Cao đẳng thực hành FPT Mạng cá cược bóng đá thông báo danh sách khen thưởng sinh viên và thể thể có thành tích xuất sắc trong học kỳ Summer 2014 trên toàn quốc.
1. Ong vàng Poly
STT | MSSV | Họ và tên | Danh hiệu | Cơ sở |
1 | PH02821 | Dư Thị Thùy Dung | Ong Vàng | Hà Nội |
2 | PS00925 | Trầm Ngọc Minh | Ong Vàng | Hồ Chí Minh |
3 | PD00738 | Lê Nguyễn Như Hoàng | Ong Vàng | Đà Nẵng |
4 | PK00239 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Ong Vàng | Tây Nguyên |
2. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc
STT | MSSV | Họ và tên | Danh hiệu | Cơ sở |
1 | PH02300 | Trần Vũ Anh | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
2 | PH02488 | Nguyễn Văn Đạo | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
3 | PH02158 | Nguyễn Văn Tuấn | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
4 | PH02068 | Hoàng Ngọc Hải | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
5 | PH02549 | Nguyễn Hà Thu | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
6 | PH02227 | Phan Hải Nam | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
7 | PH02306 | Trần Hoàng Sơn | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
8 | PH01901 | Đào Văn Tuấn | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
9 | PH02113 | Nguyễn Đăng Dinh | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
10 | PH01920 | Nguyễn Bá Phú | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
11 | PA00013 | Tào Quang Hiếu | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
12 | PH02362 | Trịnh Đức Cung | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
13 | PH02587 | Lại Hồng Thủy | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
14 | PH02561 | Nguyễn Thị Thoa | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
15 | PH02815 | Công Thùy Dung | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
16 | PH02853 | Nguyễn Thu Trang | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
17 | PH03076 | Ngô Thị Dịu | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
18 | PH02947 | Lê Ngọc Bảo | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
19 | PH03057 | Bùi Văn Phòng | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
20 | PH02895 | Trần Văn Huy | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
21 | PH03187 | Lê Quang Vũ | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
22 | PH02966 | Nguyễn Trung Hiếu | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
23 | PH03058 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
24 | PH02920 | Nguyễn Thị Hải Yến | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
25 | PQ00132 | Phạm Mạnh Hùng | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
26 | PH02893 | Nguyễn Thị Huế | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
27 | PH03021 | Nguyễn Hoàng Thanh | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
28 | PH03296 | Nguyễn Ngọc Long | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
29 | PH02073 | Trần Văn Quốc | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
30 | PH03435 | Phạm Quang Anh | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
31 | PQ00173 | Lưu Mạnh Tuấn | Sinh viên xuất sắc | Hà Nội |
32 | PS00888 | Cao Đại Lộc | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
33 | PS00922 | Lương Thanh Tâm | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
34 | PS01463 | Nguyễn Thanh Giang | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
35 | PS00863 | Phạm Trương Ngọc Huy | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
36 | PS02640 | Lê Trần Tuấn Anh | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
37 | PS01535 | Trương Ngọc Hoàng Yến | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
38 | PS01063 | Nguyễn Thị Diễm My | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
39 | PS02318 | Tạ Thái Sơn | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
40 | PS02728 | Lã Xuân Hồng | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
41 | PS01044 | Phạm Hoàng Nam | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
42 | PS01018 | Nguyễn Xuân Hiệp | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
43 | PS02214 | Huỳnh Bảo Huyền | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
44 | PS01204 | Huỳnh Quốc Bảo | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
45 | PS01712 | Nguyễn Văn Trường Sơn | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
46 | PS01834 | Vũ Đức Thắng | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
47 | PS02209 | Nguyễn Võ Minh Trang | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
48 | PS01639 | Lê Huỳnh Phương Duy | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
49 | PS02095 | Trần Ngọc Quỳnh | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
50 | PS02572 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
