1. Ong vàng Poly
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
Ong Vàng |
Hà Nội |
2 |
PS00858 |
Nguyễn Trần Luận |
Ong Vàng |
Hồ Chí Minh |
3 |
PD00867 |
Nguyễn Công Thành |
Ong Vàng |
Đà Nẵng |
4 |
PK00239 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Ong Vàng |
Tây Nguyên |
2.Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
2 |
PH01841 |
Lê Thị Phương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
3 |
PH01825 |
Lê Việt Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
4 |
PH01870 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
5 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
6 |
PH02111 |
Vũ Tuấn Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
7 |
PH02104 |
Hoàng Minh Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
8 |
PH00674 |
Nguyễn Việt Tiến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
9 |
PH01988 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
10 |
PH02212 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
11 |
PH02113 |
Nguyễn Đăng Dinh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
12 |
PH02441 |
Vũ Thu Hà |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
13 |
PH02351 |
Đỗ Đức Giáp |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
14 |
PH02430 |
Lã Việt Dũng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
15 |
PH02153 |
Nguyễn Thành Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
16 |
PA00013 |
Tào Quang Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
17 |
PH02587 |
Lại Hồng Thủy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
18 |
PH02631 |
Bùi Xuân Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
19 |
PH02362 |
Trịnh Đức Cung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
20 |
PH02821 |
Dư Thị Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
21 |
PH02815 |
Công Thùy Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
22 |
PH02853 |
Nguyễn Thu Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
23 |
PH03076 |
Ngô Thị Dịu |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
24 |
PH02867 |
Dương Văn Hùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
25 |
PH03238 |
Lê Văn Tùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
26 |
PH02854 |
Đặng Trung Kiên |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
27 |
PH02864 |
Trần Quang Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
28 |
PH01428 |
Trần Tiến |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
29 |
PH02855 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
30 |
PH03187 |
Lê Quang Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
31 |
PH02870 |
Trần Quang Mạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
32 |
PH03021 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
33 |
PH00541 |
Lê Văn Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
34 |
PH03336 |
Nguyễn Công Quyết |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
35 |
PH03316 |
Đỗ Trần Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
36 |
PH03294 |
Phạm Đăng Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
37 |
PH03333 |
Đỗ Mạnh Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hà Nội |
38 |
PS00925 |
Trầm Ngọc Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
39 |
PS00734 |
Phạm Minh Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
40 |
PS02728 |
Lã Xuân Hồng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
41 |
PS01712 |
Nguyễn Văn Trường Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
42 |
PS02640 |
Lê Trần Tuấn Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
43 |
PS01721 |
Phạm Hoàng Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
44 |
PS01872 |
Nguyễn Hữu Phát |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
45 |
PS02318 |
Tạ Thái Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
46 |
PS02595 |
Trương Thảo Nguyên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
47 |
PS02042 |
Vũ Ngọc Hữu Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
48 |
PS02233 |
Huỳnh Trọng Nhân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
49 |
PS01204 |
