1. Ong vàng Poly
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PT00289 |
Mai Khánh Nam |
Ong Vàng |
Hà Nội |
2 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Ong Vàng |
Đà Nẵng |
3 |
PS00394 |
Lưu Nguyên Vũ |
Ong Vàng |
Hồ Chí Minh |
2. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PB00001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
2 |
PB00013 |
Nguyễn Lệ Giang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
3 |
PB00061 |
Bùi Hữu Tuyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
4 |
PB00114 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
5 |
PB00126 |
Nguyễn Thị Mai Duyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
6 |
PB00133 |
Tạ Thảo Chi |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
7 |
PB00135 |
Phan Thị Thu Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
8 |
PB00140 |
Bùi Thị Bút |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
9 |
PH00515 |
Phạm Trung Hùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
10 |
PH01123 |
Lê Thúy Là |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
11 |
PH01144 |
Lê Quý Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
12 |
PH01244 |
Trần Quốc Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
13 |
PH01352 |
Nguyễn Sỹ Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
14 |
PH01353 |
Lê Đoan Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
15 |
PH01361 |
Nguyễn Thị Huyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
16 |
PH01376 |
Mai Thị Hương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
17 |
PH01677 |
Hoàng Hữu Công |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
18 |
PH01678 |
Hoàng Trung Thông |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
19 |
PH01683 |
Lê Đình Chung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
20 |
PH01736 |
Trần Ngọc Khang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
21 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
22 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
23 |
PH01841 |
Lê Thị Phương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
24 |
PT00010 |
Tạ Văn Tới |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
25 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
26 |
PD00270 |
Lê Đức Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
27 |
PD00182 |
Nguyễn Đức Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
28 |
PD00187 |
Đặng Tất Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
29 |
PD00062 |
Trần Trung Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
30 |
PD00096 |
Phan Thị Thanh Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
31 |
PD00260 |
Nguyễn Bá Thạch Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
32 |
PS00602 |
Phan Tấn Thiên Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
33 |
PS00706 |
Vũ Thanh Long |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
34 |
PS00048 |
Võ Đức An Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
35 |
PS00593 |
Lê Nhật Bảo Khôi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
36 |
PS00031 |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
37 |
PS00530 |
Trương Thanh Phúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
38 |
PS00234 |
Võ Chí Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
39 |
PS00414 |
Lê Khánh Trường |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
40 |
PS00021 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
41 |
PS00564 |
Nguyễn Tôn Phi Khanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
42 |
PS00040 |
Lê Trung Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
43 |
PS00173 |
Nguyễn Quang Trực |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
44 |
PS00058 |
Hoàng Văn Bình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
45 |
PS00029 |
Trần Gia Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PB00007 |
Phan Thị Thanh Hương |
Sinh viên nhất môn Kế toán quốc tế |
Hà Nội |
2 |
PB00011 |
Khuất Đình Hải |
Sinh viên nhất môn Thuế |
Hà Nội |
3 |
PB00014 |
Phạm Thị Hằng Nga |
Sinh viên nhất môn Kế toán quốc tế |
Hà Nội |
4 |
PB00044 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Sinh viên nhất môn Kế toán quốc tế, Kế toán quản trị |
Hà Nội |
5 |
PB00063 |
Nguyễn Trung Dũng |
Sinh viên nhất môn Kinh tế chính trị |
Hà Nội |
6 |
PB00072 |
Nguyễn Quốc Việt |
Sinh viên nhất môn Soạn thảo văn bản hành chính |
Hà Nội |
7 |
PB00083 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Sinh viên nhất môn Kế toán tài chính 2, Thuế |
Hà Nội |
