Danh sách sinh viên có kết quả học tập xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ tên |
Khóa |
Lớp |
Điểm TB |
Cơ sở |
1 |
PT00036 |
Trần Trung Sơn |
K6 |
PT0603 |
8.4 |
Hà Nội |
2 |
PB00070 |
Tô Thị Hường |
K6 |
PB0602 |
8.3 |
Hà Nội |
3 |
PB00001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
K6 |
PB0601 |
8.2 |
Hà Nội |
4 |
PB00013 |
Nguyễn Lệ Giang |
K6 |
PB0601 |
8.5 |
Hà Nội |
5 |
PB00024 |
Nguyễn Ngọc Ly |
K6 |
PB0601 |
8.3 |
Hà Nội |
6 |
PB00044 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
K6 |
PB0602 |
8.3 |
Hà Nội |
7 |
PB00061 |
Bùi Hữu Tuyên |
K6 |
PB0602 |
8.3 |
Hà Nội |
8 |
PB00083 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
K7.1 |
PB0701 |
8.8 |
Hà Nội |
9 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
K7.1 |
PB0701 |
8.2 |
Hà Nội |
10 |
PB00107 |
Lê Văn Lâm |
K7.1 |
PB0702 |
8.4 |
Hà Nội |
11 |
PT00206 |
Nguyễn Văn Duy |
K7.1 |
PT0704 |
8.6 |
Hà Nội |
12 |
PT00214 |
Đào Tuấn Nghĩa |
K7.1 |
PT0704 |
8.3 |
Hà Nội |
13 |
PT00215 |
Hoàng Văn Anh |
K7.1 |
PT0704 |
8.7 |
Hà Nội |
14 |
PT00238 |
Nguyễn Anh Đức |
K7.1 |
PT0703 |
8.2 |
Hà Nội |
15 |
PT00269 |
Nguyễn Công Thương |
K7.1 |
PT0704 |
8.3 |
Hà Nội |
16 |
PB00135 |
Phan Thị Thu Thủy |
K7.3 |
PB0704 |
8.5 |
Hà Nội |
17 |
PB00140 |
Bùi Thị Bút |
K7.3 |
PB0704 |
8.2 |
Hà Nội |
18 |
PT00306 |
Lưu Quang Tiến |
K7.3 |
PT0707 |
8.1 |
Hà Nội |
19 |
PT00321 |
Bùi Văn An |
K7.3 |
PT0707 |
8 |
Hà Nội |
20 |
PT00327 |
Nguyễn Huy Vinh |
K7.3 |
PT0707 |
8 |
Hà Nội |
21 |
PT00340 |
Hoàng Anh Dũng |
K7.3 |
PT0707 |
8.3 |
Hà Nội |
22 |
PT00358 |
Nguyễn Văn Hưng |
K7.3 |
PT0714 |
8 |
Hà Nội |
23 |
PB00153 |
Nguyễn Thị Thư |
K7.3 |
PB0704 |
8.1 |
Hà Nội |
24 |
PT00365 |
Nguyễn Tiến Hải |
K7.3 |
PT0714 |
8.6 |
Hà Nội |
25 |
PB00156 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
K7.3 |
PB0704 |
8.3 |
Hà Nội |
26 |
PB00157 |
Lê Thị Thu Thủy |
K7.3 |
PB0704 |
8.2 |
Hà Nội |
27 |
PH00500 |
Tạ Quốc Vương |
K7.3 |
PT0706 |
8.1 |
Hà Nội |
28 |
PH00515 |
Phạm Trung Hùng |
K7.3 |
PT0706 |
8.7 |
Hà Nội |
29 |
PH00542 |
Hoàng Quang Dũng |
K7.3 |
PB0704 |
8.7 |
Hà Nội |
30 |
PH00581 |
Đào Ngọc Anh |
K7.3 |
PB0703 |