Huỳnh Quốc Bảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
50 |
PS01834 |
Vũ Đức Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
51 |
PS00863 |
Phạm Trương Ngọc Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
52 |
PS01686 |
Vũ Văn Thành Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
53 |
PS02133 |
Vương Hùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
54 |
PS02377 |
Lê Trọng Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
55 |
PS02094 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
56 |
PS00727 |
Nguyễn Phạm Quang Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
57 |
PS00888 |
Cao Đại Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
58 |
PS01829 |
Võ Hoàng Huy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
59 |
PS01063 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
60 |
PS02244 |
Võ Văn Cảnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
61 |
PS01621 |
Phan Hữu Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
62 |
PS00729 |
Phan Ngọc Thạch |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
63 |
PS01687 |
Huỳnh Ngọc Kim Chi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
64 |
PS01680 |
Nguyễn Minh Quân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
65 |
PS01740 |
Nguyễn Thị Thùy Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
66 |
PS02654 |
Đoàn Duy Bình |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
67 |
PS02572 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
68 |
PS01026 |
Nguyễn Thị Thùy Viên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
69 |
PS02214 |
Huỳnh Bảo Huyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
70 |
PS02563 |
Lê Nguyễn Thùy Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
71 |
PS02209 |
Nguyễn Võ Minh Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
72 |
PS02549 |
Phạm Dương Hoàng Yến Nhi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
73 |
PS01535 |
Trương Ngọc Hoàng Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
74 |
PS01002 |
Phạm Anh Tuấn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
75 |
PS01012 |
Vũ Trần Chí |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
76 |
PS01610 |
Phạm Ý Nhi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
77 |
PS00744 |
Lê Thị Thùy Dương |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
78 |
PS02391 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
79 |
PS02687 |
Trần Như Trí |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
80 |
PS01044 |
Phạm Hoàng Nam |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
81 |
PS01683 |
Nguyễn Phước Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
82 |
PS00758 |
Nguyễn Thị Thùy Liên |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
83 |
PS01964 |
Lê Hoàng Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
84 |
PS02598 |
Phan Quỳnh Như |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
85 |
PS01065 |
Lương Mộng Phương Dung |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
86 |
PS00939 |
Bành Nhật Tâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
87 |
PS01053 |
Huỳnh Ngọc Thành |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
88 |
PS01348 |
Nguyễn Hoàng Kim Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
89 |
PS02404 |
Phạm Tiến Đạt |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
90 |
PS02095 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
91 |
PS00796 |
Lâm Hoàng Minh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
92 |
PS01376 |
Huỳnh Hồng Như Ý |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
93 |
PS01689 |
Đào Thanh Hậu |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
94 |
PS02365 |
Nguyễn Huy Hưng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
95 |
PS01509 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
96 |
PS02745 |
Châu Trần Vũ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
97 |
PS00771 |
Nguyễn Hồng Nguyệt Tú |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
98 |
PS01186 |
Phạm Đức Duy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