51 | PS01083 | Lương Văn Linh | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
52 | PS01359 | Đoàn Công Trí Thức | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
53 | PS02094 | Nguyễn Thị Minh Thư | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
54 | PS01159 | Nguyễn Xuân Chính | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
55 | PS01683 | Nguyễn Phước Lâm | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
56 | PS02042 | Vũ Ngọc Hữu Phương | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
57 | PS02259 | Phan Thành Duy | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
58 | PS02416 | Vũ Minh Đức | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
59 | PS01142 | Nguyễn Quang Tiến | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
60 | PS00987 | Đàm Tiến Được | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
61 | PS02339 | Nguyễn Trung Cang | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
62 | PS02660 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
63 | PS01145 | Ngô Huỳnh Anh | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
64 | PS01394 | Nguyễn Văn Nguyện | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
65 | PS01721 | Phạm Hoàng Yến | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
66 | PS02020 | Phạm Ngọc Minh | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
67 | PS01012 | Vũ Trần Chí | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
68 | PS01391 | Lê Văn Khải | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
69 | PS01065 | Lương Mộng Phương Dung | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
70 | PS01260 | Phạm Thị Hoàng Yến | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
71 | PS01061 | Nguyễn Ngọc Tài | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
72 | PS02715 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
73 | PS01610 | Phạm Ý Nhi | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
74 | PS01236 | Nguyễn Tuấn Vũ Hoàng | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
75 | PS00958 | Nguyễn Đào Thành Lộc | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
76 | PS01187 | Trần Vũ Quỳnh Trang | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
77 | PS01454 | Phạm Duy Tiến | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
78 | PS01237 | Nguyễn Quốc Khải | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
79 | PS02563 | Lê Nguyễn Thùy Linh | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
80 | PS02709 | Đỗ Gia Huy | Sinh viên xuất sắc | Hồ Chí Minh |
81 | PD00395 | Trần Công Vủ Bão | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
82 | PD00364 | Trần Ngọc Hà | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
83 | PD00443 | Trần Minh Tú | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
84 | PD00062 | Trần Trung Huy | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
85 | PS01411 | Hứa Huỳnh Đại Nhân | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
86 | PD00632 | Nguyễn Thị Bão Thương | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
87 | PD00676 | Tưởng Xuân Mãnh | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
88 | PD00665 | Lê Thị Hà | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
89 | PD00846 | Nguyễn Ngọc Hữu | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
90 | PD00859 | Lê Xuân Tùng | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
91 | PD00865 | Mai Công Ngoãn | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
92 | PD00867 | Nguyễn Công Thành | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
93 | PD00998 | Lê Thái Bảo Toàn | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
94 | PD00933 | Trần Thị Hồng Hạnh | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
95 | PD00977 | Nguyễn Thị Uyên Phương | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
96 | PD00871 | Nguyễn Thị Như Hồng | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
97 | PD00911 | Hoàng Hải | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
98 | PD01142 | Nguyễn Việt Thắng | Sinh viên xuất sắc | Đà Nẵng |
99 | PK00147 | Cao Thị Phương Thảo | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
100 | PK00151 | Phạm Trần An | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
101 | PK00027 | Chu Văn Thọ | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
102 | PK00336 | Nguyễn Hữu Hiếu | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
103 | PK00297 | Đỗ Thị Hoài Thuý | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
104 | PK00393 | Nguyễn Thanh Hoài | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
105 | PK00260 | Đoàn Công Tuấn | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
106 | PK00380 | Dương Hữu Trường | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
