 5/08/1998 | |||
Hà Văn Phúc | PS06877 | *****3256 | 30/08/1999 | |||
Lê Ngọc Kim Châu | PS06876 | *****1684 | 10/03/1999 | |||
Chu Hồ Tây | PS06875 | *****5394 | 8/06/1999 | |||
Nguyễn Trọng Hiếu | PS06874 | *****288 | 18/06/1999 | |||
Nguyễn Võ Bích Trâm | PS06873 | *****833 | 1/04/1998 | |||
Huỳnh Nhật Linh | PS06916 | *****8525 | 10/05/1999 | |||
Đinh Phước Lộc | PS06993 | *****572 | 24/09/1999 | |||
Đào Phú Thịnh | PS06880 | *****86 | 20/05/1998 | |||
Trương Trung Hiếu | PS06914 | *****0835 | 7/12/1999 | |||
Trần Văn Phú Hòa | PS06941 | *****3291 | 23/10/1999 | |||
Vũ Minh Hoàng | PS06889 | *****728 | 25/02/1999 | |||
Lê Đăng Khoa | PS06878 | *****1335 | 30/01/1999 | |||
Nguyễn Tuấn Kiệt | PS06879 | *****37 | 2/10/1999 | |||
Trần Tuấn Kiệt | PS06908 | *****702 | 28/10/1999 | |||
Nguyễn Khắc Trung | PS06905 | *****255 | 26/04/1999 | |||
Bùi Xuân Nam | PS06904 | *****3841 | 7/04/1999 | |||
Vũ Thị Hồng Hạnh | PS06883 | *****2107 | 15/06/1999 | |||
Phan Văn Nhãn | PS06959 | *****2379 | 7/01/1997 | |||
Nguyễn Hiền Phương | PS06913 | *****016 | 12/02/1999 | |||
Bùi Đỗ Thiên Phú | PS06881 | *****9129 | 28/03/1999 | |||
Huỳnh Trần Chánh Hưng | PS06970 | *****84 | 27/06/1998 | |||
Nguyễn Công Thành | PS06882 | *****801 | 25/10/1999 | |||
Châu Thanh Phát | PS06891 | *****2926 | 4/07/1999 | |||
Huỳnh Hồng Sơn | PS06927 | *****219 | 11/12/1998 | |||
Trương Xuân Quyết | PS06907 | *****628 | 5/06/1998 | |||
Lý Thị Minh Thư | PS06890 | *****87 | 11/03/1999 | |||
Đào Hữu Hải | PS06906 | *****382 | 27/12/1998 | |||
Châu Trần Mai Anh | PS06925 | *****260 | 4/09/1999 | |||
Phạm Thị Anh Thư | PS06887 | *****974 | 4/10/1999 | |||
Phan Khánh Nhi | PS06867 | *****999 | 20/10/1999 | |||
Trần Văn Sang | PS06954 | *****3389 | 4/04/1999 | |||
Nguyễn Đình Đức | PS06860 | *****591 | 10/10/1999 | |||
Võ Hoài Anh | PS06863 | *****860 | 3/11/1999 | |||
Cao Phú An | PS06994 | *****421 | 4/01/1999 | |||
Ngô Trần Quang Huy | PS06856 | *****053 | 4/12/1999 | |||
Trần Văn Châu | PS06933 | ******9730 | 20/03/1999 | |||
Huỳnh Ngọc Phong | PS06934 | *****354 | 21/10/1999 | |||
Mai Thế Sang | PS06854 | *****2588 | 28/03/1999 | |||
Nguyễn Văn Tiến Đạt | PS06853 | *****583 | 19/08/1999 | |||
Nguyễn Huỳnh Quế Anh | PS06859 | *****649 | 1/07/1999 | |||
Nguyễn Thế Vinh | PS06852 | *****6079 | 15/05/1999 | |||
Trương Thành Phú | PS06851 | *****4059 | 13/08/1997 | |||
Nguyễn Thị Diệu Hằng | PS06866 | *****3322 | 28/11/1998 | |||
Mai Tấn Lộc | PS06849 | *****602 | 1/12/1999 | |||
Nguyễn Thị Thu Hà | PS06903 | *****834 | 12/06/1999 | |||