99 |
PS00965 |
Lê Tuyết Trinh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
100 |
PS01300 |
Phạm Thị Ngọc Diệp |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
101 |
PS02553 |
Nguyễn Minh Hùng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
102 |
PS01185 |
Nguyễn Hùng An |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
103 |
PS02713 |
Nguyễn Thái Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
104 |
PS01835 |
Phạm Hoài Bảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
105 |
PS01159 |
Nguyễn Xuân Chính |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
106 |
PS02396 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
107 |
PS02166 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
108 |
PS00900 |
Trương Quốc Bảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
109 |
PS01630 |
Lê Quang Đăng |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
110 |
PS00831 |
Triệu Tất Uy |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
111 |
PS01498 |
Phạm Đỗ Trúc Linh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
112 |
PS01463 |
Nguyễn Thanh Giang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
113 |
PS01142 |
Nguyễn Quang Tiến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
114 |
PS02339 |
Nguyễn Trung Cang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
115 |
PS01904 |
Vũ Hải Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
116 |
PS01588 |
Vương Chánh Quyền |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
117 |
PS02703 |
Võ Huỳnh Ngọc Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
118 |
PS02719 |
Nguyễn Bảo Lâm |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
119 |
PS01617 |
Ngô Thị Kiều My |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
120 |
PS00829 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
121 |
PS01573 |
Trần Bảo Trạch |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
122 |
PS02520 |
Lê Thị Bạch Huệ |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
123 |
PS02737 |
Trần Mai Thảo My |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
124 |
PS02644 |
Phạm Thanh Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
125 |
PS01145 |
Ngô Huỳnh Anh |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
126 |
PS01454 |
Phạm Duy Tiến |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
127 |
PS01460 |
Ngô Minh Thi |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
128 |
PS01547 |
Huỳnh Thị Kim Cương |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
129 |
PS01658 |
Võ Thái Hòa |
Sinh viên xuất sắc |
Hồ Chí Minh |
130 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
131 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
132 |
PD00512 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
133 |
PD00647 |
Lê Tự Khoa |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
134 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
135 |
PD00595 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
136 |
PD00748 |
Lê Đức Lộc |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
137 |
PD00571 |
Trần Thị Bảo Ngọc |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
138 |
PD00640 |
Ninh Thị Ngân |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
139 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
140 |
PD00784 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
141 |
PD00865 |
Mai Công Ngoãn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
142 |
PD00998 |
Lê Thái Bảo Toàn |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
143 |
PD00992 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
144 |
PD01020 |
Huỳnh Anh Đức |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
145 |
PD00977 |
Nguyễn Thị Uyên Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
146 |
PD00911 |
Hoàng Hải |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
147 |
PD00933 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
148 |
PD01142 |
Nguyễn Việt Thắng |
Sinh viên xuất sắc |
Đà Nẵng |
149 |
PK00072 |
Phạm Thành Luân |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