107 | PK00103 | Nguyễn Văn Hoàng | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
108 | PK00207 | Nguyễn Hoàng Anh Phương | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
109 | PK00160 | Thái Trường An | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
110 | PK00144 | Đồng Hữu Trí | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
111 | PK00072 | Phạm Thành Luân | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
112 | PK00257 | Lê Thị Thương | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
113 | PK00037 | Dương Thị Thanh Thanh | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
114 | PK00141 | Nguyễn Quang Huy | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
115 | PS00318 | Lê Hải Khương | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
116 | PK00004 | Võ Thị Mộng Tuyền | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
117 | PK00133 | Lâm Thái Bình | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
118 | PK00013 | Bùi Thị Thanh Tuyền | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
119 | PK00383 | Nguyễn Đình Thi Nhân | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
120 | PK00376 | Phạm Thị Thu Hằng | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
121 | PK00353 | Tôn Thất Quốc | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
122 | PK00399 | Trương Nam Dương | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
123 | PK00015 | Đặng Ngọc Thái Bình | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
124 | PK00243 | Nguyễn Thành Trung Hiếu | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
125 | PK00365 | Hồ Tá Ngọc | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
126 | PK00162 | Đỗ Văn Công | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
127 | PK00200 | Phạm Thị Kiều Anh | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
128 | PK00125 | Nguyễn Ngọc Đại | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
129 | PK00077 | Nguyễn Trung Nghĩa | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
130 | PK00046 | Trần Duy Thái Bảo | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
131 | PK00079 | Nguyễn Văn Bình | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
132 | PK00021 | Bùi Thị Thanh Tuyền | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
133 | PK00156 | Hồ Thị Nhật Tuyền | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
134 | PK00195 | Nguyễn Đại Nghĩa | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
135 | PK00045 | Lê Duy | Sinh viên xuất sắc | Tây Nguyên |
3. Danh sách khen thưởng sinh viên giỏi
STT | MSSV | Họ và tên | Danh hiệu | Cơ sở |
1 | PH02262 | Nguyễn Thị Lương | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
2 | PH02316 | Ngô Đức Trình | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
3 | PH02104 | Hoàng Minh Ngọc | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
4 | PH02515 | Bùi Xuân An | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
5 | PH02190 | Đào Thị Hải Yến | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
6 | PH02111 | Vũ Tuấn Hải | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
7 | PH01668 | Chu Huyền Trang | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
8 | PH02185 | Đặng Minh Khải | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
9 | PH02238 | Trịnh Quốc Trung | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
10 | PH02212 | Nguyễn Thị Thúy | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
11 | PH02264 | Ngô Duy Khánh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
12 | PH02293 | Hoàng Thị Duyên | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
13 | PH01975 | Trần Tuấn Anh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
14 | PH02057 | Đặng Bá Giáp | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
15 | PH02231 | Trần Thùy Dung | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
16 | PH02188 | Nguyễn Minh Yến | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
17 | PH01957 | Nguyễn Hữu Thìn | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
18 | PH01949 | Nguyễn Văn Hiếu | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
19 | PH02314 | Nguyễn Ngọc Thắng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
20 | PH02444 | Trần Thị Tiệp | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
21 | PH02133 | Lê Thị Nga | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
22 | PH02198 | Trần Anh Tuấn | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
23 | PH02064 | Vũ Thị Huyền | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
24 | PH01988 | Nguyễn Hoàng Phương | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
25 | PH02071 | Phạm Xuân Đường | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