Phan Thành Vinh | PS06862 | *****532 | 26/11/1998 | |||
Nguyễn Hữu Bảo | PS06847 | *****45 | 21/02/1995 | |||
Nguyễn Đức Thịnh | PS06955 | *****198 | 25/04/1999 | |||
Vũ Đình Anh Khoa | PS06846 | *****996 | 14/03/1999 | |||
Trần Đức Hiếu | PS06909 | *****741 | 1/01/1999 | |||
Nguyễn Đức Tùng | PS06844 | *****655 | 11/05/1998 | |||
Nguyễn Thị Thu Thảo | PS06843 | *****489 | 27/12/1999 | |||
Kiều Kim Xuyến | PS06841 | *****7662 | 8/09/1999 | |||
Lưu Gia Hòa | PS06840 | *****2435 | 13/10/1999 | |||
Thiềm Minh Đạt | PS06837 | *****0012 | 21/08/1999 | |||
Trần Trọng Duy | PS06838 | *****4953 | 30/06/1999 | |||
Nguyễn Minh Nhựt | PS06836 | *****7182 | 19/11/1999 | |||
Vương Nhựt Hào | PS06835 | *****2799 | 18/04/1999 | |||
Trương Quang Nhật | PS06830 | *****1146 | 25/03/1999 | |||
Nguyễn Quốc Hoài | PS06828 | *****031 | 8/01/1999 | |||
Bùi Minh Hiếu | PS06829 | *****4456 | 1/06/1999 | |||
Phạm Thiên Ân | PS06826 | *****3782 | 3/12/1999 | |||
Nguyễn Lê Khánh Duy | PS06824 | *****0935 | 12/10/1999 | |||
Tăng Quốc Khánh | PS06825 | *****3412 | 9/04/1999 | |||
Huỳnh Lê Thanh Duy | PS06823 | *****3689 | 22/11/1999 | |||
Nguyễn Thiện Thiên Kim | PS06857 | *****6610 | 16/10/1999 | |||
Tôn Thị Liên | PS06996 | *****845 | 20/03/1999 | |||
Trần Văn Bình | PS06991 | *****701 | 5/03/1999 | |||
Lê Thành Thái Kiệt | PS06818 | *****6309 | 17/10/1999 | |||
Trần Thị Hoàng Anh | PS06832 | *****779 | 31/08/1998 | |||
Nguyễn Đăng Trình | PS06817 | *****572 | 9/05/1999 | |||
Nguyễn Mạnh Dũng | PS06885 | *****8754 | 10/04/1999 | |||
Danh Dương Thuyết Vinh | PS06815 | *****741 | 14/11/1999 | |||
Nguyễn Minh Đạt | PS06812 | *****418 | 5/05/1999 | |||
Nguyễn Lê Hải Vân | PS06811 | *****0007 | 17/03/1998 | |||
Nguyễn Văn Đông | PS06810 | *****473 | 6/03/1998 | |||
Nguyễn Tiến Thành | PS06808 | *****1206 | 4/12/1999 | |||
Lữ Đức Chiến | PS06806 | *****4436 | 19/08/1999 | |||
Ngô Hoài Trung Quân | PS06804 | *****891 | 14/08/1998 | |||
Nguyến Anh Tuấn | PS06803 | *****1364 | 3/07/1999 | |||
Lê Thị Hải Yến | PS06888 | *****29 | 5/04/1999 | |||
Hoàng Vi Đan | PS06802 | *****8277 | 22/05/1999 | |||
Lê Thanh Tâm | PS06800 | *****4271 | 23/02/1999 | |||
Kim Huỳnh Tuấn Kiệt | PS06799 | *****6878 | 23/06/1999 | |||
Nguyễn Nhật Trường | PS06798 | *****4398 | 7/06/1999 | |||
Lê Võ Đình Huy | PS06797 | *****922 | 6/08/1998 | |||
Dương Hữu Lộc | PS06796 | *****4306 | 12/08/1999 | |||
Trần Xuân Đào | PS06807 | *****337 | 3/04/1999 | |||
Phạm Phi Sang | PS06822 | *****872 | 30/04/1999 | |||
Nguyễn Doãn Nam | PS06957 | *****098 | 18/10/1999 | |||