150 |
PK00109 |
Trương Trọng Hiếu |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
151 |
PK00207 |
Nguyễn Hoàng Anh Phương |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
152 |
PK00013 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
153 |
PK00077 |
Nguyễn trung Nghĩa |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
154 |
PK00144 |
Đồng Hữu Trí |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
155 |
PK00147 |
Cao Thị Phương Thảo |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
156 |
PK00156 |
Hồ Thị Nhật Tuyền |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
157 |
PK00393 |
Nguyễn Thanh Hoài |
Sinh viên xuất sắc |
Tây Nguyên |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên giỏi
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Danh hiệu |
Cơ sở |
1 |
PD00343 |
Ngô Vũ Niên Hiếu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
2 |
PD00339 |
Thái Thị Kim Thịnh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
3 |
PD00350 |
Võ Tấn Phương |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
4 |
PD00340 |
Huỳnh Sơn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
5 |
PD00398 |
Hồ Công Hải |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
6 |
PD00445 |
Nguyễn Xuân Hoành |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
7 |
PD00428 |
Lê Nhã Uyên |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
8 |
PD00709 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
9 |
PS01411 |
Hứa Huỳnh Đại Nhân |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
10 |
PD00386 |
Lê Trung Hiếu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
11 |
PD00444 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
12 |
PD00523 |
Nguyễn Hoàng Phanh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
13 |
PD00706 |
Lê Hồng Thủy |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
14 |
PD00514 |
Mai Hoàng Vũ |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
15 |
PD00671 |
Nguyễn Thị Xuân Thủy Tiên |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
16 |
PD00665 |
Lê Thị Hà |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
17 |
PD00503 |
Đặng Thị Như Quỳnh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
18 |
PD00557 |
Ngô Thị Tuyết Nhung |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
19 |
PD00677 |
Phan Minh Tâm |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
20 |
PD00676 |
Tưởng Xuân Mãnh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
21 |
PD00440 |
Lưu Ly |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
22 |
PD00538 |
Lê Chí Tâm |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
23 |
PD00577 |
Lê Anh Vũ |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
24 |
PD00498 |
Lê Phúc Tuấn Dũng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
25 |
PD00859 |
Lê Xuân Tùng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
26 |
PD00860 |
Hoàng Đức Chung |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
27 |
PD00761 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
28 |
PD00818 |
Mai Văn Trình |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
29 |
PD00792 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
30 |
PD00757 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
31 |
PD00861 |
Phạm Phú Sơn |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
32 |
PD00839 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
33 |
PD00840 |
Phan Minh Tâm |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
34 |
PD00872 |
Trần Đình Sang |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
35 |
PD00993 |
Trần Văn Nghĩa |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
36 |
PD01098 |
Trần Hoàng Tiến Đạt |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
37 |
PD00883 |
Phan Quốc Thắng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
38 |
PD00929 |
Cao Thành Tài |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
39 |
PD00939 |
Lê Văn Huy |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
40 |
PD01073 |
