1. Ong vàng Poly
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PT00289 |
Mai Khánh Nam |
Ong Vàng |
Hà Nội |
2 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Ong Vàng |
Đà Nẵng |
2. Danh sách sinh viên xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PH01502 |
Phạm Tuấn Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
2 |
PH00718 |
Đỗ Xuân Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
3 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
4 |
PB00133 |
Tạ Thảo Chi |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
5 |
PB00140 |
Bùi Thị Bút |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
6 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
7 |
PH01436 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
8 |
PH01361 |
Nguyễn Thị Huyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
9 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
10 |
PH01376 |
Mai Thị Hương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
11 |
PH01736 |
Trần Ngọc Khang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
12 |
PT00365 |
Nguyễn Tiến Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
13 |
PB00135 |
Phan Thị Thu Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
14 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
15 |
PH00500 |
Tạ Quốc Vương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
16 |
PH01353 |
Lê Đoan Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
17 |
PH00515 |
Phạm Trung Hùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
18 |
PH01415 |
Mai Trung Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
19 |
PH00955 |
Lê Anh Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
20 |
PH00650 |
Phạm Trường Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
21 |
PH01774 |
Lê Thu Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
22 |
PB00122 |
Lê Thành Luân |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
23 |
PH01636 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
24 |
PH01717 |
Nguyễn Văn Thiết |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
25 |
PB00153 |
Nguyễn Thị Thư |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
26 |
PB00123 |
Hoàng Duy Hợp |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
27 |
PT00179 |
Nguyễn Văn Thức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
28 |
PH01586 |
Trần Quang Trung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
29 |
PH01756 |
Nguyễn Duy Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
30 |
PB00001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
31 |
PB00024 |
Nguyễn Ngọc Ly |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
32 |
PH01679 |
Hoàng Văn Thiêm |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
33 |
PB00007 |
Phan Thị Thanh Hương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
34 |
PH01531 |
Nguyễn Trường Giang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
35 |
PH01423 |
Lê Đức Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
36 |
PH01123 |
Lê Thúy Là |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
37 |
PS00506 |
Đặng Minh Thư |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
38 |
PS00272 |
Nguyễn Đại Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
39 |
PS00602 |
Phan Tấn Thiên Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
40 |
PS00218 |
Phùng Thị Ngọc Ánh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
41 |
PS00443 |
Phan Tấn Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
42 |
PS00706 |
Vũ Thanh Long |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
43 |
PS00031 |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
44 |
PS00423 |
Mai Công Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
45 |
PS00155 |
Võ Đức Cường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Môn học |
Cơ sở |
1 |
PB00119 |
Lưu Thị Bảo Yến |
Tài chính – Tín dụng |
Hà Nội |
2 |
PT00017 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Lập trình Windows (VB.NET) |
Hà Nội |
3 |
PB00089 |
Ngô Thị Duyên |
Tài chính – Tín dụng |
Hà Nội |
4 |
PT00012 |
Đỗ Như Tùng |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Hà Nội |
5 |
PT00028 |
Bùi Duy Khánh |
Dự án 2 |
Hà Nội |
6 |
PT00010 |
Tạ Văn Tới |
Dự án 2 |
Hà Nội |
7 |
PT00036 |
Trần Trung Sơn |
Lập trình cơ sở với Javascript |
Hà Nội |
8 |
PT00144 |
Trần Việt Nam |
Dự án 2 |
Hà Nội |
9 |
PT00218 |
Vũ Thanh Lâm |
Lập trình cơ bản |
Hà Nội |
10 |
PT00136 |
Đỗ Thành Trung |
Tiếng Anh 2 |
Hà Nội |
11 |
PT00094 |
Ngô Xuân Phú |
Cơ sở dữ liệu; Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server |
Hà Nội |
12 |
PH01637 |
Đặng Ngọc Nam |
Kỹ năng học tập |
Hà Nội |
13 |
PB00107 |
Lê Văn Lâm |
Nhập môn quản trị doanh nghiệp |
Hà Nội |
14 |
PH01597 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Kỹ năng học tập |
Hà Nội |
15 |
PH01761 |
Nguyễn Văn Truyền |
Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
16 |
PH01429 |
Vũ Thành Công |
Pháp luật kinh tế |
Hà Nội |
17 |
PT00241 |
Nguyễn Phương Nam |
Cơ sở dữ liệu |
Hà Nội |
18 |
PT00082 |
Mai Văn Bình |
Lập trình Web với PHP |
Hà Nội |
19 |
PB00083 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Quản trị văn phòng |
Hà Nội |
20 |
PH01470 |
Trần Thanh Tùng |
Thiết kế Website |
Hà Nội |
21 |
PB00101 |
Ngô Thanh Hiền |
Kinh tế chính trị |
Hà Nội |
22 |
PD00241 |
Nguyễn Sơn Hùng |
Kỹ năng học tập |
Đà Nẵng |
23 |
PD00187 |
Đặng Tất Thắng |
Tin học cơ sở |
Đà Nẵng |
24 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Tin học văn phòng |
Đà Nẵng |
25 |
PD00270 |
Lê Đức Đức |
Thiết kế Website |
Đà Nẵng |
26 |
PD00260 |
Nguyễn Bá Thạch Huy |
Anh văn 1 |
Đà Nẵng |
27 |
PD00249 |
Thái Thị Vân Anh |
Hoạt động doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
28 |
PD00019 |
Nguyễn Việt Hà |
Pháp luật |
Đà Nẵng |
29 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Luật kinh tế |
Đà Nẵng |
30 |
PD00202 |
Phan Văn Tân |
Luật kinh tế |
Đà Nẵng |
4. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Cơ sở |
1 |
PS00084 |
Bùi Thị Huyền |
Hồ Chí Minh |
2 |
PS00234 |
Võ Chí Tùng |
Hồ Chí Minh |
5. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
Câu lạc bộ |
Cơ sở |
1 |
Ban quản trị diễn đàn SVPOLY.NET |
Hà Nội |
2 |
Cậu lạc bộ Vovinam |
Hà Nội |
3 |
Câu lạc bộ sinh viên tình nguyện |
Hà Nội |
4 |
Câu lạc bộ Khởi nghiệp |
Hà Nội |
5 |
Câu lạc bộ Hiphop |
Hà Nội |
6 |
Câu lạc bộ CODER |
Hồ Chí Minh |
7 |
Lớp PT0101 |
Đà Nẵng |
8 |
Lớp PT0102 |
Đà Nẵng |
9 |
Lớp PB0101 |
Đà Nẵng |
6. Danh sách sinh viên có thành tích học tập xuất sắc theo tiêu chí 2.4 tại Quy chế khen thưởng
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD00062 |
Trần Quang Huy |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |
2 |
PD00238 |
Dương Hoàng Long |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |
3 |
PD00043 |
Võ Văn Giàu |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |
4 |
PD00228 |
Lê Văn Hùng |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |
5 |
PD00061 |
Trần Thị Ánh Thuận |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |
6 |
PD00224 |
Lê Hải Lâm |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |
7 |
PD00241 |
Nguyễn Sơn Hùng |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |
8 |
PD00053 |
Võ Như Triệu |
Sinh viên học tập xuất sắc |
Đà Nẵng |