Đặng Công Hưng | PS06795 | *****307 | 6/01/1999 | |||
Đặng Tường Khang | PS06793 | *****5016 | 17/06/1999 | |||
Lê Phan Đoàn Nguyễn | PS06792 | *****1511 | 12/10/1999 | |||
Nguyễn Anh Trung | PS06791 | *****139 | 3/11/1997 | |||
Nguyễn Thành Trung | PS06790 | *****69 | 15/10/1999 | |||
Nguyễn Xuân Hiếu | PS06900 | *****270 | 8/02/1999 | |||
Nguyễn Anh Quân | PS06789 | *****9492 | 13/08/1999 | |||
Trần Hà Yến Nhi | PS06787 | *****674 | 3/01/1999 | |||
Đặng Hoàng Phúc | PS06821 | *****796 | 12/07/1999 | |||
Nguyễn Trung Tín | PS07002 | *****3057 | 30/07/1999 | |||
Đồng Hữu Trí Dũng | PS06783 | *****0308 | 2/11/1998 | |||
Tiền Văn Thuận | PS06776 | *****5535 | 13/10/1999 | |||
Ngô Nguyễn Đông Anh | PS06786 | *****417 | 4/10/1999 | |||
Bùi Nhựt Nam | PS06775 | *****1204 | 10/07/1998 | |||
Nguyễn Hữu Hùng | PS06785 | *****387 | 1/12/1999 | |||
Lê Phú Cường | PS06778 | *****219 | 30/10/1999 | |||
Lê Bá Nghĩa | PS06777 | *****0067 | 20/11/1998 | |||
Cao Xuân Phú | PS06772 | *****0477 | 28/04/1999 | |||
Trần Nhật Linh | PS06773 | *****690 | 16/06/1999 | |||
Dương Hoàng Quân | PS06771 | *****7207 | 15/02/1997 | |||
Phan Minh Nhựt | PS06770 | *****88 | 7/10/1999 | |||
Nguyễn Văn Nguyên | PS06769 | *****501 | 17/12/1999 | |||
Dương Nguyễn Vân Anh | PS06774 | *****4709 | 4/10/1999 | |||
Nguyễn Phạm Lâm Trường | PS06766 | *****748 | 18/01/1999 | |||
Trần Bảo Duy | PS06764 | *****732 | 15/07/1999 | |||
Phạm Thị Kiều Trang | PS06868 | *****909 | 19/05/1998 | |||
Hoàng Văn Thành | PS06767 | *****882 | 2/09/1997 | |||
Huỳnh Thị Ngọc Phương | PS06762 | *****415 | 1/12/1994 | |||
Nguyễn Mai Thành Nhân | PS06763 | *****113 | 11/01/1996 | |||
Nguyễn Minh Nhật | PS06759 | *****46 | 22/06/1999 | |||
Vũ Văn Long | PS06758 | *****246 | 8/05/1999 | |||
Nguyễn Tiến Dũng | PS06757 | *****089 | 30/08/1999 | |||
Phạm Văn Thân | PS06756 | *****423 | 23/01/1997 | |||
Huỳnh Anh Hào | PS06755 | *****3153 | 17/11/1998 | |||
Võ Trà My | PS06754 | *****092 | 16/06/1999 | |||
Nguyễn Hải Trung Hiếu | PS06753 | *****269 | 5/10/1999 | |||
Hoàng Việt Hùng | PS06752 | *****0663 | 9/09/1999 | |||
Huỳnh Quốc Nam | PS06751 | *****820 | 17/08/1996 | |||
Sử Hồng Đức | PS06750 | *****114 | 17/08/1999 | |||
Liêu Thanh Ngọc Sơn | PS06749 | *****6257 | 28/06/1999 | |||
Nguyễn Nhật Minh | PS06748 | *****7685 | 31/03/1999 | |||
Huỳnh Minh Nhân | PS06911 | *****7368 | ||||
*****489 | 7/10/1999 | |||||
Nguyễn Trọng Vũ | PS06961 | *****079 | 30/04/1999 | |||
Trần Tấn Bình | PS06892 | *****324 | 24/12/1999 | |||
Vũ Tuấn Kiệt | PS06742 | *****37 | 3/04/1992 | |||