Huỳnh Thị Ái Nhi |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
41 |
PD01094 |
Võ Khánh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
42 |
PD00891 |
Nguyễn Công Trung |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
43 |
PD00960 |
Lê Văn Hoài |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
44 |
PD01040 |
Mai Thanh Phước |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
45 |
PD00989 |
Trần Thị Hoài Linh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
46 |
PD01099 |
Trần Trọng Đáng |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
47 |
PD01167 |
Lê Đức Thịnh |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
48 |
PD01165 |
Trần Minh Hiếu |
Sinh viên giỏi |
Đà Nẵng |
49 |
PK00015 |
Đặng Ngọc Thái Bình |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
50 |
PK00027 |
Chu Văn Thọ |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
51 |
PK00037 |
Dương Thị Thanh Thanh |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
52 |
PK00079 |
Nguyễn Văn Bình |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
53 |
PK00297 |
Đỗ Thị Hoài Thuý |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
54 |
PK00376 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
55 |
PK00125 |
Nguyễn Ngọc Đại |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
56 |
PK00141 |
Nguyễn Quang Huy |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
57 |
PK00160 |
Thái Trường An |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
58 |
PK00260 |
Đoàn Công Tuấn |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
59 |
PK00380 |
Dương Hữu Trường |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
60 |
PK00046 |
Trần Duy Thái Bảo |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
61 |
PK00277 |
Lê Đình Nguyên |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
62 |
PK00140 |
Bùi Trung Thành |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
63 |
PK00233 |
Bùi Thanh Bảo |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
64 |
PK00322 |
Phan Nguyễn Hồng Hà |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
65 |
PS00318 |
Lê Hải Khương |
Sinh viên giỏi |
Tây Nguyên |
4. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Môn học |
Cơ sở |
1 |
PA00013 |
Tào Quang Hiếu |
Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với SQL Server |
Hà Nội |
2 |
PA00051 |
Nguyễn Chí Linh |
Sinh viên nhất môn Xây dựng thương hiệu và Marketing |
Hà Nội |
3 |
PA00155 |
Lê Tuấn Anh |
Sinh viên nhất môn Xây dựng thương hiệu và Marketing |
Hà Nội |
4 |
PH00674 |
Nguyễn Việt Tiến |
Sinh viên nhất môn Quản trị văn phòng |
Hà Nội |
5 |
PH00989 |
Đỗ Văn Bằng |
Sinh viên nhất môn An toàn và bảo mật thông tin |
Hà Nội |
6 |
PH01009 |
Hà Thị Ngọc Mai |
Sinh viên nhất môn Kế toán tài chính 1 |
Hà Nội |
7 |
PH01226 |
Lưu Phương Anh |
Sinh viên nhất môn Quản trị nhân lực |
Hà Nội |
8 |
PH01259 |
Trần Thị Hoài An |
Sinh viên nhất môn Kế toán tài chính 1 |
Hà Nội |
9 |
PH01428 |
Trần Tiến |
Sinh viên nhất môn Luật xa gần và bố cục trong thiết kế đồ hoạ |
Hà Nội |
10 |
PH01436 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – Nhân sự |
Hà Nội |
11 |
PH01531 |
Nguyễn Trường Giang |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – Maketing |
Hà Nội |
12 |
PH01544 |
Lê Thị Thanh Nhã |
Sinh viên nhất môn Kỹ năng làm việc |
Hà Nội |
13 |
PH01611 |
Trần Hoàng Thuận |
Sinh viên nhất môn Hệ thống quản trị nội dung Web |
Hà Nội |
14 |
PH01676 |
Hà Ngọc Anh |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – Kế toán |
Hà Nội |
15 |
PH01768 |
Lê Nam Hải |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp – UDPM |
Hà Nội |
16 |
PH01769 |
Mai Văn Duy Dũng |
Sinh viên nhất môn Dự án 1-Tin |
Hà Nội |
17 |
PH01780 |
Nguyễn Đức Thao |
Sinh viên nhất môn Dự án tốt nghiệp -TK web |
Hà Nội |
18 |
PH01847 |
Lê Tuấn Anh |
Sinh viên nhất môn HTML5 & CSS3 |
Hà Nội |
19 |
PH01857 |
Nguyễn Văn Bình |
Sinh viên nhất môn Quản trị server 2 |
Hà Nội |
20 |
PH01870 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Sinh viên nhất môn Quản trị dự án kinh doanh |
Hà Nội |
21 |
PH01877 |
Nghiêm Xuân Tuấn |