26 | PH01911 | Nguyễn Văn Đại | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
27 | PH02422 | Phạm Thị Thanh Xuân | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
28 | PH02430 | Lã Việt Dũng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
29 | PH02009 | Đặng Thanh Tuấn | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
30 | PH02441 | Vũ Thu Hà | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
31 | PH02090 | Nguyễn Thị Tuyền | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
32 | PH02368 | Trần Công Đạo | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
33 | PH01887 | Đỗ Đại Dương | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
34 | PH02401 | Lương Thị Phương Thảo | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
35 | PH02153 | Nguyễn Thành Nam | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
36 | PH02160 | Trần Phương Linh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
37 | PH02502 | Trương Vũ Nhật Hoàng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
38 | PH02602 | Nguyễn Văn Mạnh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
39 | PH02582 | Trần Thị Mai | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
40 | PH02581 | Trần Thị Kim Oanh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
41 | PH02631 | Bùi Xuân Tùng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
42 | PH02683 | Đỗ Văn Mạnh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
43 | PH02559 | Phạm Thị Chinh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
44 | PH02514 | Nguyễn Thị Oanh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
45 | PH02732 | Uông Thế Tuấn | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
46 | PH02726 | Lê Văn Thắng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
47 | PH02784 | Phạm Minh Hoàng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
48 | PH02054 | Nguyễn Xuân Duy | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
49 | PH02826 | Vũ Quang Anh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
50 | PA00155 | Lê Tuấn Anh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
51 | PQ00154 | Nguyễn Khắc Vũ | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
52 | PH03125 | Nguyễn Văn Dũng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
53 | PQ00134 | Nguyễn Huy Hùng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
54 | PH02867 | Dương Văn Hùng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
55 | PH01398 | Nguyễn Tuấn Anh | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
56 | PH03162 | Nguyễn Quốc Hưng | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
57 | PH03425 | Nguyễn Thị Ngọc | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
58 | PH03431 | Nguyễn Trung Hiếu | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
59 | PH03436 | Dương Tấn Đạt | Sinh viên giỏi | Hà Nội |
60 | PS01740 | Nguyễn Thị Thùy Nga | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
61 | PS01136 | Phạm Văn Đăng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
62 | PS00749 | Lại Trọng Hùng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
63 | PS02751 | Lê Hoàng Huy | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
64 | PS01186 | Phạm Đức Duy | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
65 | PS01904 | Vũ Hải Anh | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
66 | PS01315 | Đỗ Phúc Nghiệp | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
67 | PS02713 | Nguyễn Thái Hoàng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
68 | PS02648 | Lê Thị Ngọc Diễm | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
69 | PS01002 | Phạm Anh Tuấn | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
70 | PS01053 | Huỳnh Ngọc Thành | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
71 | PS02598 | Phan Quỳnh Như | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
72 | PS02377 | Lê Trọng Nghĩa | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
73 | PS01880 | Trương Minh Trọng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
74 | PS01026 | Nguyễn Thị Thùy Viên | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
75 | PS00727 | Nguyễn Phạm Quang Huy | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
76 | PS01209 | Ong Quốc Dư | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
77 | PS01208 | Phạm Hoàng Tâm | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
78 | PS01451 | Trương Cẩm Lương | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
79 | PS01051 | Nguyễn Tấn Duy | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
80 | PS01049 | Huỳnh Cao Hải Đăng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
81 | PS02404 | Phạm Tiến Đạt | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
82 | PS02644 | Phạm Thanh Thảo | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
