1. Danh sách khen thưởng sinh viên có kết quả học tập tốt
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Lớp |
Môn học |
Điểm TB |
1 |
PB00047 |
Nguyễn Tân Long |
PB0602 |
Nhất môn Tiếng Anh I(ENG101) |
9.7 |
2 |
PT00071 |
Nguyễn Đức Anh |
PT0604 |
Nhất môn Tiếng Anh I(ENG101) |
9.7 |
3 |
PB00001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
PB0601 |
Nhất môn Kế toán tài chính I(ACC102) |
8.3 |
4 |
PB00013 |
Nguyễn Lệ Giang |
PB0601 |
Nhất môn Kế toán tài chính I(ACC102) |
8.3 |
5 |
PB00019 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
PB0601 |
Nhất môn Kế toán tài chính I(ACC102) |
8.3 |
6 |
PB00042 |
Nguyễn Thị Hường |
PB0602 |
Nhất môn Kế toán tài chính I(ACC102) |
8.3 |
7 |
PB00013 |
Nguyễn Lệ Giang |
PB0601 |
Nhất môn Thực hành kế toán tài chính I(ACC103) |
9.5 |
8 |
PB00024 |
Nguyễn Ngọc Ly |
PB0601 |
Nhất môn Thực hành kế toán tài chính I(ACC103) |
9.5 |
9 |
PB00044 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
PB0602 |
Nhất môn Thực hành kế toán tài chính I(ACC103) |
9.5 |
10 |
PB00001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
PB0601 |
Nhất môn Tài chính doan nghiệp (FIN101) |
8.6 |
11 |
PB00042 |
Nguyễn Thị Hường |
PB0602 |
Nhất môn Dự án 1 – Kế toán (PRO102) |
9.2 |
12 |
PT00010 |
Tạ Văn Tới |
PT0601 |
Nhất môn Bảo trì và xử lý sự cố máy tính(COM104) |
9 |
13 |
PT00028 |
Bùi Duy Khánh |
PT0601 |
Nhất môn Bảo trì và xử lý sự cố máy tính(COM104) |
9 |
14 |
PT00028 |
Bùi Duy Khánh |
PT0601 |
Nhất môn Đồ họa ứng dụng (MUL101) |
9.2 |
15 |
PT00098 |
Nguyễn Văn Mạnh |
PT0603 |
Nhất môn Mạng máy tính & internet(COM103) |
9.8 |
16 |
PT00126 |
Lê Xuân Thành |
PT0604 |
Nhất môn Dự án 1 – Tin (PRO101) |
8.8 |
17 |
PB00001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
PB0601 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.4 |
18 |
PB00007 |
Phan Thị Thanh Hương |
PB0601 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.2 |
19 |
PB00013 |
Nguyễn Lệ Giang |
PB0601 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.4 |
20 |
PB00042 |
Nguyễn Thị Hường |
PB0602 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.4 |
21 |
PT00010 |
Tạ Văn Tới |
PT0601 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.4 |
22 |
PT00028 |
Bùi Duy Khánh |
PT0601 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.7 |
23 |
PT00034 |
Nguyễn Hoàng Anh |
PT0601 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.4 |
24 |
PT00036 |
Trần Trung Sơn |
PT0601 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.2 |
25 |
PT00098 |
Nguyễn Văn Mạnh |
PT0603 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.3 |
26 |
PT00144 |
Trần Việt Nam |
PT0604 |
Sinh viên Khóa 6 có điểm cao nhất kỳ Spring 2011 |
8.2 |
27 |
PT00279 |
Mai Minh Trí |
PT0701 |
Nhất môn Kỹ năng học tập (SKI101) |
9.5 |
28 |
PB00103 |
Đặng Tuấn Trung |
PB0702 |
Nhất môn Tin học cơ sở (COM101) |
9 |
29 |
PT00218 |
Vũ Thanh Lâm |
PT0704 |
Nhất môn Tin học cơ sở (COM101) |
9 |
30 |
PB00078 |
Nguyễn Thanh Ba |
PB0701 |
Nhất môn Nguyên Lý kế toán (ACC101) |
8.8 |
31 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
PB0701 |
Nhất môn Nguyên Lý kế toán (ACC101) |
8.8 |
32 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
PT0701 |
Nhất môn Thiết kế WEB(WEB101) |
8.7 |
33 |
PT00179 |
Nguyễn Văn Thức |
PT0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
34 |
PB00118 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
PB0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
35 |
PB00107 |
Lê Văn Lâm |
PB0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
36 |
PB00116 |
Đỗ Vân Anh |
PB0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
37 |
PB00106 |
Trịnh Ngọc Anh |
PB0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
38 |
PB00114 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
PB0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
39 |
PB00119 |
Lưu Thị Bảo Yến |
PB0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
40 |
PB00113 |
Cáp Thanh Huyền |
PB0702 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
41 |
PT00242 |
Hoàng Thị Thu Trang |
PT0703 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
42 |
PB00071 |
Nguyễn Thị Vinh |
PB0701 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
43 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
PT0701 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
44 |
PT00233 |
Lê Hạnh Lê |
PT0701 |
Nhất môn Pháp luật(VIE102) |
8 |
45 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
PB0701 |
Nhất môn Tin học văn phòng (COM102) |
9.1 |
46 |
PB00072 |
Nguyễn Quốc Việt |
PB0701 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2011 |
8.2 |
47 |
PB00083 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
PB0701 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2012 |
8.3 |
48 |
PB00084 |
Nguyễn Tiến Dũng |
PB0701 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2013 |
8.2 |
49 |
PB00086 |
Ngọ Thị Luyến |
PB0701 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2014 |
8.3 |
50 |
PB00103 |
Đặng Tuấn Trung |
PB0702 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2015 |
8 |
51 |
PB00114 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
PB0702 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2016 |
8.1 |
52 |
PB00119 |
Lưu Thị Bảo Yến |
PB0702 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2017 |
8.3 |
53 |
PT00149 |
Nguyễn Phúc Tùng |
PT0701 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2018 |
8.4 |
54 |
PT00190 |
Vương Trần Vũ |
PT0702 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2019 |
8.1 |
55 |
PT00219 |
Nguyễn Đức Vượng |
PT0702 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2020 |
8 |
56 |
PT00233 |
Lê Hạnh Lê |
PT0701 |
Sinh viên K7.1 điểm tổng kết cao nhất học kỳ Spring 2021 |
8 |
2. Danh sách sinh viên có thành tích trong hoạt động phong trào
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
PT00127 |
Nông Ly Hương |
PT0603 |
2 |
PT00063 |
Lê Đình Tuấn |
PT0602 |
3 |
PT00279 |
Mai Minh Trí |
PT0701 |
4 |
PB00145 |
Giáp Chí Thanh |
PB0702 |
5 |
PB00019 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
PB0601 |
6 |
PT00118 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
PB0702 |
7 |
PT00051 |
Dương Nghĩa Huy |
PT0602 |
8 |
PT00109 |
Bùi Đức Nghĩa |
PT0603 |
9 |
PT00098 |
Nguyễn Văn Mạnh |
PT0603 |
10 |
PT00003 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
PT0601 |