Sinh viên nhất môn Quản trị server 1 |
Hà Nội |
22 |
PH01920 |
Nguyễn Bá Phú |
Sinh viên nhất môn Kỹ năng làm việc |
Hà Nội |
23 |
PH02003 |
Nguyễn Hải Đăng |
Sinh viên nhất môn Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Hà Nội |
24 |
PH02104 |
Hoàng Minh Ngọc |
Sinh viên nhất môn Kinh tế thương mại và dịch vụ |
Hà Nội |
25 |
PH02158 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh viên nhất môn Lập trình Web (ASP.NET) |
Hà Nội |
26 |
PH02430 |
Lã Việt Dũng |
Sinh viên nhất môn Kinh tế thương mại và dịch vụ |
Hà Nội |
27 |
PH02441 |
Vũ Thu Hà |
Sinh viên nhất môn Marketing trên Internet |
Hà Nội |
28 |
PH02445 |
Nguyễn Tiến Lợi |
Sinh viên nhất môn Phần mềm miễn phí và mã nguồn mở |
Hà Nội |
29 |
PH02454 |
Nguyễn Đức Chính |
Sinh viên nhất môn Thiết kế đa truyền thông với Flash |
Hà Nội |
30 |
PH02488 |
Nguyễn Văn Đạo |
Sinh viên nhất môn Lập trình cơ bản (VB.NET) |
Hà Nội |
31 |
PH02498 |
Vũ Thị Thúy Hường |
Sinh viên nhất môn Thực hành kế toán và BC tài chính 2 |
Hà Nội |
32 |
PH02502 |
Trương Vũ Nhật Hoàng |
Sinh viên nhất môn Lập trình Windows (VB.NET) |
Hà Nội |
33 |
PH02549 |
Nguyễn Hà Thu |
Sinh viên nhất môn Hệ thống thông tin quản lý |
Hà Nội |
34 |
PH02581 |
Trần Thị Kim Oanh |
Sinh viên nhất môn Lập kế hoạch marketing |
Hà Nội |
35 |
PH02587 |
Lại Hồng Thủy |
Sinh viên nhất môn Phân tích hoạt động KD |
Hà Nội |
36 |
PH02712 |
Phạm Thị Thắm |
Sinh viên nhất môn Tổ chức và đào tạo nhân lực |
Hà Nội |
37 |
PH02715 |
Đoàn Thị Thúy Vân |
Sinh viên nhất môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Hà Nội |
38 |
PH02726 |
Lê Văn Thắng |
Sinh viên nhất môn Lập trình Web với PHP |
Hà Nội |
39 |
PH02784 |
Phạm Minh Hoàng |
Sinh viên nhất môn Luật kinh tế |
Hà Nội |
40 |
PH02840 |
Trần Chí Công |
Sinh viên nhất môn Mạng máy tính & Internet |
Hà Nội |
41 |
PH02854 |
Đặng Trung Kiên |
Sinh viên nhất môn Bảo trì & xử lý sự cố máy tính |
Hà Nội |
42 |
PH02864 |
Trần Quang Huy |
Sinh viên nhất môn Thiết kế Layout trang Web |
Hà Nội |
43 |
PH02870 |
Trần Quang Mạnh |
Sinh viên nhất môn Bảo trì & xử lý sự cố máy tính |
Hà Nội |
44 |
PH02898 |
Lê Đức Cường |
Sinh viên nhất môn Cơ sở dữ liệu |
Hà Nội |
45 |
PH02958 |
Doãn Trường Sinh |
Sinh viên nhất môn Giáo dục thể chất |
Hà Nội |
46 |
PH02983 |
Đinh Tân Trào |
Sinh viên nhất môn Nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh |
Hà Nội |
47 |
PH03021 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Sinh viên nhất môn Mobile web |
Hà Nội |
48 |
PH03076 |
Ngô Thị Dịu |
Sinh viên nhất môn Tài chính doanh nghiệp |
Hà Nội |
49 |
PH03087 |
Nguyễn Hữu Đức |
Sinh viên nhất môn Chính trị |
Hà Nội |
50 |
PH03187 |
Lê Quang Vũ |
Sinh viên nhất môn Quản trị website |
Hà Nội |
51 |
PH03235 |
Võ Thị Thúy |
Sinh viên nhất môn Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Hà Nội |
52 |
PH03238 |
Lê Văn Tùng |
Sinh viên nhất môn Thiết kế WEB |
Hà Nội |
53 |
PH03296 |
Nguyễn Ngọc Long |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh 1.1 – Topnotch 1 phần 1 |
Hà Nội |
54 |
PH03304 |
Bùi Thị Hương Giang |
Sinh viên nhất môn Nhập môn quản trị DN (HDDN) |
Hà Nội |
55 |
PH03336 |
Nguyễn Công Quyết |
Sinh viên nhất môn Đồ họa ứng dụng |
Hà Nội |
56 |
PH03341 |
Nông Văn Thân |
Sinh viên nhất môn Tin học cơ sở |
Hà Nội |
57 |
PH03354 |
Phạm Công Qúy |
Sinh viên nhất môn Kinh tế (vi mô + vĩ mô) |
Hà Nội |
58 |
PH03358 |
Trịnh Hải Vũ |
Sinh viên nhất môn Tiếng Anh 1.1 – Topnotch 1 phần 1 |
Hà Nội |
59 |
PH03400 |
Vũ Văn Hợp |
Sinh viên nhất môn Tin học văn phòng |
Hà Nội |
60 |
PH03417 |
Nguyễn Bích Liên |
Sinh viên nhất môn Kỹ năng học tập |
Hà Nội |
61 |
PQ00033 |
Lê Văn Đương |
Sinh viên nhất môn Quản trị CSDL với Access |
Hà Nội |
62 |
PQ00159 |
Vương Anh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Cài đặt và bảo trì phần mềm |
Hà Nội |
63 |
PH00926 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Sinh viên nhất môn Kế toán quốc tế, Kế toán và báo cáo tài chính 2 |
Hà Nội |
64 |
PH01800 |
Đặng Thu Hiền |
Sinh viên nhất môn Soạn thảo văn bản hành chính, Kinh tế chính trị, Kiểm toán |
Hà Nội |
65 |