83 | PS01120 | Huỳnh Sĩ Khang | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
84 | PS01240 | Ngô Bích An | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
85 | PS01073 | Trịnh Lê Công Thái | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
86 | PS01523 | Đinh Thái Mạnh | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
87 | PS01433 | Lê Nhựt Thanh | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
88 | PS02093 | Nguyễn Hoài Hưng Phú | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
89 | PS02549 | Phạm Dương Hoàng Yến Nhi | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
90 | PS00976 | Nguyễn Ngọc Bảo Trọng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
91 | PS02166 | Nguyễn Hoàng Phương | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
92 | PS01578 | Nguyễn Thị Phương Hà | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
93 | PS01185 | Nguyễn Hùng An | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
94 | PS01686 | Vũ Văn Thành Nam | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
95 | PS01296 | Trần Thị Thêm | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
96 | PS01687 | Huỳnh Ngọc Kim Chi | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
97 | PS02345 | Đặng Trung Tín | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
98 | PS01586 | Vương Xương Minh | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
99 | PS01577 | Đinh Trung Thành | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
100 | PS02703 | Võ Huỳnh Ngọc Ngân | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
101 | PS01502 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
102 | PS01835 | Phạm Hoài Bảo | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
103 | PS01147 | Nguyễn Việt Dũng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
104 | PS01609 | Trần Minh Khoa | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
105 | PS01548 | Lữ Triệu Phú | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
106 | PS01390 | Hoàng Tuấn Kiệt | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
107 | PS01412 | Nguyễn Minh Trung | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
108 | PS02007 | Phạm Trần Ngọc Huyền | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
109 | PS01300 | Phạm Thị Ngọc Diệp | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
110 | PS01724 | Lê Nguyễn Mỹ Duyên | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
111 | PS01303 | Cao Ngọc Phương Trinh | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
112 | PS00867 | Nguyễn Viết Hoàn | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
113 | PS01212 | Trần Trúc Quỳnh Hoa | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
114 | PS01617 | Ngô Thị Kiều My | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
115 | PS01170 | Trần Đại Hoàng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
116 | PS02027 | Nguyễn Tấn Lộc | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
117 | PS01658 | Võ Thái Hòa | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
118 | PS01176 | Nguyễn Hải Hùng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
119 | PS02570 | Lâm Thanh Hà | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
120 | PS00939 | Bành Nhật Tâm | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
121 | PS02391 | Nguyễn Đăng Khoa | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
122 | PS01427 | Trần Kim Ngân | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
123 | PS01064 | Nguyễn Hiếu Danh | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
124 | PS01215 | Phan Thành Nghĩa | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
125 | PS01057 | Lê Vĩnh Lộc | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
126 | PS00991 | Nguyễn Nhất Nam | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
127 | PS01025 | Nguyễn Trọng Tân | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
128 | PS01831 | Huỳnh Anh Khoa | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
129 | PS01690 | Lê Hồng Phát | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
130 | PS01349 | Hồ Việt Quân | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
131 | PS01701 | Phạm Đình Toàn | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
132 | PS02133 | Vương Hùng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
133 | PS02682 | Nguyễn Minh Đăng | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
134 | PS01680 | Nguyễn Minh Quân | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
135 | PS01816 | Nguyễn Bá Vương | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
136 | PS02054 | Phạm Minh Tâm | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
137 | PS01460 | Ngô Minh Thi | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