8 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
Sinh viên nhất môn Thực hành Kế toán Tài chính 2 |
Hà Nội |
9 |
PB00119 |
Lưu Thị Bảo Yến |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh II |
Hà Nội |
10 |
PH00580 |
Đặng Thị Hương Lan |
Sinh viên nhất môn Thiết kế WEB |
Hà Nội |
11 |
PH00858 |
Đỗ Phước Long |
Sinh viên nhất môn Thực hành kế toán & Báo cáo Tài chính 1 |
Hà Nội |
12 |
PH00965 |
Nguyễn Thị Minh Quỳnh |
Sinh viên nhất môn Pháp luật kinh tế |
Hà Nội |
13 |
PH01261 |
Ngô Thị Doan |
Sinh viên nhất môn Chính trị |
Hà Nội |
14 |
PH01364 |
Lại Hiệp Hòa |
Sinh viên nhất môn Pháp luật |
Hà Nội |
15 |
PH01380 |
Nguyễn Thu Trang |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh II |
Hà Nội |
16 |
PH01436 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Kinh tế (vi mô + vĩ mô) |
Hà Nội |
17 |
PH01598 |
Vũ Quang |
Sinh viên nhất môn Marketing căn bản |
Hà Nội |
18 |
PH01623 |
Phương Thanh Hà |
Sinh viên nhất môn Nguyên lý kế toán |
Hà Nội |
19 |
PH01682 |
Lê Anh Tú |
Sinh viên nhất môn Bảo trì & xử lý sự cố máy tính |
Hà Nội |
20 |
PH01812 |
Nguyễn Mạnh Nghĩa |
Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
21 |
PH01824 |
Lê Mạnh Hiển |
Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
22 |
PH01835 |
Võ Minh Thương |
Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập, Tin học cơ sở |
Hà Nội |
23 |
PH01876 |
Đặng Trung Kiên |
Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Hà Nội |
24 |
PH01936 |
Lê Tuấn Anh |
Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
25 |
PH01948 |
Lục Minh Kiệt |
Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
26 |
PT00036 |
Trần Trung Sơn |
Sinh viên nhất môn Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Hà Nội |
27 |
PT00071 |
Nguyễn Đức Anh |
Sinh viên nhất môn Quản trị website |
Hà Nội |
28 |
PT00101 |
Vũ Tiến Dũng |
Sinh viên nhất môn Quản trị website, Hệ thống mạng Intranet, Kỹ năng làm việc |
Hà Nội |
29 |
PT00118 |
Phạm Trung Hoàng |
Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với Access, Lập trình Web |
Hà Nội |
30 |
PT00206 |
Nguyễn Văn Duy |
Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
31 |
PT00218 |
Vũ Thanh Lâm |
Sinh viên nhất môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, Lập trình Windows |
Hà Nội |
32 |
PT00257 |
Nguyễn Lê Quỳnh Nam |
Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
33 |
PT00265 |
Nguyễn Đăng Trung |
Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với SQL Server, |
Hà Nội |
34 |
PD00092 |
Trà Việt Vương |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Bảo trì và xử lý sự cố máy tính |
Đà Nẵng |
35 |
PD00270 |
Lê Đức Đức |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Mạng máy tính và Internet |
Đà Nẵng |
36 |
PD00062 |
Trần Trung Huy |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Quản trị Web |
Đà Nẵng |
37 |
PD00298 |
Lê Anh Đức |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Đồ họa ứng dụng |
Đà Nẵng |
38 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Đồ họa ứng dụng |
Đà Nẵng |
39 |
PD00062 |
Trần Trung Huy |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Dự án Tin |
Đà Nẵng |
40 |
PD00260 |
Nguyễn Bá Thạch Huy |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Tiếng Anh 2 |
Đà Nẵng |
41 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Nguyên lý kế toán |
Đà Nẵng |
42 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Kinh tế vi mô + vĩ mô |
Đà Nẵng |
43 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Hành vi tổ chức |
Đà Nẵng |
44 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Marketing bán hàng |
Đà Nẵng |
45 |
PD00229 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Sinh viên xuất sắc nhất môn Pháp luật |
Đà Nẵng |
4. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ tên |
Cơ sở |
1 |
PT00348 |
Cồ Thị Thủy Ngân |
Hà Nội |
2 |
PH00665 |
Huỳnh Mạnh Hùng |
Hà Nội |
3 |
PH01545 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
Hà Nội |
4 |
PD00354 |
Huỳnh Ngọc Trung |
Đà Nẵng |
5 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Đà Nẵng |
6 |
PD00164 |
Nguyễn Thị Châu Mai |
Đà Nẵng |
7 |
PS00084 |
Bùi Thị Huyền |
Hồ Chí Minh |
8 |
PS00234 |
Võ Chí Tùng |
Hồ Chí Minh |
9 |
PS00814 |
Đào Minh Trí |
Hồ Chí Minh |
10 |
PS00618 |
Hoàng Quang Hải |
Hồ Chí Minh |
5. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
Câu lạc bộ |
Cơ sở |
1 |
Cậu lạc bộ Vovinam |
Hà Nội |
2 |
Nhóm tình nguyện Tiết thực vì cộng đồng |
Hà Nội |
3 |
CODER CLUB |
Hồ Chí Minh |
4 |
CLB Thiện Tâm |
Hồ Chí Minh |