PH02113 |
Nguyễn Đăng Dinh |
Sinh viên nhất môn Kỹ thuật trình bày nội dung Web, Phân tích thiết kế hệ thống thông tin, Xây dựng ứng dụng Web |
Hà Nội |
66 |
PH02227 |
Phan Hải Nam |
Sinh viên nhất môn Kinh tế thương mại và dịch vụ, Chiến lược và kế hoạch kinh doanh, Quản trị văn phòng |
Hà Nội |
67 |
PH02231 |
Trần Thùy Dung |
Sinh viên nhất môn Thuế, Kế toán quản trị |
Hà Nội |
68 |
PH02300 |
Trần Vũ Anh |
Sinh viên nhất môn Quản trị doanh nghiệp, Phát triển quan hệ với nhân viên |
Hà Nội |
69 |
PH02632 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Sinh viên nhất môn Tâm lý kinh doanh, Marketing thương mại |
Hà Nội |
70 |
PH02646 |
Phạm Thế Anh |
Sinh viên nhất môn Lập trình Javascript, Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Hà Nội |
71 |
PH02815 |
Công Thùy Dung |
Sinh viên nhất môn Quảng cáo và truyền thông trong KD, Dự án 1 – Kế toán, Nghiên cứu thị trường, Tiếng Anh 2.1 – Topnotch 2 phần 1 |
Hà Nội |
72 |
PH02821 |
Dư Thị Thùy Dung |
Sinh viên nhất môn Nghiên cứu thị trường, Pháp luật, Dự án 1 – Kế toán |
Hà Nội |
73 |
PH02853 |
Nguyễn Thu Trang |
Sinh viên nhất môn Hành vi tổ chức, Marketing căn bản, Tiếng Anh 2.2 – Topnotch 2 phần 2, Nguyên lý kế toán |
Hà Nội |
74 |
PH02966 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Sinh viên nhất môn Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa, Tiếng Anh 1.2 – Topnotch 1 phần 2 |
Hà Nội |
75 |
PD00859 |
Lê Xuân Tùng |
Nguyên lý kế toán |
Đà Nẵng |
76 |
PD00595 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Kế toán quản trị |
Đà Nẵng |
77 |
PD01061 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
Hành vi tổ chức |
Đà Nẵng |
78 |
PD00784 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Đà Nẵng |
79 |
PD00761 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà |
Tâm lý kinh doanh |
Đà Nẵng |
80 |
PD00512 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Kinh tế thương mại và dịch vụ |
Đà Nẵng |
81 |
PD00392 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Quản trị dự án kinh doanh |
Đà Nẵng |
82 |
PD00512 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Chiến lược và kế hoạch kinh doanh |
Đà Nẵng |
83 |
PD01152 |
Tống Phước Hùng |
Tin học cơ sở |
Đà Nẵng |
84 |
PD01148 |
Ngô Thị Bảo Ngọc |
Tin học văn phòng |
Đà Nẵng |
85 |
PD01034 |
Trần Thị Hồng Như |
Cài đặt và bảo trì phần cứng |
Đà Nẵng |
86 |
PD01074 |
Nguyễn Bá Huy |
Cài đặt và bảo trì phần cứng |
Đà Nẵng |
87 |
PD00960 |
Lê Văn Hoài |
Cài đặt và bảo trì phần mềm |
Đà Nẵng |
88 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Cơ sở dữ liệu |
Đà Nẵng |
89 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Đà Nẵng |
90 |
PD00859 |
Lê Xuân Tùng |
Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server |
Đà Nẵng |
91 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Quản trị Server 1 |
Đà Nẵng |
92 |
PD00859 |
Lê Xuân Tùng |
Quản trị CSDL với Access |
Đà Nẵng |
93 |
An toàn và bảo mật thông tin |
Đà Nẵng |
||
94 |
PD00335 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Quản trị server 2 |
Đà Nẵng |
95 |
PD01167 |
Lê Đức Thịnh |
Topnotch1 (phần 1) |
Đà Nẵng |
96 |
PD01020 |
Huỳnh Anh Đức |
Topnotch1 (phần 2) |
Đà Nẵng |
97 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Topnotch2 (phần 2) |
Đà Nẵng |
98 |
PD01142 |
Nguyễn Việt Thắng |
Tài chính doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
99 |
PD00647 |
Lê Tự Khoa |
Thuế |
Đà Nẵng |
100 |
PD00571 |
Trần Thị Bảo Ngọc |
Phát triển quan hệ với nhân viên |
Đà Nẵng |
101 |
PD00784 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Tổ chức và đào tạo nhân lực |
Đà Nẵng |
102 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Đà Nẵng |
103 |
PD00444 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
Hệ thống thông tin quản lý |
Đà Nẵng |
104 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Phần mềm miễn phí và mã nguồn mở |
Đà Nẵng |
105 |
PD00512 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Quản trị văn phòng |
Đà Nẵng |
106 |
PD00719 |
Bùi Thị Thúy Kiều |
Quản trị doanh nghiệp |
Đà Nẵng |
107 |
PD01142 |
Nguyễn Việt Thắng |