Hồ Ngọc Hưng | PS06743 | *****774 | 19/09/1999 | |||
Nguyễn Tử Duy | PS06741 | *****255 | 14/10/1998 | |||
Nguyễn Lê Sơn | PS06740 | *****874 | 15/10/1998 | |||
Trần Quốc Vương | PS06977 | *****914 | 16/11/1999 | |||
Trương Văn Tiên | PS06816 | *****292 | 7/02/1999 | |||
Trần Nhật Anh | PS06801 | *****2604 | 14/01/1999 | |||
Trần Công Phi | PS06861 | *****6446 | 19/05/1999 | |||
Nguyễn Thọ Tiến | PS06747 | *****984 | 17/05/1999 | |||
Lê Sĩ | PS06738 | *****651 | 20/06/1998 | |||
Lâm Quốc Vương | PS06737 | *****1802 | 23/08/1998 | |||
Dương Đình Vang | PS07005 | *****847 | 10/03/1998 | |||
Ngô Minh Sơn | PS06819 | *****3206 | 16/03/1999 | |||
Nguyễn Hoàng Trọng Hiếu | PS06735 | *****888 | 7/10/1999 | |||
Lê Minh Thuận | PS06734 | *****8235 | 18/12/1999 | |||
Phạm Hoàng Khang | PS06731 | *****3611 | 24/08/1999 | |||
Lê Hoàng Nhân | PS06730 | *****7684 | 24/11/1999 | |||
Trần Hà Minh Anh | PS06729 | *****7341 | 1/11/1999 | |||
Trần Phan Thanh Phúc | PS06726 | *****503 | 1/08/1999 | |||
Trần Thiện Trung | PS06724 | *****525 | 28/06/1997 | |||
Vũ Quốc Huy | PS06721 | *****439 | 3/06/1999 | |||
Nông Quý Long | PS06720 | *****043 | 10/11/1999 | |||
Võ Thị Phượng Mai | PS06717 | *****6559 | 19/05/1999 | |||
Nguyễn Thị Ngọc Hoa | PS06718 | *****562 | 28/04/1999 | |||
Hồng Bảo Lộc | PS06716 | *****3527 | 15/07/1999 | |||
Nguyễn Minh Trí | PS06974 | *****6031 | 29/10/1999 | |||
Đinh Tuấn Khang | PS06973 | *****731 | 3/07/1999 | |||
Nguyễn Đình Khôi | PS06714 | *****8612 | 12/06/1999 | |||
Đoàn Phương Trình | PS06715 | *****748 | 22/07/1999 | |||
Ngô Hồng Phúc | PS06711 | *****696 | 6/10/1999 | |||
Đoàn Minh Tiến | PS06746 | *****909 | 5/10/1998 | |||
Ngạc Ngọc Tường Vy | PS06712 | *****926 | 22/04/1999 | |||
Lê Bùi Phương Thắm | PS06963 | *****886 | 30/10/1999 | |||
Lê Văn Đức | PS06709 | *****627 | 10/02/1999 | |||
Mạc Vĩnh Nguyên | PS06708 | *****180 | 18/05/1998 | |||
Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt | PS06870 | *****145 | 30/10/1997 | |||
Dương Thành Duy | PS06706 | *****1828 | 19/04/1999 | |||
Nông Thị Đào Diệp | PS06809 | *****9830 | 4/12/1999 | |||
Lê Hồng Nhi | PS06858 | *****25 | 10/07/1999 | |||
Mạch Minh Hân | PS06761 | *****434 | 31/08/1998 | |||
Phan Phi Hùng | PS06702 | *****416 | 28/12/1995 | |||
Vương Văn Hiệu | PS06782 | *****227 | 11/10/1999 | |||
Huỳnh Nhật Cường | PS06813 | *****969 | 21/01/1999 | |||
Trần Minh Hiếu | PS06699 | *****75 | 28/10/1998 | |||
Trần Nguyễn Hồng Lam | PS06779 | *****2558 | 4/09/1999 | |||