138 | PS01247 | Nguyễn Lam Bửu | Sinh viên giỏi | Hồ Chí Minh |
139 | PD00363 | Nguyễn Đăng Hiếu | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
140 | PD00472 | Trần Tuấn Anh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
141 | PD00668 | Đoàn Ngọc Thu | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
142 | PD00689 | Nguyễn Anh Trãi | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
143 | PD00784 | Nguyễn Thị Kim Yến | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
144 | PD00761 | Nguyễn Thị Thanh Ngà | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
145 | PD00428 | Lê Nhã Uyên | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
146 | PD00526 | Nguyễn Thành Lân | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
147 | PD00512 | Nguyễn Ngọc Tú | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
148 | PD00580 | Lê Tất Bính | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
149 | PD00595 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
150 | PD00818 | Mai Văn Trình | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
151 | PD00757 | Nguyễn Anh Tuấn | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
152 | PD00860 | Hoàng Đức Chung | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
153 | PD00960 | Lê Văn Hoài | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
154 | PD01137 | Nguyễn Thị Mai Anh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
155 | PD00538 | Lê Chí Tâm | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
156 | PD00647 | Lê Tự Khoa | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
157 | PD00596 | Trương Tiên | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
158 | PD00773 | Dương Xuân Đông Anh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
159 | PD00839 | Nguyễn Hữu Ngọc | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
160 | PD00889 | Lê Bảo Trúc Thư | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
161 | PD00923 | Trần Tuấn Anh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
162 | PD00939 | Lê Văn Huy | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
163 | PS01099 | Huỳnh Tấn Trung | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
164 | PD01152 | Tống Phước Hùng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
165 | PD00398 | Hồ Công Hải | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
166 | PD00748 | Lê Đức Lộc | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
167 | PD00815 | Văn Đức Tài | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
168 | PD00874 | Phạm Đoàn Mỹ Trinh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
169 | PD00883 | Phan Quốc Thắng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
170 | PD00892 | Trần Đình Nguyên | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
171 | PD00929 | Cao Thành Tài | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
172 | PD00992 | Nguyễn Huy Hoàng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
173 | PD00996 | Huỳnh Bá Hưng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
174 | PD00994 | Trần Bảo Khôi | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
175 | PD01061 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
176 | PD01094 | Võ Khánh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
177 | PD01099 | Trần Trọng Đáng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
178 | PD00187 | Đặng Tất Thắng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
179 | PD00316 | Phạm Thị Như Ngọc | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
180 | PD00427 | Mai Văn Hồng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
181 | PD00498 | Lê Phúc Tuấn Dũng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
182 | PD00571 | Trần Thị Bảo Ngọc | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
183 | PD00705 | Nguyễn Văn Luân | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
184 | PD00729 | Huỳnh Xuân Hương | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
185 | PD00851 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
186 | PD00861 | Phạm Phú Sơn | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
187 | PD00900 | Phạm Hồng Quang | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
188 | PD00974 | Hoàng Quốc Phú | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
189 | PD00997 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
190 | PD01020 | Huỳnh Anh Đức | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
191 | PD01158 | Huỳnh Viết Trung | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
192 | PD00401 | Phan Thị Xuân Tâm | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
193 | PD00421 | Vũ Thị May | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