8.2 |
Hà Nội |
31 |
PH00718 |
Đỗ Xuân Hưng |
K7.3 |
PT0714 |
8.1 |
Hà Nội |
32 |
PH00786 |
Nông Ngọc Huấn |
K7.3 |
PT0713 |
8.2 |
Hà Nội |
33 |
PH00830 |
Nguyễn Anh Phương |
K7.3 |
PB0706 |
8 |
Hà Nội |
34 |
PH00853 |
Đoàn Huy Minh |
K7.3 |
PT0716 |
8 |
Hà Nội |
35 |
PH00856 |
Nguyễn Ngọc Giang |
K7.3 |
PT0714 |
8.4 |
Hà Nội |
36 |
PH00867 |
Nguyễn Văn Thắng |
K7.3 |
PT0716 |
8 |
Hà Nội |
37 |
PH00868 |
Nguyễn Bảo Tuấn |
K7.3 |
PT0716 |
8.1 |
Hà Nội |
38 |
PH00911 |
Nguyễn Đắc Hải |
K7.3 |
PT0717 |
8.2 |
Hà Nội |
39 |
PH00913 |
Đậu Trọng Lâm |
K7.3 |
PT0717 |
8 |
Hà Nội |
40 |
PH00922 |
Nguyễn Trọng Huỳnh |
K7.3 |
PT0717 |
8.2 |
Hà Nội |
41 |
PH01090 |
Đặng Thanh Tùng |
K7.3 |
PT0720 |
8.1 |
Hà Nội |
42 |
PH01119 |
Phạm Hoàng Việt Hưng |
K7.3 |
PT0717 |
8 |
Hà Nội |
43 |
PH01123 | Lê Thúy Là |
K7.3 |
PB0704 |
8.4 |
Hà Nội |
44 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
K7.3 |
PT0715 |
8.4 |
Hà Nội |
45 |
PH01198 |
Nguyễn Ngọc Nam |
K7.3 |
PB0708 |
8.4 |
Hà Nội |
46 |
PH01205 |
Phạm Thành Hưng |
K7.3 |
PB0708 |
8 |
Hà Nội |
47 |
PH01212 |
Nguyễn Ngọc Duy |
K7.3 |
PB0709 |
8.1 |
Hà Nội |
48 |
PH01228 |
Ngô Thị Hà Trang |
K7.3 |
PB0709 |
8 |
Hà Nội |
49 |
PH01229 |
Phạm Văn Cường |
K7.3 |
PB0709 |
8.5 |
Hà Nội |
50 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
K7.3 |
PB0709 |
8.9 |
Hà Nội |
51 |
PH01249 |
Bùi Thị Miên |
K7.3 |
PB0710 |
8.1 |
Hà Nội |
52 |
PH01289 |
Trần Tiến Bình |
K7.3 |
PB0711 |
8.1 |
Hà Nội |
53 |
PH01302 |
Lê Văn Thành |
K7.3 |
PB0711 |
8 |
Hà Nội |
54 |
PH01315 |
Tô Minh Thương |
K7.3 |
PB0712 |
8.3 |
Hà Nội |
55 |
PH01317 |
Lê Thị Phương Thảo |
K7.3 |
PB0712 |
8 |
Hà Nội |
56 |
PH01327 |
Nguyễn Văn Trung |
K7.3 |
PB0712 |
8 |
Hà Nội |
57 |
PH01335 |
Trịnh Sao Mai |
K7.3 |
PB0712 |
8.1 |
Hà Nội |
58 |
PH01352 |
Nguyễn Sỹ Tuấn |
K7.3 |
PB0713 |
8.1 |
Hà Nội |
59 |
PH01353 |
Lê Đoan Thành |
K7.3 |
PB0713 |
8.3 |
Hà Nội |
60 |
PH01361 |
Nguyễn Thị Huyền |
K7.3 |
PB0713 |
8.2 |
Hà Nội |
61 |
PB00122 |
Lê Thành Luân |
K7.3 |
PB0704 |
8.1 |
Hà Nội |
62 |
PH00507 |
Đặng Thị Hoa |
K7.3 |
PT0714 |
8.1 |
Hà Nội |
63 |
PB00133 |
Tạ Thảo Chi |
K7.3 |
PB0704 |
8.4 |
Hà Nội |