Phan Ánh Ngọc | PS06732 | *****309 | 30/11/1999 | |||
Bùi Thị Kim Phụng | PS06710 | *****180 | 27/08/1999 | |||
Nguyễn Đức Tài | PS06694 | *****028 | 28/07/1999 | |||
Trần Quang Huy | PS06918 | *****2497 | 18/03/1999 | |||
Nguyễn Thị Anh Thư | PS06700 | *****272 | 19/07/1999 | |||
Nguyễn Quân | PS06833 | *****847 | 18/11/1996 | |||
Trần Thị Kim Ngân | PS06784 | *****978 | 29/12/1999 | |||
Trần Minh An | PS06886 | *****4143 | 7/02/1999 | |||
Nguyễn Vỉnh Tường | PS06848 | *****1052 | 27/05/1999 | |||
Trương Minh Thắng | PS06850 | *****064 | 21/03/1997 | |||
Võ Đình Huấn | PS06684 | *****881 | 25/12/1999 | |||
Đặng Hoàng Quân | PS06733 | *****354 | 5/05/1999 | |||
Nguyễn Thoại Nghiêm | PS06982 | *****991 | 15/04/1999 | |||
Dương Hoàng Vũ | PS06675 | *****30 | 16/06/1999 | |||
Lê Thị Mỹ Linh | PS06968 | *****188 | 14/01/1999 | |||
Nguyễn Thanh Vân | PS06664 | *****9816 | 6/03/1999 | |||
Nguyễn Văn Thành | PS06667 | *****57 | 12/08/1999 | |||
Ngô Hoàng Thanh Trọng | PS06691 | *****646 | 25/11/1999 | |||
Trần Lâm Tuấn | PS06995 | *****4186 | 17/12/1998 | |||
Trần Phú Lộc | PS06705 | *****326 | 28/06/1999 | |||
Nguyễn Thị Thúy Nga | PS06842 | *****408 | 14/04/1999 | |||
Nguyễn Ngọc Sang | PS06794 | *****2987 | 24/08/1999 | |||
Đỗ Phước Hậu | PS06869 | *****74 | 26/04/1999 | |||
Võ Thị Yến Nhi | PS06915 | *****229 | 7/03/1999 | |||
Lê Quang Chiến | PS06864 | *****423 | 8/03/1999 | |||
Vũ Đức Đương | PS06805 | *****000 | 23/02/1999 | |||
Trần Tuấn Hoài | PS06656 | *****210 | 30/01/1997 | |||
Võ Thị Thu Vân | PS06654 | *****853 | 26/01/1999 | |||
Trần Phi Khanh | PS06648 | *****685 | 3/04/1999 | |||
Đinh Phương Loan | PS06952 | *****259 | 11/09/1999 | |||
Trần Thanh Hiếu | PS06967 | *****3510 | 14/06/1999 | |||
Phan Thị Cẩm Tú | PS06788 | *****1918 | 8/09/1999 | |||
Đặng Hùng | PS06624 | *****7780 | 16/11/1999 | |||
Nguyễn Quốc Thắng | PS06950 | *****145 | 20/03/1999 | |||
Lâm Yến Linh | PS06855 | *****448 | 20/09/1999 | |||
Trần Thanh Tuấn | PS06641 | *****1275 | 12/01/1999 | |||
Bùi Ngọc Sơn | PS06780 | *****6301 | 10/04/1999 | |||
Đoàn Huỳnh Thị Anh Thư | PS06814 | *****321 | 13/12/1997 | |||
Nguyễn Hữu Nghĩa | PS06896 | *****183 | 15/08/1999 | |||
Võ Văn Dương | PS06831 | *****292 | 20/05/1999 | |||
Huỳnh Văn Hiệp | PS06834 | *****624 | 20/04/1999 | |||
Nguyễn Văn Quang | PS06839 | *****473 | 22/01/1999 | |||
Trịnh Ngọc Thanh | PS06666 | *****732 | 31/03/1999 | |||
Nguyễn Huỳnh | PS06668 | *****591 | 27/12/1999 | |||
Phan Thị Quế Trâm | PS06679 | *****752 | 28/07/1999 | |||
Nguyễn Huy Trường | PS06820 | *****731 | 21/09/1999 | |||