194 | PD00439 | Huỳnh Ngọc Thi | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
195 | PD00445 | Nguyễn Xuân Hoành | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
196 | PD00518 | Mai Chí Cao | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
197 | PD00690 | Trần Thị Hồng Ngọc | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
198 | PD00782 | Nguyễn Anh Khoa | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
199 | PD00821 | Nguyễn Thị Hiền | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
200 | PD00840 | Phan Minh Tâm | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
201 | PD00906 | Nguyễn Trương Phi | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
202 | PD00930 | Võ Sơn Cầm | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
203 | PD00946 | Phạm Đức Hiếu | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
204 | PD00985 | Hồ Duy Tiến | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
205 | PD01098 | Trần Hoàng Tiến Đạt | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
206 | PD01126 | Hồ Tùng Minh Anh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
207 | PD00440 | Lưu Ly | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
208 | PD00454 | Trần Hữu Toàn | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
209 | PD00453 | Trần Minh Thiện | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
210 | PD00530 | Nguyễn Anh Tùng | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
211 | PD00544 | Nguyễn Văn Long | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
212 | PD00520 | Bùi Văn Đạt | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
213 | PD00513 | Lê Văn Tịnh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
214 | PD00606 | Võ Lê Trí | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
215 | PD00654 | Võ Thị Thanh Tâm | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
216 | PD00789 | Lê Thị Thùy Linh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
217 | PD00891 | Nguyễn Công Trung | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
218 | PD00989 | Trần Thị Hoài Linh | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
219 | PD01082 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Sinh viên giỏi | Đà Nẵng |
4. Danh sách khen thưởng sinh viên xuất sắc nhất môn
STT | MSSV | Họ và tên | Môn học | Cơ sở |
1 | PA00051 | Nguyễn Chí Linh | Nghệ thuật chữ | Hà Nội |
2 | PB00025 | Nguyễn Thị Hồng Lê | Marketing căn bản | Hà Nội |
3 | PB00118 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nghiên cứu thị trường | Hà Nội |
4 | PH01132 | Kiều Văn Quân | Dự án 2 (ngành TKW) | Hà Nội |
5 | PH01269 | Nguyễn Như Dũng | Thống kê | Hà Nội |
6 | PH01398 | Nguyễn Tuấn Anh | Quảng cáo và truyền thông trong kinh doanh | Hà Nội |
7 | PH01568 | Trần Duy Bốn | Dự án tốt nghiệp -TK web | Hà Nội |
8 | PH01623 | Phương Thanh Hà | Dự án tốt nghiệp – Maketing | Hà Nội |
9 | PH01668 | Chu Huyền Trang | Kỹ năng học tập | Hà Nội |
10 | PH01812 | Nguyễn Mạnh Nghĩa | Dự án tốt nghiệp – Nhân sự | Hà Nội |
11 | PH01822 | Mẫn Thị Hoàn | Dự án tốt nghiệp – Maketing | Hà Nội |
12 | PH01825 | Lê Việt Hưng | Dự án tốt nghiệp – Kế toán | Hà Nội |
13 | PH01920 | Nguyễn Bá Phú | An toàn và bảo mật thông tin | Hà Nội |
14 | PH01957 | Nguyễn Hữu Thìn | Quản trị server 2 | Hà Nội |
15 | PH02054 | Nguyễn Xuân Duy | Thiết kế đa truyền thông với Flash | Hà Nội |
16 | PH02057 | Đặng Bá Giáp | Thiết kế web cho thiết bị di động | Hà Nội |
17 | PH02068 | Hoàng Ngọc Hải | Quản trị server 2 | Hà Nội |
18 | PH02073 | Trần Văn Quốc | Marketing căn bản | Hà Nội |
19 | PH02090 | Nguyễn Thị Tuyền | Kinh tế chính trị | Hà Nội |
20 | PH02104 | Hoàng Minh Ngọc | Quản trị nhân lực | Hà Nội |
21 | PH02141 | Nguyễn Hồng Đức | Xây dựng trang web | Hà Nội |
22 | PH02188 | Nguyễn Minh Yến | Thiết kế web cho thiết bị di động | Hà Nội |
23 | PH02258 | Vũ Kim Hải | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Hà Nội |
24 | PH02304 | Nguyễn Văn Nguyện | Lập trình Web với PHP | Hà Nội |
25 | PH02306 | Trần Hoàng Sơn | Quản trị nhân lực | Hà Nội |
26 | PH02316 | Ngô Đức Trình | Thiết kế web cho thiết bị di động | Hà Nội |
27 | PH02340 | Nguyễn Bảo Cường | Nguyên lý kế toán | Hà Nội |
28 | PH02488 | Nguyễn Văn Đạo | Quản trị server 1 | Hà Nội |
29 | PH02582 | Trần Thị Mai | Kinh tế thương mại và dịch vụ | Hà Nội |
30 | PH02587 | Lại Hồng Thủy | Quản trị doanh nghiệp | Hà Nội |
31 | PH02632 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Kinh tế thương mại và dịch vụ | Hà Nội |
32 | PH02642 | Nguyễn Tiến Dũng | Lập trình Windows | Hà Nội |
33 | PH02683 | Đỗ Văn Mạnh | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Hà Nội |
34 | PH02720 | Lưu Quang Tuấn | Tổ chức và đào tạo nhân lực | Hà Nội |
35 | PH02726 | Lê Văn Thắng | Thiết kế layout trang web | Hà Nội |
