Khen thưởng Học kỳ Fall – 2011

11:20 26/10/2012

Danh sách sinh viên có kết quả học tập xuất sắc

STT

MSSV

Họ tên

Khóa

Lớp

Điểm TB

Cơ sở

1

PT00036

Trần Trung Sơn

K6

PT0603

8.4

Hà Nội

2

PB00070

Tô Thị Hường

K6

PB0602

8.3

Hà Nội

3

PB00001

Nguyễn Thị Ngọc

K6

PB0601

8.2

Hà Nội

4

PB00013

Nguyễn Lệ Giang

K6

PB0601

8.5

Hà Nội

5

PB00024

Nguyễn Ngọc Ly

K6

PB0601

8.3

Hà Nội

6

PB00044

Nguyễn Thị Lan Anh

K6

PB0602

8.3

Hà Nội

7

PB00061

Bùi Hữu Tuyên

K6

PB0602

8.3

Hà Nội

8

PB00083

Nguyễn Thị Hoài Thu

K7.1

PB0701

8.8

Hà Nội

9

PB00086

Ngọ Thị Luyến

K7.1

PB0701

8.2

Hà Nội

10

PB00107

Lê Văn Lâm

K7.1

PB0702

8.4

Hà Nội

11

PT00206

Nguyễn Văn Duy

K7.1

PT0704

8.6

Hà Nội

12

PT00214

Đào Tuấn Nghĩa

K7.1

PT0704

8.3

Hà Nội

13

PT00215

Hoàng Văn Anh

K7.1

PT0704

8.7

Hà Nội

14

PT00238

Nguyễn Anh Đức

K7.1

PT0703

8.2

Hà Nội

15

PT00269

Nguyễn Công Thương

K7.1

PT0704

8.3

Hà Nội

16

PB00135

Phan Thị Thu Thủy

K7.3

PB0704

8.5

Hà Nội

17

PB00140

Bùi Thị Bút

K7.3

PB0704

8.2

Hà Nội

18

PT00306

Lưu Quang Tiến

K7.3

PT0707

8.1

Hà Nội

19

PT00321

Bùi Văn An

K7.3

PT0707

8

Hà Nội

20

PT00327

Nguyễn Huy Vinh

K7.3

PT0707

8

Hà Nội

21

PT00340

Hoàng Anh Dũng

K7.3

PT0707

8.3

Hà Nội

22

PT00358

Nguyễn Văn Hưng

K7.3

PT0714

8

Hà Nội

23

PB00153

Nguyễn Thị Thư

K7.3

PB0704

8.1

Hà Nội

24

PT00365

Nguyễn Tiến Hải

K7.3

PT0714

8.6

Hà Nội

25

PB00156

Nguyễn Thị Thu Hiền

K7.3

PB0704

8.3

Hà Nội

26

PB00157

Lê Thị Thu Thủy

K7.3

PB0704

8.2

Hà Nội

27

PH00500

Tạ Quốc Vương

K7.3

PT0706

8.1

Hà Nội

28

PH00515

Phạm Trung Hùng

K7.3

PT0706

8.7

Hà Nội

29

PH00542

Hoàng Quang Dũng

K7.3

PB0704

8.7

Hà Nội

30

PH00581

Đào Ngọc Anh

K7.3

PB0703

8.2

Hà Nội

31

PH00718

Đỗ Xuân Hưng

K7.3

PT0714

8.1

Hà Nội

32

PH00786

Nông Ngọc Huấn

K7.3

PT0713

8.2

Hà Nội

33

PH00830

Nguyễn Anh Phương

K7.3

PB0706

8

Hà Nội

34

PH00853

Đoàn Huy Minh

K7.3

PT0716

8

Hà Nội

35

PH00856

Nguyễn Ngọc Giang

K7.3

PT0714

8.4

Hà Nội

36

PH00867

Nguyễn Văn Thắng

K7.3

PT0716

8

Hà Nội

37

PH00868

Nguyễn Bảo Tuấn

K7.3

PT0716

8.1

Hà Nội

38

PH00911

Nguyễn Đắc Hải

K7.3

PT0717

8.2

Hà Nội

39

PH00913

Đậu Trọng Lâm

K7.3

PT0717

8

Hà Nội

40

PH00922

Nguyễn Trọng Huỳnh

K7.3

PT0717

8.2

Hà Nội

41

PH01090

Đặng Thanh Tùng

K7.3

PT0720

8.1

Hà Nội

42

PH01119

Phạm Hoàng Việt Hưng

K7.3

PT0717

8

Hà Nội

43

PH01123 Lê Thúy Là

K7.3

PB0704

8.4

Hà Nội

44

PH01144

Lê Quý Đức

K7.3

PT0715

8.4

Hà Nội

45

PH01198

Nguyễn Ngọc Nam

K7.3

PB0708

8.4

Hà Nội

46

PH01205

Phạm Thành Hưng

K7.3

PB0708

8

Hà Nội

47

PH01212

Nguyễn Ngọc Duy

K7.3

PB0709

8.1

Hà Nội

48

PH01228

Ngô Thị Hà Trang

K7.3

PB0709

8

Hà Nội

49

PH01229

Phạm Văn Cường

K7.3

PB0709

8.5

Hà Nội

50

PH01244

Trần Quốc Tuấn

K7.3

PB0709

8.9

Hà Nội

51

PH01249

Bùi Thị Miên

K7.3

PB0710

8.1

Hà Nội

52

PH01289

Trần Tiến Bình

K7.3

PB0711

8.1

Hà Nội

53

PH01302

Lê Văn Thành

K7.3

PB0711

8

Hà Nội

54

PH01315

Tô Minh Thương

K7.3

PB0712

8.3

Hà Nội

55

PH01317

Lê Thị Phương Thảo

K7.3

PB0712

8

Hà Nội

56

PH01327

Nguyễn Văn Trung

K7.3

PB0712

8

Hà Nội

57

PH01335

Trịnh Sao Mai

K7.3

PB0712

8.1

Hà Nội

58

PH01352

Nguyễn Sỹ Tuấn

K7.3

PB0713

8.1

Hà Nội

59

PH01353

Lê Đoan Thành

K7.3

PB0713

8.3

Hà Nội

60

PH01361

Nguyễn Thị Huyền

K7.3

PB0713

8.2

Hà Nội

61

PB00122

Lê Thành Luân

K7.3

PB0704

8.1

Hà Nội

62

PH00507

Đặng Thị Hoa

K7.3

PT0714

8.1

Hà Nội

63

PB00133

Tạ Thảo Chi

K7.3

PB0704

8.4

Hà Nội

Đăng Kí học Fpoly 2023

Bình Luận