Marketing cơ bản |
Đà Nẵng |
108 |
PD00761 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà |
Marketing thương mại |
Đà Nẵng |
109 |
PD00094 |
Trần Thị Nam Hải |
Dự án tốt nghiệp ngành kế toán DN |
Đà Nẵng |
110 |
PD00202 |
Phan Văn Tân |
Dự án tốt nghiệp ngành kế toán DN |
Đà Nẵng |
111 |
PD00043 |
Võ Văn Giàu |
Dự án tốt nghiệp ngành kế toán DN |
Đà Nẵng |
112 |
PD00307 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Dự án tốt nghiệp ngành Marketing và Bán hàng |
Đà Nẵng |
113 |
PD00865 |
Mai Công Ngoãn |
Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Đà Nẵng |
114 |
PD00867 |
Nguyễn Công Thành |
Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa |
Đà Nẵng |
115 |
PD00993 |
Trần Văn Nghĩa |
Thiết kế minh họa với IIlustrator |
Đà Nẵng |
116 |
PD01020 |
Huỳnh Anh Đức |
Xây dựng thương hiệu và Marketing |
Đà Nẵng |
117 |
PD01098 |
Trần Hoàng Tiến Đạt |
Luật xa gần và bố cục trong thiết kế đồ họa |
Đà Nẵng |
118 |
PD01098 |
Trần Hoàng Tiến Đạt |
Nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh |
Đà Nẵng |
119 |
PD01104 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh |
Đà Nẵng |
120 |
PD00757 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Dự án 2 – Thiết kế WEB |
Đà Nẵng |
121 |
PD00859 |
Lê Xuân Tùng |
Dự án 2 – Ứng dụng phần mềm |
Đà Nẵng |
122 |
PD00320 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Dự án tốt nghiệp ngành Thiết kế lập trình web |
Đà Nẵng |
123 |
PD00286 |
Nguyễn Đức Quốc Việt |
Dự án tốt nghiệp ngành Ứng dụng phần mềm |
Đà Nẵng |
124 |
PD01142 |
Nguyễn Việt Thắng |
Kỹ năng học tập |
Đà Nẵng |
125 |
PD00539 |
Hoàng Ngọc Quý |
Kỹ năng làm việc |
Đà Nẵng |
126 |
PD00480 |
Đỗ Lai Chính |
Kỹ năng làm việc |
Đà Nẵng |
127 |
PD00343 |
Ngô Vũ Niên Hiếu |
Kỹ năng làm việc |
Đà Nẵng |
128 |
PD00339 |
Thái Thị Kim Thịnh |
(Soạn thảo) Văn bản hành chính |
Đà Nẵng |
129 |
PD00343 |
Ngô Vũ Niên Hiếu |
Kinh tế chính trị |
Đà Nẵng |
130 |
PD00859 |
Lê Xuân Tùng |
Lập trình Windows (VB.NET) |
Đà Nẵng |
131 |
PD00748 |
Lê Đức Lộc |
Lập trình Web (ASP.NET) |
Đà Nẵng |
132 |
PD00865 |
Mai Công Ngoãn |
Xây dựng trang Web |
Đà Nẵng |
133 |
PD00867 |
Nguyễn Công Thành |
Xây dựng trang Web |
Đà Nẵng |
134 |
PD00998 |
Lê Thái Bảo Toàn |
Xây dựng trang Web |
Đà Nẵng |
135 |
PD00865 |
Mai Công Ngoãn |
Quản trị Website |
Đà Nẵng |
136 |
PD00867 |
Nguyễn Công Thành |
Quản trị Website |
Đà Nẵng |
137 |
PD00998 |
Lê Thái Bảo Toàn |
Thiết kế Layout trang Web |
Đà Nẵng |
138 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Lập trình cơ sở với Javascript |
Đà Nẵng |
139 |
PD00846 |
Nguyễn Ngọc Hữu |
Lập trình Web với PHP |
Đà Nẵng |
140 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Kỹ thuật trình bày nội dung Web |
Đà Nẵng |
141 |
PD00512 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Marketing trên Internet |
Đà Nẵng |
142 |
PD00738 |
Lê Nguyễn Như Hoàng |
Xây dựng ứng dụng Web |
Đà Nẵng |
143 |
PD00911 |
Hoàng Hải |
Thiết kế Web với HTML5 & CSS3 |
Đà Nẵng |
144 |
PD00911 |
Hoàng Hải |
Thiết kế web cho thiết bị di động |
Đà Nẵng |
145 |
PD00922 |
Nguyễn Hoàng Luận |
Giáo dục thể chất |
Đà Nẵng |
146 |
PD00301 |
Phạm Thị Quyền Trang |
Giáo dục quốc phòng |
Đà Nẵng |
147 |
PD00298 |
Lê Anh Đức |
Giáo dục quốc phòng |
Đà Nẵng |
5. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
MSSV |
Họ tên |
Cơ sở |
1 |
PH02983 |
Đinh Tân Trào |
Hà Nội |
2 |
PH00620 |
Trần Danh Hiệu |
Hà Nội |
3 |
PH00916 |
Trần Đức Toàn |
Hà Nội |
4 |
PH02265 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Hà Nội |
5 |
PH01545 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
Hà Nội |
6 |
PD00854 |
Hồ Diệu Hoàng Yến |
Đà Nẵng |
7 |
PD00840 |
Phan Minh Tâm |
Đà Nẵng |
8 |
PD00874 |
Phạm Đoàn Mỹ Trinh |
Đà Nẵng |
9 |
PD00412 |
Lê Thị Hoàng Thảo |
Đà Nẵng |
10 |
PS02172 |
Nguyễn Hoàng Đức |
Hồ Chí Minh |
6. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT |
Câu lạc bộ |
Cơ sở |
1 |
Câu lạc bộ Tình nguyện |
Hà Nội |
2 |
Câu lạc bộ Nhiếp Ảnh |
Hà Nội |
3 |
Câu lạc bộ Hiphop |
Hà Nội |
4 |
Câu lạc bộ Nghệ thuật |
Hà Nội |
5 |
PT09362 |
Hà Nội |