36 | PH02727 | Phạm Đức Trung | Tâm lý kinh doanh | Hà Nội |
37 | PH02777 | Lê Đức Thịnh | Cơ sở dữ liệu | Hà Nội |
38 | PH02784 | Phạm Minh Hoàng | Quản trị văn phòng | Hà Nội |
39 | PH02815 | Công Thùy Dung | Tiếng Anh 2.2 – Topnotch 2 phần 2 | Hà Nội |
40 | PH02864 | Trần Quang Huy | Lập trình cơ sở với JavaScript | Hà Nội |
41 | PH02867 | Dương Văn Hùng | Lập trình cơ bản | Hà Nội |
42 | PH02893 | Nguyễn Thị Huế | Nghiên cứu thị trường | Hà Nội |
43 | PH02913 | Hồ Hồng Sao | Tiếng Anh 2.2 – Topnotch 2 phần 2 | Hà Nội |
44 | PH02946 | Dương Thanh Minh | Dự án 1-Tin | Hà Nội |
45 | PH02947 | Lê Ngọc Bảo | Dự án 1-Tin | Hà Nội |
46 | PH03021 | Nguyễn Hoàng Thanh | Lập trình hướng đối tượng | Hà Nội |
47 | PH03057 | Bùi Văn Phòng | Thiết lập và quản trị mạng máy tính | Hà Nội |
48 | PH03058 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Dự án 1 | Hà Nội |
49 | PH03162 | Nguyễn Quốc Hưng | Lập trình Java | Hà Nội |
50 | PH03186 | Nguyễn Thanh Hải | Màu sắc | Hà Nội |
51 | PH03217 | Bùi Hữu Văn | Thiết lập và quản trị mạng máy tính | Hà Nội |
52 | PH03368 | Nguyễn Minh Thu | Hành vi tổ chức | Hà Nội |
53 | PH03372 | Nguyễn Tiến Đạt | Xây dựng thương hiệu và Marketing | Hà Nội |
54 | PH03435 | Phạm Quang Anh | Tin học văn phòng | Hà Nội |
55 | PH03438 | Vương Quốc Huy | Giáo dục thể chất | Hà Nội |
56 | PH03462 | Nguyễn Văn Mạnh | Thiết kế hình ảnh với Photoshop | Hà Nội |
57 | PH03464 | Đào Văn Ưởng | Tin học cơ sở | Hà Nội |
58 | PH03493 | Phạm Ngọc Duy | Tiếng Anh 1.1 – Topnotch 1 phần 1 | Hà Nội |
59 | PQ00132 | Phạm Mạnh Hùng | Thực hành kế toán & BC tài chính 1 | Hà Nội |
60 | PQ00134 | Nguyễn Huy Hùng | Thiết lập và quản trị mạng máy tính | Hà Nội |
61 | PQ00175 | Phạm Dung Anh | Tài chính doanh nghiệp | Hà Nội |
62 | PT00098 | Nguyễn Văn Mạnh | Dự án 2 (ngành UDPM) | Hà Nội |
63 | PT00350 | Nguyễn Thu Trang | Tiếng Anh 1.2 – Topnotch 1 phần 2 | Hà Nội |
64 | PA00013 | Tào Quang Hiếu | Lập trình Web, Phần mềm miễn phí và mã nguồn mở, Hệ thống thông tin quản lý | Hà Nội |
65 | PA00155 | Lê Tuấn Anh | Chế bản điện tử với InDesign, Thiết kế bao bì | Hà Nội |
66 | PH01901 | Đào Văn Tuấn | Marketing trên Internet, Thiết kế web cho thiết bị di động | Hà Nội |
67 | PH02300 | Trần Vũ Anh | Soạn thảo văn bản hành chính, Quản trị dự án kinh doanh | Hà Nội |
68 | PH02362 | Trịnh Đức Cung | Kỹ thuật trình bày nội dung Web, Xây dựng ứng dụng Web | Hà Nội |
69 | PH02561 | Nguyễn Thị Thoa | Kinh tế thương mại và dịch vụ, Chiến lược và kế hoạch kinh doanh | Hà Nội |
70 | PH02602 | Nguyễn Văn Mạnh | Phát triển quan hệ với nhân viên, Hệ thống thông tin quản lý | Hà Nội |
71 | PH02794 | Đặng Hồng Phúc | Kế toán và báo cáo tài chính 2, Thực hành kế toán & BC tài chính 1, Kế toán quốc tế | Hà Nội |
72 | PH02810 | Phạm Như Quỳnh | Thiết kế minh hoạ với Illustrator, Luật xa gần và bố cục trong thiết kế đồ hoạ | Hà Nội |
73 | PH02818 | Đỗ Văn Nam | Chính trị , Chính sách và kế hoạch nhân sự | Hà Nội |
74 | PH02821 | Dư Thị Thùy Dung | Phân tích hoạt động kinh doanh, Marketing thương mại, Lập kế hoạch marketing | Hà Nội |
75 | PH02853 | Nguyễn Thu Trang | Kế toán và báo cáo tài chính 1, Dự án 1, Thực hành kế toán & BC tài chính 1 | Hà Nội |
76 | PH02895 | Trần Văn Huy | Lập trình Java, Quản lý dự án phần mềm Agile, Lập trình Android cơ bản | Hà Nội |
77 | PH02966 | Nguyễn Trung Hiếu | Màu sắc, Tiếng Anh 2.1 – Topnotch 2 phần 1 | Hà Nội |
78 | PH03076 | Ngô Thị Dịu | Pháp luật, Luật kinh tế, Thực hành kế toán & BC tài chính 1 | Hà Nội |
79 | PH03296 | Nguyễn Ngọc Long | Cài đặt và bảo trì phần cứng, Cài đặt và bảo trì phần mềm, Quản trị website | Hà Nội |
80 | PH03336 | Nguyễn Công Quyết | Luật xa gần và bố cục trong thiết kế đồ hoạ, Nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh | Hà Nội |
81 | PQ00173 | Lưu Mạnh Tuấn | Kinh tế (vi mô + vĩ mô), Nhập môn quản trị DN (HDDN) | Hà Nội |
5. Danh sách sinh viên hoạt động phong trào xuất sắc
STT | MSSV | Họ tên | Cơ sở |
1 | PH02235 | Vy Thị Phương Anh | Hà Nội |
2 | PH00620 | Trần Danh Hiệu | Hà Nội |
3 | PH03377 | Phùng Phương Đông | Hà Nội |
4 | PH02265 | Nguyễn Ngọc Trung | Hà Nội |
5 | PH03042 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Hà Nội |
6 | PD00792 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Đà Nẵng |
7 | PD00748 | Lê Đức Lộc | Đà Nẵng |
8 | PD00794 | Phan Tiến Dũng | Đà Nẵng |
9 | PD00661 | Trương Thị Tình | Đà Nẵng |
10 | PD00570 | Trần Thị Ngọc Hoa | Đà Nẵng |
11 | PK00353 | Tôn Thất Quốc | Tây Nguyên |
12 | PK00069 | Trần Thị Ngọc Sương | Tây Nguyên |
13 | PS02812 | Hoàng Trần Thư Quốc Văn | Hồ Chí Minh |
6. Danh sách tập thể hoạt động phong trào xuất sắc
STT | Câu lạc bộ | Cơ sở |
1 | Câu lạc bộ Tình nguyện | Hà Nội |
2 | Câu lạc bộ Tiếng Anh | Hà Nội |
3 | Câu lạc bộ Vovinam | Hà Nội |
4 | Văn Phòng Đoàn – Hội | Hà Nội |