Vũ Ngọc Diễm Quỳnh | PS06728 | *****890 | 29/10/1999 | |||
Nguyễn Hiếu Thảo | PS06692 | *****3084 | 20/05/1999 | |||
Diệp Hồ Hoàng Minh | PS06611 | *****187 | 19/06/1999 | |||
Trần Tiến | PS06872 | *****512 | 11/09/1999 | |||
Hồ Trần Anh Hào | PS06608 | *****613 | 8/07/1999 | |||
Nguyễn Kỳ Khang | PS06703 | *****02 | 13/02/1999 | |||
Nguyễn Hoàng Anh Toàn | PS06713 | *****3377 | 12/11/1999 | |||
Lưu Tuấn Cường | PS06760 | *****77 | 28/05/1999 | |||
Nguyễn Hà Thụy Mỹ Duyên | PS07008 | *****5550 | 5/02/1999 | |||
Lương Thị Diệu Thúy | PS06953 | *****414 | 12/10/1999 | |||
Huỳnh Khang | PS06593 | *****610 | 30/11/1999 | |||
Hoàng Cẩm Nhi Na | PS06594 | *****328 | 9/07/1998 | |||
Trần Phú Thịnh | PS06725 | *****8109 | 31/07/1999 | |||
Lê Vĩnh Phát | PS06707 | *****602 | 14/11/1999 | |||
Hồ Nhật Quỳnh | PS06871 | *****0105 | 16/10/1999 | |||
Hoàng Thị Thùy Trang | PS06865 | *****280 | 7/06/1999 | |||
Hồ Tuần Anh | PS06765 | *****553 | 3/06/1998 | |||
Nguyễn Anh Duy | PS06727 | *****788 | 11/04/1999 | |||
Lý Hồng Kiệt | PS06736 | *****1803 | 21/12/1999 | |||
Trần Anh Thư | PS06768 | *****788 | 5/09/1999 | |||
Lê Thị Kim Thu | PS06739 | *****507 | 4/01/1999 | |||
Nguyễn Thị Mỹ Nhi | PS06884 | *****1910 | 9/09/1999 | |||
Trần Văn Phây | PS06704 | *****65 | 25/03/1999 | |||
Võ Đức Mạnh | PS06929 | *****56 | 3/01/1999 | |||
Nguyễn Minh Ninh | PS06655 | *****494 | 2/02/1999 | |||
Trần Quốc Toản | PS06940 | *****600 | 6/06/1999 | |||
Huỳnh Quang Nhật | PS06845 | *****8693 | 10/04/1999 | |||
Bùi Thị Thanh Quyên | PS06561 | *****853 | 21/08/1999 | |||
Đặng Quang Huy | PS06653 | *****558 | 17/10/1999 | |||
Trương Ngọc Hải | PS06606 | *****0037 | 13/01/1999 | |||
Trần Tuấn Anh | PS06610 | *****4172 | 8/10/1999 | |||
Lê Văn Thiện | PS06626 | *****7415 | 10/01/1999 | |||
Chu Dương An | PS06605 | *****1019 | 27/05/1999 | |||
Lăng Chí Nhiều | PS06719 | *****03083 | 6/03/1999 | |||
Nguyễn Tấn Lộc | PS06910 | *****9783 | 24/07/1995 | |||
Lê Thị Phương Quyên | PS06644 | *****9917 | 20/10/1999 | |||
Nguyễn Duy Tân | PS06701 | *****036 | 1/08/1999 | |||
Trần Ngọc Minh Hoàng | PS06548 | *****251 | 16/10/1994 | |||
Phạm Ngọc Duy | PS06919 | *****368 | 5/11/1999 | |||
Nguyễn Hữu Cường | PS06698 | *****6451 | 12/01/1999 | |||
Nguyễn Thị Thùy Dương | PS06781 | *****7230 | 10/12/1999 | |||
Nguyễn Tấn Phát | PS06723 | *****8668 | 28/02/1999 | |||
Võ Văn Tường Tính | PS06722 | *****538 | 23/08/1999 | |||
Trương Đức Chính | PS06827 | *****5983 | 23/02/1999 | |||
Trương Gia Bảo | PS06960 | *****0632 | 4/07/1999 | |||